Period 20 Flashcards
(35 cards)
interceptor (n)
Vật dùng để đánh chặn (thường là tên lửa phòng không)
intercept (v)
ngăn chặn, đánh chặn
spectacular (adj)
đẹp mắt, ngoạn ngục
flooring (n)
sàn nhà
wooden/marble/vinyl flooring
intranet (n)
mạng nội bộ
auction (n)
sự đấu giá
bid (n - v)
đấu giá, đấu thầu
Bonus dùng cho N: Make a bid of $150, put in a bid of $10
here comes + N
Danh từ đang đến
dosage (n)
liều lượng (thuốc)
oversight (n)
[C] sơ suất
[U] giám sát
regulator (n)
người hoặc cơ quan quản lí
waitstaff (n)
phục vụ bàn
turnoff (n)
ngã rẻ
yacht (n)
thuyền buồm
claim (n)
lời khẳng định
lời yêu cầu
misplace (v)
thất lạc
check out (v)
to pay your bill, return your room key, and leave a hotel
reach out to (v)
liên lạc, tiếp cận
mold (n)
nắm mốc
orchestra (n)
dàn nhạc giao hưởng
diner (n)
in the US, a small informal and inexpensive restaurant, often at the side of the road
Now that (adv)
because
specializes in (v) + N
chuyên về …
clerical (adj)
thuộc về office