Day 15 Flashcards

(23 cards)

1
Q

vicious

A

Hung ác, tàn bạo, độc địa (thường dùng để miêu tả người, động vật hoặc hành động)
rất tệ, nghiêm trọng

>< benevolent >< benign >< virtuous

= savage = malicious = brutal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

stagger

A

Làm choáng váng/Sửng sốt

= dumbfound = Overwhelm = amaze

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

account for

A

giải thích
chiếm
đảm bảo
tiêu diệt / đánh bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ascend

A

tăng lên

= elevate = soar

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

incongruity

A

Sự không phù hợp, không ăn khớp, không tương xứng

>< harmony

= Inconsistency

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

solemn

A

Trang trọng, nghiêm trang
U sầu, buồn bã

= serious = somber = dignified = pensive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

discern

A

Khả năng nhìn rõ, hiểu rõ hoặc nhận biết một điều gì đó, đặc biệt là những điều không rõ ràng hoặc khó thấy

= detect = distinguish

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

magnify

A

Phóng đại, làm lớn lên

>< shrink >< contract >< minimize >< understate

= enlarge = amplify = exaggerate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

secular

A

Không liên quan đến tôn giáo, các vấn đề tâm linh hay những điều thiêng liêng

>< religion
>< sacred

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

uphold

A

Duy trì, giữ vững, bảo vệ

= maintain = support = defend

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thrifty

A

Tiết kiệm, tằn tiện, biết chi tiêu một cách khôn ngoan

>< lavish >< squandering >< extravagant

= economical = prudent = frugal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

perpetuate

A

Duy trì vĩnh viễn, làm cho bất tử/trường tồn

= maintain = sustain = preserve = prolong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

flake
flake out

A

Bong tróc, rụng ra từng mảnh nhỏ
đột ngột hủy bỏ kế hoạch

= shed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

pierce

A

Đâm, xuyên qua

= puncture = perforate = penetrate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

pinch

A

Bóp hoặc siết chặt một thứ gì đó (thường là da hoặc vật mềm) giữa ngón tay cái và một ngón tay khác, hoặc giữa hai bề mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

rampant

A

lan tràn, hoành hành, không kiểm soát được

= prevalent = widespread = profuse

16
Q

discrete

A

Riêng biệt, rời rạc, không liên tục

>< continue >< integrated

= seperate = detached

17
Q

lament

A

Than vãn, than khóc

= complain

18
Q

stationary
stationery

A

Đứng yên, bất động, không di chuyển
văn phòng phẩm

= fixed = static = constant

19
Q

locomotive

A

Đầu máy xe lửa, động cơ
có thể di chuyển

>< stationary

= movable

20
Q

incline

A

Khiến ai đó có xu hướng/mong muốn

= preference

“His parents inclined him towards a career in medicine.” (Cha mẹ anh ấy định hướng anh ấy theo nghề y.)

21
Q

confine

A

Hạn chế, giới hạn, giam giữ

= limit = restrict

22
Q

smuggle

A

Buôn lậu, vận chuyển trái phép

= Illicitly transport