day 11 Flashcards
(35 cards)
1
Q
disconcerting
A
làm bối rối
2
Q
conjecture
A
phỏng đoán
3
Q
retaliate
A
trả thù , báo thù
4
Q
contract
A
co lại
5
Q
incline
A
nghiêng
6
Q
that is
A
= specifically
7
Q
epitomize
A
tiêu biểu , tóm tắt
8
Q
unblemished
A
ko tì vết
9
Q
erratic
A
thất thường , kì cục
gián đoạn
10
Q
unspecified
A
không xác định
11
Q
proximity
A
gần
12
Q
outsized
A
huge , massive
13
Q
multitude
A
số đông
14
Q
steeply
A
dốc đứng
15
Q
capitalize
A
tận dụng
16
Q
vast
A
rộng lớn
17
Q
hitherto
A
cho đến nay
18
Q
envision
A
hình dung
19
Q
cultivate
A
trồng trọt
20
Q
dilute
A
pha loãng
21
Q
detrimental
A
có hại
22
Q
exceptional
A
đặc biệt
23
Q
fragrant
A
thơm
24
Q
odor
A
hương thơm
25
ineffectual
không hiệu quả
26
cynical
hoài nghi
27
biased
thiên vị
28
consensus
đồng thuận , hòa đồng
29
precursor
tiền thân
30
detract
phỉ báng
làm giảm giá trị
31
vacillating
dao động , lúc lắc
32
banal
tầm thường , trivial , mediocre
33
convergent
hội tụ , tập trung
34
in turn
lần lượt
35