Practice 3 Flashcards
1
Q
Reveale
A
Tiết lộ
2
Q
Responsible for
A
Chịu trách nhiệm
3
Q
Scores
A
Điểm số
4
Q
Analyzed
A
Phân tích
5
Q
Period
A
Thời kì
6
Q
Expose
A
Phơi bày
7
Q
Measure
A
Biện pháp
8
Q
Division
A
Phân đoạn
9
Q
Section
A
Khúc
10
Q
Portion
A
Phân chia
11
Q
Resistance
A
Kháng cự
12
Q
Short cut
A
Biện pháp nhanh chóng
13
Q
Swell
A
Tăng
14
Q
Go up
A
Tăng
15
Q
Rise
A
Tăng
16
Q
Prepare
A
Chuẩn bị
17
Q
Rapidly
A
Nhanh chóng
18
Q
Pass
A
Vượt qua
19
Q
Neglect
A
Lơ là
20
Q
Violence
A
Bạo lực
21
Q
Estimate
A
Ước tính
22
Q
Expect
A
Kì vọng
23
Q
Decade
A
Thập kỷ
24
Q
Consequence
A
Kết quả
25
Improve
Cải thiện
26
Contribute
Đóng góp
27
Widely
Rộng rãi
28
Practice
Thực hành
29
Influence
Ảnh hưởng
30
Quick
Nhanh
31
Praise
Lời khen
32
Security
An ninh
33
Cheat
Gian lận
34
Plagiarism
Đạo văn
35
Pretend
Giả vờ
36
Extract
Đoạn trích
37
Assume
Cho rằng
38
Soluntion
Giải pháp
39
Accessing
Tiếp cận
40
Immediately
Ngay lập tức
41
Possibly
Khả năng
42
Explain
Giải thích
43
Project
Dự án
44
Exploit
Khai thác
45
Quote
Trích dẫn
46
Proper
Hợp lí
47
Waste
Lãng phí
48
Duty
Trách nhiệm
49
Recognize
Nhận ra
50
Install
Cài đặt
51
Positive
Tích cực
52
Inspect
Điều tra
53
Detect
Nhận ra
54
Nocite
Nhận ra
55
Rock
Hòn đá
56
Magnificent
Kì vĩ
57
Itinerary
Kế hoạch
58
Thus
Do đó
59
Complete
Hoàn thiện
60
Reasonable
Giá cả phải chăng
61
Abundant
Dồi dào, nhiều
62
Attract
Thu hút
63
Impressive
Ấn tượng
64
Priceless
Vô giá
65
Monument
Đài tưởng niệm
66
Damage
Phá hủy
67
Disasters
Thảm họa
68
Agency
Cơ quan
69
Destroy
Phá hủy
70
Destruction
Sự phá hủy
71
Attack
Tấn công
72
Witnessing
Chứng kiến
73
Wiped out
Xoá bỏ
74
Ongoing
Đang diễn ra
75
Valuable
Giá trị
76
Worthless
Không có giá trị
77
Useless
Vô dụng
78
Primary
Chủ yếu
79
Reflect
Phản ánh
80
Armed
Vũ trang
81
Threat
Đe dọa
82
Happened
Xảy ra
83
Undercut
Cắt ngắn
84
Impact
Ảnh hưởng
85
Percentage
Phần trăm
86
Protect
Bảo vệ
87
Porpotion
Phần trăm