Period 15 Flashcards
(39 cards)
1
Q
promotional (adj)
promotional sale
A
liên quan đến khuyến mãi
2
Q
handout (n)
A
tờ rơi
3
Q
print out (v)
A
in ra
4
Q
print in color (n)
A
in màu
5
Q
plenty (adj)
A
nhiều
6
Q
stationery (n)
A
liên quan đến văn phòng phẩm (= office supplies)
7
Q
lease (v)
A
cho thuê
8
Q
hire (n)
A
người được tuyển, thuê
9
Q
look after (v)
A
phụ trách
10
Q
hardware store (n)
A
cửa hàng đồ cơ khí
11
Q
authorize (v)
A
phê chuẩn
12
Q
memo (n)
A
thông báo
13
Q
staff (n)
A
nhân viên
14
Q
be supposed to
A
được cho là
15
Q
go over (v)
A
= examine (v)
16
Q
vacuum (v) - (n)
A
hút bụi
(n) máy hút bụi
17
Q
venue (n)
A
place
18
Q
mailroom (n)
A
phòng xử lí thư
19
Q
get back (v)
A
quay lại
20
Q
shift (n)
A
ca làm việc
21
Q
check with (v)
A
nói chuyện
22
Q
back cover (n)
A
mặt sau.
23
Q
booklet (n)
A
= brochure
24
Q
midsize (n)
A
cỡ trung bình
25
caterer (n)
nhà cung cấp thực phẩm
26
look into (v)
nghiên cứu
27
check-ups (n)
buổi kiểm tra
28
remodel (v)
tu sửa, tân trang
29
heater (n)
lò sưởi
30
business card (n)
thẻ giấy danh thiếp
31
basement (n)
tầng hầm
32
shelf (v)
để lên kệ
33
exit interview (n)
phỏng vấn thôi việc
34
drop off (v) # pick up (v)
thả xuống # đón
35
printouts (n) = handout
bản in
36
afterwards (n)
sau đó
37
corporate (n) / corporation
công ty / tập đoàn
38
due + mốc thời gian (adj)
tới hạn
39
weekdays (n)
những ngày trong tuần