day 10 Flashcards
(38 cards)
1
Q
distinctive
A
đặc biệt
2
Q
imposing
A
oai nghiêm
3
Q
untaught peasant
A
nông dân vô học
4
Q
knew little more
A
chả bt j hơn
5
Q
partial
A
một phần , a part
6
Q
unveil
A
tiết lộ
7
Q
lineament
A
vẻ mặt , nét mặt
8
Q
dissect
A
mổ xẻ , phân tích , khảo sát
9
Q
anatomise
A
giải phẫu / giống analyze
10
Q
utterly
A
hoàn toàn
11
Q
rashly
A
hấp tấp
12
Q
repine
A
nhắc lại , phàn nàn
13
Q
renaissance
A
sự khôi phục
14
Q
sporadic
A
rời rạc , không thường xuyên
15
Q
preliminary
A
dự bị , sơ bộ
16
Q
copious
A
dồi dào , phong phú
17
Q
equivocal
A
sự mơ hồ
18
Q
pristine
A
nguyên sơ , trước , đầu tiên , thời xưa
19
Q
engender
A
gây ra , dẫn đến , trigger
20
Q
bipedal locomotion
A
di chuyển bằng hai chân
21
Q
uncanny
A
kì lạ
22
Q
pervasive
A
lan tràn , thấm vào
23
Q
assimilate
A
đồng hóa
24
Q
prolific
A
sung mãn , nhiều , phong phú
25
convey
truyền
26
hideous
ghê tởm , xấu
27
imperative
bắt buộc , quả quyết
28
prolong
kéo dài
29
revolt
nổi loạn , bạo động
30
vindacate
bào chữa , biện hộ , minh oan
31
meditation
sự suy nghĩ , nghĩ ngợi
32
optical
quang học , về mặt thị giác
33
convolute
xoắn lại
34
supposition
giả thiết , giả định
35
scheme
cơ chế , âm mưu
36
sypnosis
= summary
37
preclude
ngăn chặn , ngăn cản
38
amid
giữa