Day 14 Flashcards
(18 cards)
premeditated (adj)
một hành động (đặc biệt là hành động xấu hoặc tội ác) đã được lên kế hoạch hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng từ trước
= deliberate = intentional
fruitless
không mang lại kết quả gì, vô ích, không hiệu quả
= pointless = useless = futile = vain
aggravate
làm cho một tình huống, vấn đề, vết thương, hoặc triệu chứng trở nên tồi tệ hơn, nghiêm trọng hơn
= exacerbate = worsen = intensify = irritate = provoke
contrive
nghĩ ra, tạo ra, hoặc dàn xếp một cách khéo léo hoặc tinh vi, thường là bằng sự khéo léo, mưu mẹo, hoặc bất chấp khó khăn
= devise = invent = orchestrate
= fabricate
rebut
bác bỏ, phản đối hoặc chứng minh điều gì đó là sai bằng cách đưa ra bằng chứng hoặc lập luận ngược lại
= refute = counter
innocuous
vô hại, không có khả năng gây tổn thương hoặc xúc phạm
= harmless = benign
>< noxious
paucity (of)
sự thiếu hụt/khan hiếm
= scarcity = deficiency = dearth
profusion (of)
sự phong phú, sự dồi dào
>< paucity
= abundance = copiousness
verisimilitude (in)
tính chân thực, tính xác thực
>< fabrication ( bịa đặt )
= authenticity = credibility = fidelity
annotate
thêm ghi chú, giải thích, hoặc bình luận vào một văn bản, sơ đồ, bản đồ, hình ảnh
= explicate
buttress
hỗ trợ, củng cố
>< weaken >< debilitate >< undermine
= strengthen = fortify = reinforce = bolster
reciprocate
đáp lại, trao đổi qua lại, hoặc đối xử tương tự (với một cảm xúc, hành động, hoặc sự vật nào đó)
= return = repay
reign
thời kì trị vì, triều đại
trị vì, thống trị
corollary
hệ quả, kết quả tất yếu, hoặc điều hiển nhiên rút ra từ một tiền đề, một phát biểu, hoặc một sự kiện đã có
= consequence
disdainful
khinh bỉ
>< reverent >< respectful >< deferential
= contemptuous = scornful = haughty = arrogant
marginal
Nhỏ, không đáng kể
>< major