day 12 Flashcards
(48 cards)
1
Q
clumsy
A
hậu đậu
2
Q
accumulate
A
tích lũy , chồng chất
3
Q
dissolve
A
hòa tan
4
Q
S sphere
V sphere
A
S = 4 pi r^2
V = 4/3 pi r^3
5
Q
S cone
V cone
A
S = pi r^2 + pi r l
V = 1/3 pi r^2 h
6
Q
cone :
slant height ( l ) : là đường cao của mặt bên
height ( h ) : là đường cao bên trong
A
7
Q
cylinda
A
S = 2 pi r^2 + 2 pi r h
8
Q
tempting
A
cám dỗ , xúi giục
9
Q
protest
A
phản kháng , chống cự
10
Q
parliament
A
quốc hội
11
Q
comply
A
tuân theo , tuân thủ
12
Q
labor relation
A
quan hệ chủ và nhân viên
13
Q
remnant
A
tàn tích
14
Q
star có thể là sun
A
15
Q
peer
A
đồng nghiệp
16
Q
underscore
A
nhấn mạnh
17
Q
belie
A
nói dối
18
Q
forestall
A
ngăn chặn
19
Q
overrepresent
A
miêu tả quá mức
20
Q
quantitative
A
định lượng
21
Q
heterofore
A
trước đây
22
Q
inquiry
A
yêu cầu , điều tra
23
Q
instabiliy
A
sự bất ổn định
24
Q
transgression
A
sự vi phạm
25
creep
len lỏi
26
suggestive
gợi ý
27
interval
khoảng thời gian
28
episodic
theo từng đợt
29
desiccation
sự khô hạn
30
suspension
đình chỉ
31
prevail
chiếm ưu thế
32
amorphous
vô định hình
33
exemplify
minh họa
34
palpable
có thể sờ thấy được
rõ ràng , obvious
35
corroborate
xác nhận
36
disastrous
thảm họa , disaster
37
insurmountable
không thể vượt qua
38
appease
xoa dịu
39
confound
làm bối rối
40
calamity
thiên tai
41
plateau
ổn định
42
predominant
chủ yếu
43
tangible
hữu hình
44
epoch
thời đại
45
hominid
người
46
pristine
tinh khiết , chx bị thay đổi
47
perplexing
confusing
48
whimsical
kì lạ , thú vị