SAT Practice 6 Flashcards
(52 cards)
1
Q
abstract
A
truu tuong
2
Q
homogenous
A
uniform
3
Q
encompass
A
Bao quanh , hoàn thiện , hoàn thành
4
Q
diminish
A
reduce
5
Q
encompass
A
bao gom ( enclose , encircle )
6
Q
conceal
A
hide
7
Q
spontaneous
A
tu phat
8
Q
virtuosity
A
su dieu luyen
9
Q
systematic
A
co he thong
10
Q
discount
A
giam gia , khong tinh
11
Q
horrid
A
tan ac , kinh khung , ac nghiet
12
Q
repel
A
day lui , xua duoi , tu choi
13
Q
revolt
A
noi loan , phan dong
14
Q
smoldering
A
âm ỉ
15
Q
lineage
A
dòng dõi , huyết thống
16
Q
discrimination
A
phân biệt đối xử
17
Q
contentious
A
gây tranh cãi
18
Q
conspicuous
A
nổi bật
19
Q
tenuous
A
mỏng manh , ít
Meager ( ít ỏi )
20
Q
concurrent
A
đồng thời
21
Q
enduring
A
bền bỉ
22
Q
manifest in ( v )
manifest ( adj )
A
thể hiện trong , express in
obvious
23
Q
epitomize
A
tóm tắt , tiêu biểu
24
Q
preclude
A
ngăn chặn
25
redress
bồi thường , khắc phục , sửa lại
remedy , compensate
26
cohort
nhóm , group
27
dispute
tranh luận , tranh giành
28
multitude
nhiều , vô số
29
passage
đi qua , vượt qua
30
steep
dốc
31
advocate
ủng hộ , support
32
espousing
ủng hộ , support
33
outspoken
thẳng thắn
34
harbor
chấp chứa
35
absence
vắng mặt
36
offset
bù lại , bù trừ
37
38
provided that
với điều kiện
39
interval
khoảng cách , khoảng thời gian
40
paradigm
mô hình
41
superficial
hời hợt , không sâu sắc
42
exhaustive
đầy đủ
43
affinity
sự liên quan
44
recant
rút lại , chối
45
proclaim
tuyên bố
46
contingent
ngẫu nhiên , tình cờ
47
inherent
vốn có , thuộc về
48
accessible
easy to understand
49
subversive
phá hoại , lật đổ
50
cryptic
not ez to understand
51
luminous
rõ ràng
52
elicit
gợi ra