BAI 20 Flashcards

picture-story book stalls

1
Q

如:色彩单调

单调

dan1diao4

A

đơn điệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

如:电子词典中有一些动画片

动画片

dong4hua4bian4

là ảnh động () và do nhiều tấm () ghép lại tạo thành

A

phim hoạt hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

如:娱乐场所

娱乐

yu2le4

có phụ nữ () ngày ngày () mở miệng hát () là sẽ yu2le4

A

tiêu khiển, giải trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ex: 小人书是一种以书的形式出版的连环书

出版

chu4ban3

là việc lấy giấy () và dùng tay () mà làm

A

xuất bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

连环画

lian2huan2hua4

环 nhà vua () thì không () thể hiểu

A

tranh liên tiếp, tranh liên hoàn, truyện tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

如:在二十世纪六十年代

年代

nian2dai4

A

niên đại, những năm tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

如:还有无数的青少年和的人也爱看

无数

wu2shu4

A

vô số, nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

如:青少年和大年夜爱看

青少年

qing1shao3nian2

A

thanh. thiếu niên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

如:出现了从事租书业务的小人年摊

从事

cong2shi4

từ () khi LÀM việc () đó

A

làm, tham gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

如:租书业务

业务

ye4wu4

A

nghiệp vụ, c.việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

如:小人书

tan1

摊 từ bàn tay trắng () làm nên thì khó ()

A

sạp hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

如:毫无疑问,他今天一定会来的。

毫无

hao2wu2

毫无 có con nào mà đầu () trên nóc () đuôi () ở dưới mái nhà

A

không hề, kh. chút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

如:毫无疑问他是我最爱的男人

疑问

yi2wen4

Dưới chân () có cung tên () nhặt lên lại ra cái thìa ()

A

nghi vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

如:这街口靠的一个小棚子

qiang2

làm bằng đất () đắp thành hình vuông () liên tục

A

tường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

如:一个小棚子

棚子

peng2zi

nhiều người bạn () lấy mộc () về làm 棚子

A

lán, lều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

如:我找到一块砖头

砖头

zhuan1tou2

làm từ đá () đập có chuyên () vỡ đầu nha

A

gạch, gạch vụn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

如:皮肤粗糙

粗糙

cu1cao1

gạo () lúc tạo () thành mà hk được đậy () kĩ thì rất cucao

A

ráp, thô sơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

如:他用两手着头正在想什么

zhi1

mỗi ngày dùng tay () CHỐNG 10 () lần

A

chống, đỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

如:一块木头

木头

mu1tou

cắt mộc () ra rồi ms thấy đầu () thì chỉ còn …

A

mảnh gỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

如:两块木

ban3

làm từ gỗ () tay () làm liên lục

21
Q

如:棚子里有一张床板

床板

chuang2ban3

dùng để nằm được () mà còn là tấm mỏng

A

tấm ván gỗ

22
Q

如:历史题材

题材

ti2cai2

A

đề tài

23
Q

如:拉了几根绳子,一本一本是翻开

绳子

sheng2zi

này không mỏng () dùng miệng () với điện ()

A

dây thừng

24
Q

如:杯子突然倒在地

fan1

phiên là gió gió thì 翻

A

lật, giở

25
# 如:开**搭**在上面 搭 | da1 ## Footnote dùng tay () đặt lên tim để tìm đáp án ()
đặt lên
26
# 如: 容易**损坏**牙齿 损坏 | sun3huai4 ## Footnote nhân viên () dùng tay () để làm hại nhau
làm hại, tổn hại
27
# 如:都用**牛皮纸**加了层封皮 牛皮纸 | niu3pi2zhi3
giấy dai
28
# 如:服装**整齐** 整齐 | zheng3qi2
chỉnh tề, chỉn chu
29
# 如:上了**年纪** 年纪 | nian2ji4
tuổi tác, có tuổi
30
# 如:**身材**高大 身材 | shen1cai2 ## Footnote người tài () có vóc người rất giỏi ()
vóc người
31
# 如:会社**长衫** 长衫 | chang2shan1 ## Footnote áo dài thì suông () thuộc bộ quần áo ()
áo dài nam
32
# 如:我可以**陪**你去医院 陪 | pei2 ## Footnote tôi bạn đi coi bộ () phải đi ra gò đất ()
đưa ai đi đâu
33
# 如:每**册**一分钱 册 | ce4 ## Footnote dùng 1 đường () đóng 1 tập ()
tập
34
# 如:**假如**借走回家看,则每本2分钱 假如 | jia3ru2
giả sử
35
# 如:**挑**好术后交给摊主 挑 | tiao1 ## Footnote dùng tay () chọn r đào tẩu ()
chọn
36
# 如:摊主**仔细**地将租书人的姓名 仔细 | zi3xi4 ## Footnote 1 () người con () có mảnh vườn () làm việc rất mảnh mai ()
kỹ càng, cẩn thận
37
# 如:名**登记**在本子上 登记 | deng1ji4 ## Footnote đậu () rồi ms đi 登记
đăng ký, vào sổ
38
# 如:再把**记录**一个一个地画掉 记录 | ji4lu4 ## Footnote dùng nước mực () để ....
ghi lại, ghi chép
39
# 如:还书**手续**就算是办理了 手续 | shou3xu4
thủ tục
40
# 如:深刻的**印象** 印象 | yin4xiang4
ấn tượng, hình ảnh
40
# 如:凭栏远望 凭 | ping2 ## Footnote người () quốc vương () có thể .... có mấy () người
dựa, tựa
40
# 如:**办理**手续 办理 | ban4li3
làm, giải quyết
41
# 如:我要付**押金**吗? 押金 | ya1jin1 ## Footnote điên rồi hay sao đi dùng tay () ... miếng đất xuống ()
tiền cọc
42
# 如:有特色的作品则身价大** ** 涨 | zhang3 ## Footnote nước () dâng lên đến nhà họ Trương () rồi
dâng, cao lên
43
# 如:手稿已经送到**印刷** 印刷 | yin4shua1 ## Footnote phải soát, chà () trước khi 印刷
in ấn, in
44
# 如:**收藏**文物 收藏 | shou1cang2 ## Footnote ngày xưa quan hay thu ... tên thổ () bằng đao () thì tối có thể kê cao gối ngủ ()
thu thập
45
# 如:新建的工人**俱乐部**设备的很不错 俱乐部 | ju4le4bu4 ## Footnote trong ... người nào () cũng có ()
câu lạc bộ
46
# 如:投诉**法院** 法院 | fa3yuan4
pháp viện, tòa án
47
# 如:工作**效率** 效率 | xiao4lu4 ## Footnote hiệu suất đánh giá từ 1 () đến 10 ()
hiệu suất, năng suất