Vocab Test 10 Flashcards

(95 cards)

1
Q

Unique custom

A

Phong tục độc đáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Odd dream

A

Giấc mơ kì lạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Weird noise

A

Tiếng động kì lạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Inherit st

A

Thừa kế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Unite

A

Thống nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Be indigenous to

A

Bản xứ, có gốc gác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Sense of belonging

A

Cảm giác thuộc về nơi nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Restrict

A

Hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Autograph

A

Chữ ký

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ritual

A

Nghi lễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cultivate

A

Canh tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Decent

A

Tử tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Desperate

A

Bế tắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Get into

A

Hứng thú với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Get on

A

Bắt đầu cái gì mới, tích cực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Give in

A

Đầu hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Pick out

A

Chọn ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Unveil

A

Tiết lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Overpower

A

Áp đảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Embark

A

Lên tàu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Embrace

A

Ôm, đi theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Statistics

A

Thống kê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Occupation

A

Nghề nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Get around

A

Giải quyết, khắc phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Come through
Tồn tại, sống sót sau bi kịch
26
Go over
Đi qua, xem xét kĩ
27
Get over
Bình phục
28
Come up against
Phải đối mặt với một vấn đề
29
Put forward
Đề xuất, gợi ý, đề cử
30
Carry out
Thực hiện, tiến hành
31
Rely on=base on
Dựa vào, dựa trên
32
Catchy
Bắt tai
33
Captivating
Thu hút
34
On the contrary
Trái lại, ngược lại
35
Income
Thu nhập
36
Subsidy
Trợ cấp
37
Monetary aid
Hỗ trợ về tiền tệ
38
Grant money
Cấp tiền
39
Pay down
Trả góp
40
In return for
Đổi lấy
41
Communicator
Phương tiện truyền thông
42
Typically
Điểm nhìn đặc trưng
43
A budding artist
Nghệ sĩ trên đà phát triển
44
Cornerstone
Nền tảng
45
Navigate
Điều hướng
46
Critical thinking
Tư duy phản biện
47
Connect
Kết nối
48
Tolerate
Khoan dung, tha thứ
49
Tool
Công cụ thô sơ
50
Equitable
Công bằng
51
Prosperous
Thịnh vượng
52
Amateur
Nghiệp dư
53
Professional
Chuyên nghiệp
54
Sensor
Cảm biến
55
Ornament
Đồ trang trí
56
Obstacle
Trở ngại
57
Argue
Tranh luận
58
Operate
Hoạt động điều khiển
59
Put into operation
Đưa vào hoạt động
60
Enforce=oblige
Bắt buộc
61
Obligation
Nghĩa vụ
62
Cattle ranch
Chăn gia súc
63
Attempt to V
Nỗ lực làm j
64
Commerce
Thương mại
65
Government involvement
Sự can thiệp của chính phủ
66
State economic policy
Chính sách kinh tế trong nước
67
Internal agreement
Thoả thuận nội bộ
68
Internal
Bên trong
69
External
Bên ngoài
70
 Adverse effect
Ảnh hưởng xấu
71
Forestry
Nông nghiệp
72
Economy Incentives 
Khuyến khích về kinh tế
73
Category
Phân loại
74
   Native
bản địa (quê hương)
75
Indigenous
Giống( tộc ,loài)
76
Debt
Khoản nợ
77
Loan
Khoản vay
78
Credit card
Thẻ tín dụng
79
Sympathy
Đồng cảm
80
Slightly
Một chút
81
Seize
Nắm lấy
82
Diminish harmony
Thu hẹp sự hòa hợp
83
Harmonious
hoà hợp
84
Unequal distribution
Sự phân phối không công bằng
85
Intimate experience
Trải nghiệm thân mật
86
Cherished memory
Kỷ niệm đáng trân trọng
87
Take st into consideration
Quan tâm ,cân nhắc
88
Align st with st
Làm cái gì thuộc về cái gì
89
Be passionate about
Đam mê về
90
Deterrent
Rào cản 
91
Upset the balance
Mất cân bằng
92
All that is missing
Tất cả điều còn thiếu
93
Principle
Nguyên tắc
94
Undesirable land use
Việc sử dụng đất không mong muốn
95
Thrive on
Thịnh vượng