BAI 21_BONUS Flashcards

(40 cards)

1
Q

如:设置密码

设置

she4zhi4 - v

A

xây dựng, thiết lập

lập () là để đồ () ngay trên () đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

如:他正在演讲

演讲

yan3jiang3 - v

A

diễn thuyết, t,trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

如:调整名单

名单

ming2dan4 -n

A

danh sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

如: 决心

决心

jue2xin1 - n.v

A

sự quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

如:只要用智能有输入所有的知识

输入

shu1ru4

A

đi vào

kẻ thua () ms phải nhập () vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

如:正准备简历

简历

jian3li4

A

CV

lý lịch f đơn giản () viết bằng tre ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

如:好吃

lan3 -adj

A

lười

lười làm k muốn gánh vác () trong tâm () muốn bỏ cho tốc () độ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

如:大公无私

无私

wu2si1 -adj

A

vô tư, k vụ lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

如:男奴双方

双方

shuang1fang1 - n

A

song phương, hai bên

男女, 交往 + 双方 + 都: hai bên nam nữ đều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

如:他无法待着

xian2 -adj

A

nhàn rỗi

nhàn rỗi chỉ trong nhà () đốn củi ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

如:没发现米

loi4 -v

A

rỉ, dột, thủng

rỉ từ nước () thành mưa ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

如:组织者熟国王出访

出访

chu1fang3 - v

A

xuất ngoại, ra nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

如:一个明智的候选入应该

明智

ming2zhi4 -adj

A

sáng suốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

如:矮了一通责备

责备

ze2bei4 -v

A

trách móc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

如:量材录用

录用

lu4yong4 -v

A

thu nhận, tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

如:局限

局限

ju2xian4 -v

A

hạn chế

局限 + đồ vật, kh phải người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

如:不可否认,传统纸质

不可否认

bu3ke2fou3ren4

A

không thể phủ nhận

18
Q

如:

mo4 -v

A

âm thầm, lặng lẽ

trong màn đêm () con chó () âm thầm đi

19
Q

如:地区范围

范围

fan4wei2 -n

A

phạm vi

k được vi phạm () cỏ () và nước () của con ong ()

20
Q

如:海底冲击

冲击

chong1ji1

A

đập vào, xung kích

21
Q

如:两个搬动在门道理搬动

搬动

ban1dong4 -v

A

di chuyển

dùng tay () di chuyển cái thường () này đi

22
Q

如:想成功就要付出努力

付出

fu4chu1 -v

23
Q

如:基础工程

基础

ji1chu3 -n

A

cơ sở, nền móng

24
Q

如:这部小说反应了现在的生活

反应

fan3ying4 -v

25
# 如:你不要**孤独**行动 孤独 | gu1du2 -adj
Cô đơn
26
# 如:自然**财富** 财富 | cai2fu4 -n
tài phú, giàu có | người có tiền () có tài () sẽ có của ()
27
# 如: **官方**消息 官方 | guan1fang1 -n
chính phủ, chính phương
28
# 如; **联邦**政府不会跟我这样的人。。。 联邦 | lian2bang1 -n
liên bang | lấy đất () phong tên () gọi là bang
29
# 如:作为自己**奋斗**的目标 奋头 | fen4dou4 -v
phấn đấu
30
# 如:他凭借自己超的**球技** 球技 | qiu2ji4
kỹ năng
31
# 如:用资产。。。生活方式**诱惑** 诱惑 | you4huo4 -v.n
mê hoặc | mẹ dùng lời ns () có cong un sữa thơn ()
32
# 如:他**未必**知道 未必 | wei4bi4 -adv
chưa hẳn, chưa chắc ## Footnote 未必 + V: chưa chắc gì gì đó
33
# 如:为祖国**贡献自己家的一切** 贡献 | gong4xian4 -n,v
cống hiến, đóng góp | cống bảo vật () cho công () và hiến chó () nam ()
34
# 如:显著,**久负成名** 久负成名 | jiu3fu4cheng2ming2
danh tiếng lâu đời
35
# 如:取得**显著**成就 显著 | xian3zhu4 -adj
rõ rệt | hiển thị () những ẩn sĩ trong núi () ngày xưa
36
# 如: **爱慕** 慕 | mu4
ngưỡng mộ | ái mộ trên cỏ () trời () to bự () vẫn là 3 em bé ()
37
# 如:形状像**铃**的东西 铃 | ling2 -n
chuông
38
# 如:不敢**偷换概念** 偷换 | tou1huan4 -v
đánh tráo
39
# 如:被偷换**概念** 概念 | gai1nian1 -n
khái niệm | khái niệm khắc lên mộc () như đã () ns trc đó
40
# 如:再这样情况别**混魂**地行动 混乱 | hun1luan4 -adj
hỗn loạn, pha trộn | hỗn loại khi mặt trời () so () vs mưa () thành lời ns () k có L