Day 15 Flashcards
(23 cards)
vicious
Hung ác, tàn bạo, độc địa (thường dùng để miêu tả người, động vật hoặc hành động)
rất tệ, nghiêm trọng
>< benevolent >< benign >< virtuous
= savage = malicious = brutal
stagger
Làm choáng váng/Sửng sốt
= dumbfound = Overwhelm = amaze
account for
giải thích
chiếm
đảm bảo
tiêu diệt / đánh bại
ascend
tăng lên
= elevate = soar
incongruity
Sự không phù hợp, không ăn khớp, không tương xứng
>< harmony
= Inconsistency
solemn
Trang trọng, nghiêm trang
U sầu, buồn bã
= serious = somber = dignified = pensive
discern
Khả năng nhìn rõ, hiểu rõ hoặc nhận biết một điều gì đó, đặc biệt là những điều không rõ ràng hoặc khó thấy
= detect = distinguish
magnify
Phóng đại, làm lớn lên
>< shrink >< contract >< minimize >< understate
= enlarge = amplify = exaggerate
secular
Không liên quan đến tôn giáo, các vấn đề tâm linh hay những điều thiêng liêng
>< religion
>< sacred
uphold
Duy trì, giữ vững, bảo vệ
= maintain = support = defend
thrifty
Tiết kiệm, tằn tiện, biết chi tiêu một cách khôn ngoan
>< lavish >< squandering >< extravagant
= economical = prudent = frugal
perpetuate
Duy trì vĩnh viễn, làm cho bất tử/trường tồn
= maintain = sustain = preserve = prolong
flake
flake out
Bong tróc, rụng ra từng mảnh nhỏ
đột ngột hủy bỏ kế hoạch
= shed
pierce
Đâm, xuyên qua
= puncture = perforate = penetrate
pinch
Bóp hoặc siết chặt một thứ gì đó (thường là da hoặc vật mềm) giữa ngón tay cái và một ngón tay khác, hoặc giữa hai bề mặt
rampant
lan tràn, hoành hành, không kiểm soát được
= prevalent = widespread = profuse
discrete
Riêng biệt, rời rạc, không liên tục
>< continue >< integrated
= seperate = detached
lament
Than vãn, than khóc
= complain
stationary
stationery
Đứng yên, bất động, không di chuyển
văn phòng phẩm
= fixed = static = constant
locomotive
Đầu máy xe lửa, động cơ
có thể di chuyển
>< stationary
= movable
incline
Khiến ai đó có xu hướng/mong muốn
= preference
“His parents inclined him towards a career in medicine.” (Cha mẹ anh ấy định hướng anh ấy theo nghề y.)
confine
Hạn chế, giới hạn, giam giữ
= limit = restrict
smuggle
Buôn lậu, vận chuyển trái phép
= Illicitly transport