IELTS Flashcards
(35 cards)
1
Q
overlying
A
chồng chéo lên nhau
2
Q
antiquity
A
thời cổ đại
3
Q
conference
A
hội nghị
4
Q
apparent
A
rõ ràng
5
Q
religious
A
cẩn thận , chu đáo , tôn giáo
6
Q
insurmountable
A
không thể vượt qua
7
Q
procedure
A
thủ tục
8
Q
aeronautical
A
hàng không
9
Q
terminal
A
cuối cùng
10
Q
embed
A
nhúng
11
Q
ethic
A
đạo đức
12
Q
plummet
A
rơi xuống , lao xuống
13
Q
spatial
A
không gian
14
Q
scarce
A
khan hiếm
15
Q
kerb
A
lề đường
16
Q
mishap
A
tai nạn
17
Q
gesticulate
A
làm điệu bộ
18
Q
stumbling
A
vấp ngã
19
Q
etiquette
A
phép xã giao , cách cư xử
20
Q
cumbersome
A
cồng kềnh
21
Q
gustatory
A
vị giác
22
Q
olfactory
A
khứu giác
23
Q
auditory
A
thính giác
24
Q
impulse
A
xúc động , xung lực
25
rationale
lí lẽ
26
intermediary
trung gian
27
attain
đạt dc
28
veracity
sự thật
29
enlist
chiêu mộ
30
secrete
tiết ra
31
tangible
hữu hình
32
selfesteem
tự sướng
33
exert
phát huy
34
desertion
bỏ rơi
35