BONUS_20 Flashcards

(35 cards)

1
Q

如:内容过时陈旧

陈旧

chen2jiu4

bày trận () sách cũ () … để bán

A

lỗi thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

如:是武术冠军

冠军

guan4jun1

trạng nguyên () tay nắm () trên đầu có mũ ()

A

quán quân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

如:嗓子

sang3

A

cổ họng

cổ họng có miệng () nhiều () dây thần kinh như mộc ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

如:药物过

过敏

guo4min3

A

dị ứng

dị ứng là mỗi ngày () đều né bị đánh () bởi nó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

如: 工作很勤奋

勤奋

qin2fen4

A

siêng năng

siêng năng biết dùng lực () làm nên ruộng () lớn ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

如:把不是无别准

mai4

A

mạch

mạch của 1 người () còn sống vĩnh viễn () đập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

如:牌子不太喜欢

牌子

pai2zi

A

bảng hiệu

bảng hiện là 1 tấm () cắm xuống () trên điền () thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

如:没让座很惭愧

惭愧

can2kui4

A

hổ thẹn

hổ thẹn đều do tâm () phải trảm () quỷ () mới k còn hổ thẹn nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

如:共进1282个球

ti1

A

đá, sút

dùng chân () ngày () nào cũng đá ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

如:快给病人注

she4

A

bắn

khi bắn tên thân trên () phải thủ ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

如:无可奈何

奈何

nai4he2

A

không biết làm sao

nại hà

hai đứa nhỏ () k bt làm sao làm việc lớn ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

如:高科技

科技

ke1ji4

A

khoa học và công nghệ

khoa học lấy gạo () làm đầu () kỹ thuật lấy tay () chống đấy () nên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

如:广泛播逐渐打破了语言障碍

逐渐

zhu2jian1

A

dần dần

chạy () bắt con heo () để trảm () thì cần từ từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

如:排除障碍

障碍

zhang4ai4

A

trở ngại

chương () mà vấp f gò đất () thì là trở ngại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

如:吸收的热能较少

吸收

xi1shou1

A

hấp thụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

如:大门敞开

敞开

chang2kai1

A

mở rộng

xưởng khai

hoàng thượng () đánh () nước khác để mở rộng đất ()

17
Q

如:载人走动是有明显鼓风作用

鼓风

gu3feng1

A

thông gió

cổ phong

lấy đất làm tựa () 2 tay () gõ trống () đập xuống () để thông gió

18
Q

如:宫廷政变

宫廷

gong1ting2

A

cung đình

cung có mái () dưới mái có các ô vuông () vua () thấy rất (tinsg)

19
Q

如: 陌生

陌生

mo4sheng1

A

xa lạ, kh quen

trên gò đất () gặp trăm () người k quen

20
Q

如:承担义务

承担

cheng2dan1

A

đảm đương

thừa nhận () mẹ tôi sáng sớm () nào tay () cũng đam đương gia đình

21
Q

如:培养孩子的责任

责任

ze2ren4

A

trách nhiệm

vua () gặp bối () là trách

22
Q

如:生活的磨练中形成责任

磨炼

mo2lian4

A

ma luyện, tr. dồi

luyện thì đá () cũng thành gỗ ()

23
Q

如:一只密蜂无法过产寒的冬天就是工蜂

工蜂

gong1feng1

A

ong thợ

ong thợ thuộc bộ súc () đuôi có kim ()

24
Q

如:一只密蜂无法过产寒的冬天就是工蜂

蜜蜂

mi4feng1

A

con ong

con ong có mật () thuộc bộ trùng ()

25
# 如:我发现了一只**翅膀**受了重伤。。, 翅膀 | chi4bang4
cánh ## Footnote cánh f chống đỡ () và vũ để bay () thân () thì tựa theo bay.
26
# 如:或者摆**脱**一场意外的团竞 脱 | tuo1
cởi ## Footnote cởi đồ cho em trai ()
27
# 如:**电扇** 扇 | shan1
cái quạt ## Footnote quạt có vũ () bảo hộ () cho mát
28
# 如:**雄蜂**飞舞格外活跃 雄 | xiong2
trống, đực ## Footnote nam giới có tay () là công () và chim đuôi ngắn ()
29
# 如:大师**档案** 档案 | dang4an4
hồ sơ | đương án ## Footnote hồ sơ đang () là mộc ()
30
# 如:A 的报纸就**销售**一空。 销售 | xiao1shou4
tiêu thụ ## Footnote tiêu thụ là tiêu tiền () ()
31
# 如:在他的报纸**堆**随便越来越高了。 堆 | dui1
đống, chồng ## Footnote 1 đống () chim đuôi ngắn () trên đất
32
# 如: 请求他们把准备**丢弃**得救报纸卖给他 丢弃 | diu1qi4
vứt đi ## Footnote đôi khi f vứt bỏ thứ đầu () tiên để đi
33
# 如:**冒险家** 冒险 | mao4xian3
mạo hiểm ## Footnote mạo () trên gò đất () đi kiểm tra ()
34
# 如:曾在**报社**工作 报社 | bao1she4
cơ quan báo chí | báo xã ## Footnote xã hội () f có tòa báo ()
35
# 如:他**握**着笔在写字。 握 | wo4
nắm chặt ## Footnote f nắm () nhà () trong tay