BAI 23: 放手 Flashcards

1
Q

如: 我是一个乖乖

guāi - n

A

ngoan ngoãn

Ngoan vạn () lần phương bắc ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

如:遵守规律

遵守

zūnshǒu -v

A

tuân thủ, giữ gìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

如:征求意见

征求

zhēngqiú -v

A

trưng cần, xin cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

如:每个工人都要遵守纪律

纪律

jìlù

A

kỷ luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

如:发露是现代社会的基本

基本

jīběn -n,adj

A

cơ bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

如:但到了大学阶段

阶段

jiēduān

A

giai đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

如:女儿竟然违反了乖乖女的各种规矩

违反

wéifǎn -v

A

vi phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

如:老规矩

规矩

guīju -n

A

quy củ, phép tắc

Củ là khuôn phép phải học () nhiều () mới vào nề nếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

如:什么都能干

能干

nénggàn -v,adj

A

tài giỏi, giỏi giang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

如:但他不在甘于做这样的工作

甘于

gānyú -v

A

tình nguyện, cam tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

如:不在甘于货在这样环境

不在甘于

búzàigānyú

A

không cam tâm làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

如:听各种讲座

讲座

jiǎngzuò -n

A

tọa đàm

giảng () phải ngồi () nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

如:中国人民商会

商会

shānghuì

A

thương hội, hiệp hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

如:出席会议

出席

chūxí -v

A

dự họp, tham gia

buổi tiệc rộng () tham gia nhiều nên phải có đủ khăn () cho khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

如:现在有些酒吧有名

酒吧

jiǔbā

A

quán ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

如:担任照顾小孩子的责任

担任

dānrén

A

đảm nhận

A + 由 + B +(来)+ 担任

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

如: 我现在担任了学生会的主席

主席

zhǔxí

A

Chủ tịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

如:我以前担任国家的外交官

外交官

wàijiāoguān

A

nhà ngoại giao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

如:他要经商吗?

经商

jīngshāng -v

A

Làm kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

如:他放弃本科系保送研究生

xì -n

A

khoa, hệ, hệ thống

khoa là một tập () hợp nhiều sợi nhỏ () lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

如:结果有12所世界名牌大学

名牌

míngpái

A

danh tiếng, danh bài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

如:录取亲生三百名

录取

lùqǔ

A

Nhận vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

如:保送留学生

保送

bǎosòng -v

A

tuyển thẳng

bảo đảm () bạn này được tuyển thẳng gửi () đến trường không qua bất cứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

