Period 23 Flashcards
1
Q
as always (adv)
A
trạng từ
2
Q
timetable (n)
A
thời gian biểu
3
Q
compartment (n)
A
ngăn (Tủ lạnh)
4
Q
constantly (adv)
A
liên tục
5
Q
get in touch with + sb
A
contact + sb
6
Q
booth (n)
A
quầy, gian hàng (+ bán ngoài đường)
7
Q
time off (n)
A
thời gian nghỉ
8
Q
retain (v)
A
giữ
9
Q
regard (v)
A
about
10
Q
reassure (v)
A
trấn an
11
Q
luncheon (n)
A
bữa trưa
12
Q
wristband (n)
A
vòng đeo tay
13
Q
commute (n)
A
việc đi lại
14
Q
accordingly (n)
A
phù hợp
15
Q
durable (adj)
A
bền