Period 15 Flashcards

(39 cards)

1
Q

promotional (adj)
promotional sale

A

liên quan đến khuyến mãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

handout (n)

A

tờ rơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

print out (v)

A

in ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

print in color (n)

A

in màu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

plenty (adj)

A

nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

stationery (n)

A

liên quan đến văn phòng phẩm (= office supplies)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

lease (v)

A

cho thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hire (n)

A

người được tuyển, thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

look after (v)

A

phụ trách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

hardware store (n)

A

cửa hàng đồ cơ khí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

authorize (v)

A

phê chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

memo (n)

A

thông báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

staff (n)

A

nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

be supposed to

A

được cho là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

go over (v)

A

= examine (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

vacuum (v) - (n)

A

hút bụi
(n) máy hút bụi

17
Q

venue (n)

18
Q

mailroom (n)

A

phòng xử lí thư

19
Q

get back (v)

20
Q

shift (n)

A

ca làm việc

21
Q

check with (v)

A

nói chuyện

22
Q

back cover (n)

23
Q

booklet (n)

24
Q

midsize (n)

A

cỡ trung bình

25
caterer (n)
nhà cung cấp thực phẩm
26
look into (v)
nghiên cứu
27
check-ups (n)
buổi kiểm tra
28
remodel (v)
tu sửa, tân trang
29
heater (n)
lò sưởi
30
business card (n)
thẻ giấy danh thiếp
31
basement (n)
tầng hầm
32
shelf (v)
để lên kệ
33
exit interview (n)
phỏng vấn thôi việc
34
drop off (v) # pick up (v)
thả xuống # đón
35
printouts (n) = handout
bản in
36
afterwards (n)
sau đó
37
corporate (n) / corporation
công ty / tập đoàn
38
due + mốc thời gian (adj)
tới hạn
39
weekdays (n)
những ngày trong tuần