Period 18 Flashcards
(35 cards)
1
Q
feature (n)
A
Tính năng
Điểm đặc trưng, nổi bật.
2
Q
feature (v)
A
có (đặc điểm nổi bật)
3
Q
assignment (n)
A
- phân công
- nhiệm vụ
4
Q
turn away (v)
A
= turn down = từ chối
5
Q
room (n)
A
chổ trống
6
Q
check with (v)
A
= consult (v)
7
Q
Interior (n)
A
nội thất
8
Q
far away (adv)
A
xa
9
Q
relief (n)
A
sự nhẹ nhõm
10
Q
V => be of + N (tương ứng)
A
…
11
Q
rent, lease + out
A
cho thuê
12
Q
tenant (n)
A
người thuê nhà
13
Q
landlord (n)
A
chủ đất, địa chủ
14
Q
Also, …
A
hơn nữa
15
Q
reserve (v)
A
- dự trữ
- đặt trước
15
Q
fundraiser (n)
A
buổi, nhà gây quỹ
16
Q
refreshment (n)
A
đồ ăn uống nhẹ
16
Q
on-site (adj)
A
tại chỗ
17
Q
shipment (n)
A
lô hàng
18
Q
appetizer (n)
A
món khai vị
19
Q
entree (n)
A
món chính
20
Q
come up with (v)
A
nghĩ ra (idea)
21
Q
recipe (n)
A
công thức nấu ăn
22
Q
bistro (n)
A
nhà hàng nhỏ
23
eggplant (n)
cà tím
24
Roast (n - v - adj)
thịt nướng (n)
nướng (v)
roast chicken (adj) - gà nướng
25
grill (n - v)
vỉ nướng (n)
nướng (v)
26
by the way (adv)
nhân tiện
27
check (n)
phiếu tính tiền
28
exclude (v)
không bao gồm, loại trừ
29
outlet (n)
ổ cắm điện
30
reimburse (v)
repay
31
associate (n)
coworker
32
originally (adv)
ban đầu
33
attorney (n)
= lawyer