Đề Minh Hoạ 2025 Flashcards
(50 cards)
1
Q
Give in
A
Nhượng bộ
2
Q
Pass out
A
Ngất xỉu, phân phát
3
Q
Put off
A
Trì hoãn
4
Q
Storage
A
Dự trữ
5
Q
Transport
A
Vận chuyển
6
Q
Preparation
A
Chuẩn bị
7
Q
Iriespective of
A
Bất kể
8
Q
Instead of
A
Thay vì
9
Q
On account of
A
Because
10
Q
In view of
A
Xét về
11
Q
Substances
A
Chất liệu
12
Q
Flexible
A
Linh hoạt
13
Q
Schedules
A
Lịch trình
14
Q
Sometimes
A
Thỉnh thoảng
15
Q
Sometime
A
Trước đây
16
Q
Some time
A
1 khoảng thời gian
17
Q
commercial
A
Thương mại
18
Q
Obviously
A
Rõ ràng
19
Q
Inspired
A
Lấy cảm hứng
20
Q
Amazes
A
Sửng sốt
21
Q
Combination
A
Kết hợp
22
Q
Identify
A
Nhận diện
23
Q
Gestures
A
Cử chỉ
24
Q
Launch
A
Phát hành
25
Interact
Tương tác
26
Extinct
Tuyệt chủng
27
Depend on= inform
Phụ thuộc
28
Rhythms
Giai điệu
29
Mention
Đề cập
30
Rural
Nông thôn
31
Migration
Di cư
32
Resides
Cư trú
33
Contribute
Đóng góp
34
Achieve
Đạt được
35
Accommodation
Chỗ ở
36
Occurs
Diễn ra
37
Resident
Cư dân
38
Amenity
Tiện nghi
39
Detriment
Tổn hại
40
Originate from
Bắt nguồn từ
41
Results in
Dẫn tới
42
Far-reaching
Sâu rộng
43
Scale
Quy mô
44
Thorough
Xuyên suốt
45
Straight forward
Dễ hiểu
46
Crucial
Quan trọng
47
Items
Đồ dùng
48
Factor
Yếu tố
49
Earn a good living
Kiếm tiền, kiếm sống
50
Extend
Mở rộng