BAI21: 一个美国人的汉情缘 Flashcards

1
Q

如:情缘难续

情缘

qing2yuan2

…. như sợi tơ () f có gia đình () hỗ trợ mới bền

A

tình duyên, nhân duyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

如:汉字的一笔一笔画没有任何逻辑只能死记硬背

逻辑

luo2ji2

Muốn nói chuyên … phải có xe () miệng nói () tai nghe () phải đi dài (

A

Hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

如:他死记硬背的学习方法。。。

死记硬背

si3ji4ying4bei4

…. chỉ thuộc () không mang theo () thì như chết ()

A

thuộc lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

如:一个偶然机会,他发现如果了解汉字

偶然

ou3ran2

A

tình cờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

如:但是他遗憾地发现

遗憾

yi2han4

Đi () mà bỏ lại đồ quý () thì tâm sinh hối () hận cảm giác ()

A

đáng tiếc, tiếc nuối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

如:1994 年,A 得了心脏病

心脏病

xin1zang4bing4

() là nội tạng của cơ thể có bộ phục () ở bên trong đất () núi () có tâm ()

A

bệnh tim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

如:那是他开始思考自己的人生。

思考

si2kao3

Suy nghĩ () kiểm tra bản thân ()

A

nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

如:我要抓紧实践尽快把。。。

抓紧

zhua1jin3

nhanh gấp () bắt lấy ()

A

bắt lấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

如:尽快开工生产

尽快

jin3kuai4

A

nhanh chóng, đẩy nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

如:一部部古汉字经典进入他的资料

经典

jing1dian3

A

kinh điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

如: 那有一座大。。。

ku4

Chiến tranh ngày xưa kho chứa xe () và xây trong núi ()

A

kho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

如:2002 年元旦,战胜疾病的他快

元旦

yuan2dan4

A

tết nguyên đán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

如:战胜疾病的他。。。

战胜

zan4sheng4

A

chiến thắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

如:预防疾病。。。

疾病

ji2bing4

tật khi mất () đi gì đó

A

bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

如:把自己创办的网站公开。

创办

chuang4ban4

A

Thành lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

如:不在他最初那样学。。。

最初

zui4chu1

dùng đao () cắt vải là bước đầu () làm nên y phục

A

ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

如:痛苦的生活

痛苦

tong4ku3

dũng () là đương đầu với bệnh tật ()

A

đau khổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

如:他也困被网友亲切地称呼为‘。。。‘’’

称呼

cheng1hu

A

xưng hô, gọi là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

如:克服。。。

克服

ke4fu2

người xưa () khắc ()

A

khắc phục

20
Q

如:可以看到他收集整理的近。。。

收集

shou1ji2

A

sưu tầm

21
Q

如:他光全布积蓄创办的网。。。

积蓄

ji1xu4

tích lũy hoa () và những thứ nhỏ () vào miếng đất ()

A

tích góp

22
Q

如: 被网友称赞为‘。。‘’’

称赞

cheng1zan1

A

khen ngợi

23
Q

如:真想大字。。。

真想

zhen1xiang4

A

chân tướng

24
Q

如: 更。人佩服的是。。。

佩服

pei4fu2

người () đứng trước phong () ba vẫn 1 () vững () bội phục ()

A

khâm phục

25
# 如:给网友免费**下载** 下载 | xia4zai4 ## Footnote Tải là xe ()
Tải xuống
26
# 如:有很多**单位**向查。。。 单位 | dan1wei4
đơn vị
27
# 如:因为那里也有人在做汉字**识别**查询的研究 识别 | shi2bie2 ## Footnote Muốn phân biệt () phải biết nói () chỉ () còn biết phân biệt ()
phân biệt
28
# 如:我们可以网上**查询**很多资料。 查询 | cha2xun2 ## Footnote tìm kiếm vừa tra () vừa hỏi thăm ()
thẩm tra, tìm kiếm
29
# 如:**完善**她的网站。 完善 | wan2shan4
hoàn thiện, trọn vẹn
30
# 如:60 多岁已经是**退休**的年纪了。 退休 | tui4xiu1
về hưu
31
# 如:但叔叔汉字每天的**日程**却安排很满。 日程 | ri4cheng2
lịch trình
32
# 如:我还要继续**追求**我的梦想 追求 | zhui1qiu2
Theo đuổi
33
# 如:他**梦想**成功一名。。。 梦想 | meng4xiang3
34
# 如:古典**哲学** 哲学 | zhe2xue2
triết học
35
# 如:这把奢**化学**的。。。 化学 | hua4xue2
hóa học
36
# 如:**物理**学。。 物理 | wu4li3
vật lý
37
# 如:**政治**国家。。。 政治 | zheng4zhi4 ## Footnote ... là thực hiện điều đúng () và k đánh kẽ ()
chính trị
38
# 如:**粘贴**标语 粘贴 | zhan1tie1 ## Footnote lấy cơm () ra dán () chỗ cần dán ()
niêm, dán, dán hồ
39
# 如:**复制**品 复制 | fu4zhi4
phục chế
40
# 如:**浏览**市容 浏览 | liu2lan3
xem sơ qua
41
删除 | shan1chu2
xóa bỏ
42
# 如:**搜索**资料 搜索 | sou1suo3 ## Footnote ông già () dùng tay () ... 10 () sợ chỉ ()
tìm kiếm
43
# 如:一个**文件**到这个离线。。。 文件 | wen2jian4
tài liệu
44
# 如:**开阔**的广场 开阔 | kai1kuo4 ## Footnote khai khoát cuộc sống () trong cổng () bao la, rộng lớn
bao la
45
# 如:学习**收获** 收获 | shou1huo4
thu hoạch