如:我们现在面临困难的情况

面临

miànlín -v

A

đối mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
# 如:他们的意见不**一致** 一致 | yízhì -adj,adv
nhất quán | nhất trí là phải làm đến () được bị đánh () ## Footnote * Adj: biểu thị không có sự bất đồng * Adv: biểu thị chung (đều)
26
# 如:这是第一次爸爸**让步** 让步 | ràngbù
nhượng bộ
27
# 如:我**隐约**觉得自己该完全放手了 隐约 | yǐnyuè
mờ nhạt | hẹn ước () mà gấp () ở đồi nào () thì mờ nhạt
28
# 如:让**风筝**越飞越高 风筝 | fēngzheng
Diều | diều theo gió () làm từ tre () tranh () với diều khác
29
# 如:**某人**也行 某 | mǒu
nào đó | người nào đó cam () chịu bị gỗ đánh () ## Footnote * 某 + N : người nào đó
30
# 如:**建立**新的工业基地 建立 | jiànlì
Thành lập
31
# 如:他不太清楚**沟通**应该怎么做 沟通 | gōutōng -n,v
trao đổi, giao tiếp | Câu phải có nước () và cần câu ()
32
# 如:独自把美国**横**穿一遍 横 | héng -n,v,adj
nằm ngang | Đi ngang qua cây cầu gỗ () bằng vàng ()
33
# 如:在海边的**沙滩**玩 沙滩 | shāfān
bãi biển | cát thì gần nước () mà hạt nhỏ () nên khó () bơi ra nước () biển
34
# 如:我想他**道歉** 道歉 | dàoqiàn -v
Xin lỗi
35
# 如: 我**沉默**不说 沉默 | chénmò -adj
trầm mặt, trầm tĩnh | trầm dưới nước () vài tiếng () rồi ngoi lên nóc ()
36
# 如:他轻轻地**吻**了我 吻 | wěn
hôn | dùng miệng hôn ()
37
# 如: 我**忍不住**追问 忍不住 | rěnbùzhù -v
làm không được | đao () trên tâm () nhắc nhở k được làm
38
# 如:**幸亏**他不走 幸亏 | xìngkuī -adv
May mắn thay
39
# 如:这篇文一座**教材** 教材 | jiàocái
giáo trình, tài liệu
40
# 如:**课程表** 课程 | kèchéng
khóa học
41
# 如:大学**本科** 本科 | běnkē
khoa, khoa chính quy | khoa () chính quy dùng sách ()
42
# 如:**修改**章程 修改 | xiūgǎi -v
sữa chữa, thay đổi
43
# 如:我带这个问题也**无奈** 无奈 | wúnài -v,l.tw
đành chịu
44
# 如:你的大学里有没有**阅览室** 阅览室 | yuèlǎnshì
phòng đọc | phòng sách để đọc () và triễn lãm () sách
45
# 如:**相处**得好 相处 | xiāngchǔ -v
ở chung, sống chung | sống chung như tương quan () với người ngoài ()
46
# 如:老板**特意**安排的 特意 | tèyì -adv
đặc biệt
47
# 如:**讽刺**画 讽刺 | fěngcì -v
châm biếm | Miệng nói () lời như gió () như lấy đao () chặt ngang cây ()
48
# 如:踏板来一把**椅子** 椅子 | yǐzi
Cái ghế | cái ghế bằng gỗ () rất kì ()
49
# 如:** 据说**某个火山。。。 据说 | jùshuō
nghe đâu, nghe nói | k có căn cứ () mà nói
50
# 如:**矛盾**百出 矛盾 | máodùn -adj
mâu thuẫn
51
# 如:我们不要**冲突** 冲突 | chōngtū
xung đột
52
# 如:**各持已见**住住。。。 各持已见 | gèchíyǐjiān
Mỗi người đều có ý kiến ​​​​riêng của mình | mỗi người đều có chí () của riêng mình
53
# 如:**互不相让**,可能还会导致 ********互不相让 | hùbùxiāngràng
Không nhường nhịn nhau
54
# 如:由矛盾**导致**。。。 导致 | dǎozhì
dẫn đến
55
# 如:生活上要**俭朴**勤快 俭朴 | jiǎnpǔ -adj
mộc mạc, tiết kiệm | một người () nhà () 3 người () trên dưới () đều f tiết kiệm
56
# 如: 他一脸都是**怒气** 怒气 | nùqì -n
sự tức giận | người phụ nữ () lại () tim () đau là tức giận
57
# 如:病变**恶化** 恶化 | ēhuà -v
chuyển biến xấu | châu á () trong tâm () chuyển biến xấu ()
58
# 如: 非常**气愤** 气愤 | qìfèn -adj
tức giận | phẫn () do tâm () 1 () 2 () tiền bạc ()
59
# 如:儿童**读物** 读物 | dúwù -n
sách báo
60
# 如:儿童多**接触**不同方面的阅读 接触 | jiēchù -v
tiếp xúc | Xúc dùng sừng () côn trùng () mà tiến lên
61
# 如:有**包装纸**马? 包装 | bāozhuāng
đóng gói
62
# 如:他**大胆**了 大胆 | dàdǎn
to gan, dũng cảm
63
# 如: 你不要**顾虑**干活吧 顾虑 | gùlù -n,v
lo lắng, băn khoăn | nhìn thấy đầu hổ () là tâm lo ()
64
# 如:自己**受损**也不让别人知道 受损 | shòusǔn
tổn thương
65
# 如:**唯一**幸存是他。。。 唯一 | wéiyī -adj
duy nhất | chim đuôi ngắn () miệng () là duy nhất xuất hiện nhiều
66
# 如:**久违**了,这几年您上。。。 久违 | jiǔwéi
lâu rồi không gặp
67
# 如:他看见了大火**炉** 炉 | lú
lò lửa
68
# 如:**饥寒**交迫 饥寒 | jīhán -n
cơ hàn | ngày ăn () không mấy () bữa
69
# 如:**幻想**成为一名。。。 幻想 | huànxiǎng
hoang tưởng | trẻ con () có những hoang tưởng
70
# 如:**悲剧**故事 悲剧 | bēijù
bi kịch | trong tâm () không có gì () là bi kịch
71
# 如: 学生的**比例**已经达到要求 比例 | bǐlì -n
Tỷ lệ | lệ do người dùng đao () khắc đêm ()
72
# 如:微笑和**温柔**容易让别人幸福 温柔 | wēnróu
dịu dàng | mâu thuẫn với cây () f ôn nhu
73
# 如:他**不至于**连这一点道理也不明白 不至于 | bùzhìyú
Không đến mức
74
# 如:得到月**不符授予**哈训练的。。。 不付授予 | bùfùshòuyǔ
sống xứng đáng
75
# 如:我**念过**中学 念 | nian1
học