Period 20 Flashcards

1
Q

interceptor (n)

A

Vật dùng để đánh chặn (thường là tên lửa phòng không)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

intercept (v)

A

ngăn chặn, đánh chặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

spectacular (adj)

A

đẹp mắt, ngoạn ngục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

flooring (n)

A

gạch lát sàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

intranet (n)

A

mạng nội bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

auction (n)

A

sự đấu giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bid (n - v)

A

đấu giá, đấu thầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

here comes + N

A

Danh từ đang come here

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

dosage (n)

A

liều lượng (thuốc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

oversight (n)

A

sơ suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

regulators (n)

A

cơ quan quản lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

waitstaff (n)

A

phục vụ bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

turnoff (n)

A

ngã rẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

yacht (n)

A

thuyền buồm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

claim (n)

A

lời khẳng định
lời yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

misplace (v)

A

thất lạc

17
Q

check out (v)

A

đi tới

18
Q

reach out to (v)

A

tiếp cận

19
Q

mold (n)

A

nắm mốc

20
Q

orchestra (n)

A

dàn nhạc giao hưởng

21
Q

diner (n)

A

quán ăn

22
Q

Now that (adv)

A

because

23
Q

specializes in (v) + N

A

chuyên về …

24
Q

clerical (adj)

A

thuộc về clerk (nhân viên văn phòng)

25
Q

ferry (n)

A

phà (thuyền thường chở người)

26
Q

casualty (n)

A

thương vong

27
Q

condolence (n)

A

lời chia buồn

28
Q

spokesman (n)

A

người phát ngôn

29
Q

grief (n)

A

đau buồn

30
Q

worshiper (n)

A

người được sùng bái

31
Q

subsidize (v)

A

trợ cấp

32
Q

prostitute (n)

A

kỷ nữ, gái mại dâm

33
Q

interrogative (adj)

A

thẩm vấn

34
Q

stove (n)

A

cái bếp

35
Q

misconception (n)

A

sự sai lầm, hiểu lầm