Practice 4 Flashcards
1
Q
Fluent
A
Trôi chảy
2
Q
Maintain
A
Duy trì
3
Q
Circuit
A
Chu vi
4
Q
Excited
A
Hào hứng
5
Q
Announce
A
Thông báo
6
Q
Personal
A
Cá nhân
7
Q
Engage
A
Tham gia
8
Q
Take advantage
A
Có lợi
9
Q
Enroll
A
Tham gia
10
Q
Attend
A
Tham gia
11
Q
Take part in
A
Tham gia
12
Q
Participate
A
Tham gia
13
Q
Explore
A
Khám phá
14
Q
Enhance
A
Nâng cao
15
Q
Retention
A
Ghi nhớ
16
Q
Academic
A
Học thuật
17
Q
Collab
A
Hợp tác
18
Q
Aspect
A
Khía cạnh
19
Q
Perspective
A
Viễn cảnh
20
Q
Encourage
A
Khuyến khích
21
Q
Immerse
A
Chìm đắm
22
Q
Gaining
A
Đạt được
23
Q
Insight
A
Nhìn thấu
24
Q
Advantage
A
Lợi thế
25
Embarke
Bắt tay
26
Look forward to ving
Mong đợi làm gì
27
Involve
Liên quan
28
Office
Văn phòng
29
Sorte
Sắp xếp
30
Rely
Tin tưởng
31
Receive
Nhận được
32
Exception
Ngoại lệ
33
Affect
Ảnh hưởng
34
React
Phản ứng
35
Act
Diễn
36
Activate
Kích hoạt
37
Missing
Bỏ lỡ
38
Connect
Kết nối
39
Compose
Sáng tác
40
Extra
Thêm vào
41
Discipline
Kỉ luật
42
Spread
Mở rộng
43
Reason
Lí do
44
Distraction
Mất tập trung
45
Conductive
Hiệu quả
46
Shortage
Thiếu hụt
47
Univeral
Phổ biến
48
Definition
Khái niệm
49
Degarded as
Coi là
50
Dim
Mờ
51
Peculiar
Đặc biệt
52
Assumption
Giả định
53
Predominantly
Chủ yếu
54
Capitalist
Nhà tư bản
55
Invest
Đầu tư
56
Regionally
Khu vực
57
Detractors
Những lời gièm pha
58
Prionitised
Được ưu tiên
59
Apparent
Rõ ràng
60
Abilyty
Khả năng
61
Inhabitants
Cư dân
62
Existential
Thuộc sự tồn tại của con người
63
Render
Trả lại,hoàn lại
64
Remedy
Khắc phục
65
Tourism
Chuyến du lịch
66
Tourist
Du lịch
67
Dedicate
Khánh thành
68
Register
Đăng ký
69
Conduct
Thực hiện
70
Achievement
Thành tích
71
Hand-on
Thực tế
72
Joy
Sự vui mừng
73
Deteriorate
Làm trầm trọng thêm
74
Reunion
Họp mặt
75
Process
Quá trình
76
Extraordinary
Đặc biệt
77
Policital
Chính trị
78
Accumulate
Tích luỹ
79
Chance
Cơ hội
80
Present
Trình bày
81
Manufacturer
Nhà sản xuất
82
Contain
Chứa đựng
83
Flaw
Sai sót
84
Persisted
Kiên trì
85
Intruction
Hướng dẫn
86
Layout
Bố cục
87
Disappearing
Biến mất
88
Melting
Tan chảy
89
Average
Trung bình
90
Almost
Gần
91
Approximately
Gần
92
Collapsing
Sụp đổ
93
The rest of
Phần còn lại
94
Diminising
Giảm
95
Spraying
Phun
96
Novel
Đáng kể
97
Nominate
Đề cử
98
Appreciate
Đánh giá
99
Firmly
Chắc chắn
100
Stricly
Nghiêm ngặt
101
Indifferent
Dửng dưng
102
Negative
Tiêu cực
103
Temper
Tính tình
104
Man-made
Nhân tạo