Test 11 Flashcards
(42 cards)
1
Q
Take out
A
Lấy, đưa ra, mang đi
2
Q
Put out
A
Dập tắt
3
Q
Take off
A
Kể, cất cánh
4
Q
Put off
A
Trì hoãn
5
Q
Comprehensive
A
Toàn diện
6
Q
Comprehend
A
Lĩnh hội
7
Q
Comprehension
A
Sự lĩnh hội
8
Q
Comprehensibility
A
Tính lĩnh hội được
9
Q
Embark=start
A
Bắt đầu
10
Q
Cutting-edge equipment
A
Thiết bị hiện đại
11
Q
Curriculum
A
Chương trình giảng dạy
12
Q
Head teacher
A
Hiệu trưởng
13
Q
Active
A
Năng động, chủ động
14
Q
Passive
A
Bị động
15
Q
Hesitate to V
A
Lưỡng lự làm gì
16
Q
Tailor
A
May, thợ may
17
Q
Planner
A
Người lên kế hoạch
18
Q
Employ
A
Thuê người làm
19
Q
Employment
A
Việc làm
20
Q
Unemployment
A
Thất nghiệp
21
Q
Employer
A
Nhà tuyển dụng
22
Q
Employee
A
Nhân viên
23
Q
Employability
A
Khả năng được tuyển dụng
24
Q
Economic prosperity
A
Sự thịnh vượng về kinh tế
25
Aim to V
Nhắm đến
26
Haphazard
Bừa bãi, lung tung
27
Strictly
Nghiêm khắc, hoàn toàn
28
Truly=really=genuinely
Thật sự, thực vậy
29
Defecation
Làm sạch, đi ẻ
30
Afforestation
Sự trồng rừng
31
Devastation
Sự phá hủy
32
Make a speech
Thuyết trình, phát triển
33
Give/make a presentation
Thuyết trình, phát triển
34
Result from
Bắt nguồn từ
35
Religious shrine
Đền, miếu về tín ngưỡng
36
Battlefield
Chiến trường
37
Coastline
Bờ biển
38
Confront
Đối mặt với
39
Handle
Xử lý
40
Solid
Chất rắn
41
Liquid
Chất lỏng
42
None of
Không