Cụm từ hay gặp Flashcards
1
Q
Be accustomed to Ving
A
Quen với
2
Q
Be dedicated/devote to Ving
A
Tận tuỵ với
3
Q
Be opposed to Ving
A
Phản đối, chống lại
4
Q
Be/get used to Ving
A
Dần quen với
5
Q
Look forward to Ving
A
Mong đợi làm gì
6
Q
Come close to Ving
A
Làm được việc gì
7
Q
Contribute to Ving
A
Góp phần
8
Q
Commit to Ving
A
Cam kết
9
Q
Object to Ving
A
Phản đối
10
Q
With a view to Ving
A
Với ý định làm gì
11
Q
Play second fiddle
A
Đóng vai trò phụ
12
Q
Play a vital role
A
Đóng vai trò quan trọng
13
Q
Take advantage of
A
Có lợi, lợi dụng
14
Q
Aid
A
Giúp đỡ
15
Q
First-aid
A
Sơ cứu
16
Q
Wearing away
A
Loại bỏ dần dần
17
Q
Put away
A
Đặt đúng vị trí
18
Q
Take away
A
Đem đi, lấy đi
19
Q
Account for
A
Chiếm
20
Q
Account
A
Giải thích
21
Q
Get on with
A
Hoà hợp với
22
Q
Get along with
A
Hoà hợp với
23
Q
Go off
A
Bom nổ, chuông reo, đồ ăn hỏng, thiết bị điện không hoạt động
24
Q
Take off
A
Cất cánh
25
Get off
Lên xe
26
Take up
Chiếm
27
Fond of
Thích