Ôn Thi Flashcards
1
Q
Mesmerize
A
Thôi miên
2
Q
Mislead
A
Làm cho nhầm lẫn
3
Q
Mobilize
A
Huy động
4
Q
Mysterious
A
Bí ẩn
5
Q
Morale
A
Tinh thần
6
Q
Multitasking
A
Khả năng đa nhiệm
7
Q
Navigate
A
Điều hướng
8
Q
Norm
A
Tiêu chuẩn
9
Q
Objection
A
Phản đối
10
Q
Obstacle
A
Chướng ngại vật
11
Q
Outdate
A
Lỗi thời
12
Q
Overshadow
A
Làm lu mờ
13
Q
Overwhelming
A
Choáng ngợp
14
Q
Passion
A
Đam mê
15
Q
Perceive
A
Nhận thức
16
Q
Perspective
A
Viễn cảnh
17
Q
Pleasure
A
Vinh hạnh
18
Q
Portrait
A
Bức chân dung
19
Q
Precise
A
Chính xác
20
Q
Principle
A
Nguyên tắc
21
Q
Prioritize
A
Ưu tiên
22
Q
Procedure
A
Thủ tục, quy trình
23
Q
Profound
A
Sâu sắc
24
Q
Prompt
A
Thúc đẩy, nhắc nhở
25
Recipe
Công thức nấu ăn
26
Reckless
Liều lĩnh
27
Recuit
Tuyển dụng
28
Redefine
Xác định lại
29
Regional
Thuộc về khu vực
30
Release
Giải phóng, phát hành
31
Reputation
Danh tiếng, uy tín
32
Respective
Tương ứng
33
Restoration
Khôi phục
34
Sculpture
Tác phẩm điêu khắc
35
Seamless
Liền mạch
36
Seasoned
Dày dặn kinh nghiệm
37
Self-esteem
Lòng tự trọng