Day 14 Flashcards

(18 cards)

1
Q

premeditated (adj)

A

một hành động (đặc biệt là hành động xấu hoặc tội ác) đã được lên kế hoạch hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng từ trước

= deliberate = intentional

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

fruitless

A

không mang lại kết quả gì, vô ích, không hiệu quả

= pointless = useless = futile = vain

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

aggravate

A

làm cho một tình huống, vấn đề, vết thương, hoặc triệu chứng trở nên tồi tệ hơn, nghiêm trọng hơn

= exacerbate = worsen = intensify = irritate = provoke

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

contrive

A

nghĩ ra, tạo ra, hoặc dàn xếp một cách khéo léo hoặc tinh vi, thường là bằng sự khéo léo, mưu mẹo, hoặc bất chấp khó khăn

= devise = invent = orchestrate
= fabricate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

rebut

A

bác bỏ, phản đối hoặc chứng minh điều gì đó là sai bằng cách đưa ra bằng chứng hoặc lập luận ngược lại

= refute = counter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

innocuous

A

vô hại, không có khả năng gây tổn thương hoặc xúc phạm

= harmless = benign
>< noxious

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

paucity (of)

A

sự thiếu hụt/khan hiếm

= scarcity = deficiency = dearth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

profusion (of)

A

sự phong phú, sự dồi dào

>< paucity

= abundance = copiousness

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

verisimilitude (in)

A

tính chân thực, tính xác thực

>< fabrication ( bịa đặt )

= authenticity = credibility = fidelity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

annotate

A

thêm ghi chú, giải thích, hoặc bình luận vào một văn bản, sơ đồ, bản đồ, hình ảnh

= explicate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

buttress

A

hỗ trợ, củng cố

>< weaken >< debilitate >< undermine

= strengthen = fortify = reinforce = bolster

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

reciprocate

A

đáp lại, trao đổi qua lại, hoặc đối xử tương tự (với một cảm xúc, hành động, hoặc sự vật nào đó)

= return = repay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

reign

A

thời kì trị vì, triều đại
trị vì, thống trị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

corollary

A

hệ quả, kết quả tất yếu, hoặc điều hiển nhiên rút ra từ một tiền đề, một phát biểu, hoặc một sự kiện đã có

= consequence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

disdainful

A

khinh bỉ

>< reverent >< respectful >< deferential

= contemptuous = scornful = haughty = arrogant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

marginal

A

Nhỏ, không đáng kể

>< major