Pharm 28/2 Small cards VIET Flashcards
(100 cards)
Chống ung thư Plant Alkaloids từ cây cỏ, kể tên các nhóm
- Vinca alcaloids
- Taxanes
- Etopo-side, Teni-poside
- Irino-tecan, Topotecan
Vinca alkaloids
Vinca alkaloids – Vincristine, Vinblastine
Cơ chế: ức chế hình thành vi ống (microtubules)
→ gắn vào beta-tubulin → ngăn polymer hóa → không tạo thoi phân bào → ngừng ở pha M
Chỉ định: u đặc, bạch cầu, Hodgkin & non-Hodgkin lymphoma
Tác dụng phụ:
+ Vincristine: độc thần kinh (liệt ngoại biên)
+ Vinblastine: ức chế tủy xương mạnh
Taxanes
Paclitaxel, Docetaxel
Cơ chế: gắn & ổn định vi ống đã hình thành → không phân rã được trong kỳ sau (anaphase)
→ tế bào bị kẹt ở pha M
Chỉ định: ung thư buồng trứng, vú
Tác dụng phụ: ức chế tủy, dị ứng, độc thần kinh
Etoposide, Teniposide
Cơ chế: ức chế topoisomerase II → gây đứt gãy DNA
Tác động pha S (tổng hợp DNA)
Chỉ định: u đặc, bạch cầu, lymphoma
Tác dụng phụ: suy tủy, rụng tóc
Irinotecan, Topotecan
Cơ chế: ức chế topoisomerase I → ngăn mở xoắn DNA → ngừng sao chép
Chỉ định: ung thư đại tràng, buồng trứng, phổi tế bào nhỏ
Tác dụng phụ: suy tủy nặng, tiêu chảy muộn (sau 8–10 ngày) → mất nước – rối loạn điện giải, rụng tóc
Antitumor antibiotics (kháng sinh kháng u) kể tên
Bleomycin
Anthracyclines
Actinomycin D (Dactinomycin)
Bleomycin
Cơ chế: gắn DNA + tạo gốc tự do (ROS) → gây đứt gãy mạch DNA
→ Có vùng gắn DNA và vùng gắn ion kim loại → hoạt hóa phản ứng sinh ROS → phá DNA
Tác động ở pha G2 (chuẩn bị phân bào)
Chỉ định: ung thư tinh hoàn, Hodgkin lymphoma
Tác dụng phụ:
+ Xơ phổi,
+ Tăng sắc tố da
+ Ít độc tủy hơn các thuốc khác
Anthracyclines
Anthracyclines – Doxorubicin, Daunorubicin
Cơ chế:
+ Tạo gốc tự do gây tổn thương DNA
+ Chèn vào mạch DNA → gây đứt gãy mạch → ức chế nhân đôi DNA
+ Ức chế topoisomerase II
Chỉ định: u đặc, bạch cầu, lymphoma
Tác dụng phụ:
+ Độc tim (cardiotoxicity) → ngừa bằng Dexrazoxane (chất gắn sắt)
+ Suy tủy (myelosuppression)
Actinomycin D (Dactinomycin)
Actinomycin D (Dactinomycin)
Cơ chế: Chèn vào DNA, ức chế tổng hợp DNA & RNA
Chỉ định: Ewing sarcoma, rhabdomyosarcoma (u trẻ em)
Tác dụng phụ: suy tủy
Thuốc nội tiết chống ung thư
Glucocorticoids – Prednisone
Chất đối kháng hormone sinh dục – Tamoxifen, Raloxifene
Chất đối kháng hormone sinh dục – Tamoxifen, Raloxifene
Cơ chế:
+ Là SERM (selective estrogen receptor modulators)
+ Gắn vào receptor estrogen → tác dụng khác nhau tùy mô đích
+ Chống estrogen tại vú, kích hoạt estrogen ở xương
Chỉ định:
+ Điều trị và dự phòng ung thư vú có receptor estrogen
+ Ngừa loãng xương
Tác dụng phụ:
+ Tăng nguy cơ huyết khối (DVT, PE)
+ Tamoxifen: tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung (do là chất chủ vận tại nội mạc)
Nhóm thuốc khác chống ung thư
- Nhóm -tinib
Imatinib
Erlotinib, Gefitinib - Nhóm -ximab
Rituximab
Cetuximab - L-asparaginase
Imatinib
Cơ chế: ức chế non-receptor tyrosine kinase (gen BCR-ABL)
Chỉ định: CML (leukemia mạn dòng tủy), u mô đệm tiêu hóa (GIST – c-kit)
Tác dụng phụ: giữ nước
Erlotinib, Gefitinib
