BAI27: 下棋 Flashcards
一位象棋教练
【xiàngqí】- n
cờ tướng
Cờ là mộc () thời kì () nổi danh
高兴地答应
【dāying】- v
đáp ứng, đồng ý
我的棋损失大半
【sǔnshī】-v
tổn thất
眼睁睁看着
【yǎnzhēngzhēng】
mắt trừng trừng
将军下陈
【jiāngjūn】-n,v
chiếu tướng, làm khó
我不服气说
【fúqì】-v
chịu phục, chịu thua
这一局棋
【jú】-n
bàn cờ, tình hình
撞运气
【yùnqì】-n
vận khí, vận may
只怕灰心
【huīxīn】 -v
nản lòng, buồn lòng
我初学棋,输实正常的
【chū】-n, adj, adv
mới, bước đầu
吸取经验教训
【xīqǔ jiàoxùn】
rút ra bài học
Hấp thụ () rồi mới rút ra ()
也未必能赢
他未必知道
【wèibì】-adv
chưa hẳn
那只不过是次要因素
【cì yào】-adj
thứ yếu, không quan trọng
一个因素
【yīnsù】-n
yếu tố, nhân tố
要珍惜每一个美好的时刻
【zhēnxī】-v
quý trọng, trân quý
我失去了有心工作的机会
【shīqù】-v
mất, mất đi
很有把握
【bǎwò】-v
cầm, nắm, chắc ăn, chắn chắn
不假思索
【bùjiǎsīsuǒ】
nói không suy nghĩ
任何人都不能犯法
【fàn】-v
phạm, xâm phạm
看法相反
【xiāngfǎn】-adj
tương phản, ngược lại
对棋子过于珍惜
【guòyú】-adv
quá, quá mức
把棋子重新再棋盘上摆好
【qípán】-n
bàn cờ
原则基本
【Yuánzé jīběn】
nguyên tắc cơ bản
脱口而出:赢啊
【tuōkǒu’érchū】
buộc miệng nói ra