Cơ chế: ức chế receptor tyrosine kinase của EGFR
Chỉ định: ung thư vú, phổi, tụy
Tác dụng phụ: giữ nước, phát ban dạng mụn, tiêu chảy
L-asparaginase
Cơ chế: enzyme phá hủy asparagine, một amino acid cần thiết cho tế bào ung thư máu tăng sinh
Chỉ định: bạch cầu và lymphoma
Tác dụng phụ:
+ Quá mẫn nặng
+ Viêm tụy
+ Rối loạn đông máu
Thuốc đối kháng canxi (Calcium channel blockers – CCB)
Là nhóm thuốc ức chế dòng ion canxi (Ca²⁺) đi qua kênh L-type
→ làm giãn cơ trơn mạch máu và giảm hoạt động điện tim
Dùng trong điều trị:
+ Tăng huyết áp
+ Rối loạn nhịp tim (Class IV antiarrhythmic)
- Dihydropyridine (“-dipine”)
- Non-dihydropyridine – Verapamil, Diltiazem
Dihydropyridine (“-dipine”)
VD: Amlodipine, Felodipine, Nifedipine
Cơ chế:
+ Tác động mạnh lên cơ trơn mạch máu → giãn mạch → hạ huyết áp
Tác dụng thêm:
+ Giảm hậu tải (afterload) → giảm công tim
+ Giảm co thắt mạch vành & mạch não → phòng ngừa co mạch sau chảy máu dưới nhện
Tác dụng phụ:
+ Nhịp nhanh phản xạ (reflex tachycardia)
+ Phì đại nướu răng (gingival hyperplasia)
Non-dihydropyridine
Verapamil, Diltiazem
Cơ chế:
+ Chẹn kênh L-type và T-type Ca²⁺
+ Ở tim: giảm dẫn truyền tại nút SA và AV → làm chậm nhịp tim
Chỉ định:
+ Rung nhĩ, cuồng nhĩ (AF/AFL)
+ Tăng huyết áp
+ Đau thắt ngực
Tác dụng phụ:
+ Block AV
+ Táo bón
+ Tăng prolactin máu (đặc biệt Verapamil)
Thuốc chống động kinh chẹn kênh canxi type-T
Valproic acid và Ethosuximide
Cơ chế:
+ Giảm dòng Ca²⁺ type-T tiền synap
→ dùng trong động kinh vắng ý thức (absence seizure)
COX-2 là gì?
Thuốc chặn Cox 2 kể tên
COX-2 (Cyclooxygenase-2) là enzyme tạo ra prostaglandin (PG) liên quan đến:
+ Viêm (inflammation)
+ Đau (pain)
+ Có mặt tại các tế bào nội mô mạch máu (vascular endothelial cells)
Celecoxib
Meloxicam
Etodolac
Refecoxib
Celecoxib
Cơ chế tác dụng:
+ Ức chế chọn lọc & thuận nghịch enzyme COX-2
+ Không ảnh hưởng đến COX-1 → không ức chế tổng hợp thromboxane A2 (TXA2)
→ Không ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu
Tác dụng:
+ Giảm đau và chống viêm
Chỉ định:
+ Viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis)
+ Viêm xương khớp (osteoarthritis)
Tác dụng phụ:
+ Tăng nguy cơ huyết khối (do không ảnh hưởng đến TXA2 nhưng lại ức chế PGI2 – một chất chống đông tự nhiên → dễ hình thành cục máu đông)
+ Dị ứng sulfonamide (vì cấu trúc thuốc có nhóm sulfa)
Meloxicam
Cơ chế tác dụng:
+ Ưu tiên ức chế COX-2 hơn COX-1 (chọn lọc tương đối – preferential)
→ Giảm nguy cơ viêm loét đường tiêu hóa hơn so với NSAIDs không chọn lọc
Etodolac, Rofecoxib
Các thuốc ức chế chọn lọc COX-2 (Selective COX-2 inhibitors)
→ Ức chế quá trình tạo PGI₂ (prostaglandin I2) mức cao tại nội mô mạch máu
PGI₂ là chất chống đông tự nhiên (anti-thrombotic)
→ Do đó, ức chế PGI₂ sẽ làm tăng đông máu
→ Tăng nguy cơ tim mạch
Các tác nhân ảnh hưởng đến cân bằng khoáng xương
- Biphosphate
- Teri-paratide
- Calci-mimetic,, Cina-calcet
- Denosumab
Hormone chính:
+ PTH (Parathyroid hormone – hormone cận giáp)
+ Vitamin D (calcitriol)
Hormone phụ trợ:
+ Calcitonin, glucocorticoids, estrogen