Pharm Small Cards 29/5 2/2 VIET Flashcards

(100 cards)

1
Q

Alkaloid nấm cựa gà (Ergot alkaloids) và điều trị đau nửa đầu

Ergot alkaloids

A

Là các chất có nguồn gốc từ ergotamine (chiết xuất từ nấm Claviceps purpurea).

Tác động như chất chủ vận hoặc đối kháng tại các thụ thể adreno, dopamine và serotonin.

Tác động trên não, mạch máu và tử cung.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Ergot alkaloids

Kể tên các loại

A

Ergotamine

Ergometrine (Ergonovine)

Bromocriptine, Cabergoline

LSD (lysergic acid diethylamide)

Methysergide

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ergotamine

A

Chủ vận một phần trên thụ thể 5-HT2 và alpha ở thành mạch

Cơ chế: co mạch não → giảm mạch đập → dùng trong cơn migraine cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ergometrine (Ergonovine)

A

Chủ vận alpha → co cơ trơn tử cung → dùng trong xuất huyết sau sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bromocriptine, Cabergoline

A

Chủ vận dopaminergic D2 → ức chế tiết prolactin → dùng trị prolactinoma

Cũng dùng trong Parkinson và cường tiết sữa (galactorrhea)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

LSD (lysergic acid diethylamide)

A

Chất hướng thần – gây ảo giác.

Là chất chủ vận trên 5-HT2A → không dùng điều trị migraine.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Methysergide

A

Đối kháng 5-HT2A → dùng dự phòng migraine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Migraine là gì?

A

Migraine là gì?
Là cơn đau đầu nguyên phát, tái phát, đau từng bên, thường kèm buồn nôn, nôn, sợ ánh sáng, sợ âm thanh.

Nguyên nhân chưa rõ, liên quan serotonin, giãn mạch, rối loạn thần kinh mạch.

Phân loại:
Migraine có aura: có triệu chứng thần kinh báo trước (như nhìn mờ, ánh sáng, cảm giác lạ).

Migraine không aura: phổ biến hơn.

Yếu tố khởi phát cơn đau:
Stress, thiếu ngủ, rượu, kinh nguyệt, thuốc tránh thai, thức ăn (phô mai, chocolate, caffeine)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chiến lược điều trị Migrane

A
  1. Điều trị cơn đau (Acute attack):
    Đau nhẹ đến trung bình:
    ▸ Paracetamol (acetaminophen), NSAIDs
    ▸ Có thể thêm caffeine (hỗ trợ hấp thu)

Đau nặng:
▸ Thuốc đặc hiệu migraine (migraine-specific drugs):

Triptans (Sumatriptan, Rizatriptan): chủ vận 5-HT1B/1D → co mạch não

Ergot alkaloids (Ergotamine, Dihydroergotamine): chủ vận 5-HT1B → co mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Điều trị migraine

A

Triptans – ví dụ: Sumatriptan
Cơ chế: chủ vận thụ thể 5-HT1B/1D
→ gây co mạch não + ức chế phóng thích peptide giãn mạch
→ giảm đau nhanh trong migraine cấp

Chống chỉ định: bệnh mạch vành (CAD), đau thắt ngực (angina), tăng huyết áp nặng

Tác dụng phụ: cảm giác siết chặt ngực, chóng mặt, buồn nôn

Được xem là thuốc đặc hiệu tốt nhất cho cơn migraine cấp có hoặc không có aura.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Dự phòng migraine (prophylaxis)

A

Mục tiêu: giảm tần suất, mức độ và thời gian cơn đau

  1. Nhóm lựa chọn đầu tay (First choice):
    Chẹn beta: Metoprolol, Propranolol

Chẹn kênh Ca²⁺: Flunarizine

Thuốc chống động kinh: Valproic acid, Topiramate

Chống trầm cảm ba vòng: Amitriptyline

  1. Nhóm lựa chọn thứ hai (Second choice):
    Amitriptyline (nếu không dùng sớm)

Các thuốc chống trầm cảm khác

  1. Nhóm lựa chọn thứ ba (Third choice):
    NSAIDs liều thấp hàng ngày: Aspirin

Thuốc hỗ trợ khác:
▸ Gabapentin
▸ Magnesium
▸ Riboflavin (vitamin B₂)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Các giai đoạn của cơn migraine (Phases of migraine)

A

Prodrome (báo trước):

Vài giờ đến 1–2 ngày trước cơn

Triệu chứng: mệt, khó tập trung, thay đổi khí sắc

Aura (có thể có hoặc không):

Rối loạn thị giác, cảm giác, lời nói, kéo dài <1 giờ

Không phải ai cũng có

Headache:

Đau nửa đầu, nhói, kèm buồn nôn, nôn, sợ ánh sáng, âm thanh

Postdrome:

Mệt, khó tập trung, nhạy cảm đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Thuốc điều trị đau thắt ngực (Antianginal drugs)

A

Định nghĩa:
Đau thắt ngực (angina pectoris) là hội chứng chính của bệnh tim thiếu máu cục bộ.

Xảy ra khi cung cấp oxy cho tim không đủ để đáp ứng nhu cầu.

Phân loại chính:
Stable angina (đau thắt ngực ổn định):
– Do xơ vữa động mạch vành → thiếu máu khi gắng sức.

Vasospastic (variant/Prinzmetal angina):
– Do co thắt thoáng qua của động mạch vành → giảm lưu lượng máu.

Mục tiêu điều trị:
Giảm nhu cầu oxy của tim: bằng cách giảm TPR, CO hoặc nhịp tim (dùng nitrate, chẹn kênh canxi, beta-blockers).

Tăng cung cấp oxy: bằng cách giảm co mạch vành (nitrate, chẹn kênh canxi).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Antiaginal các nhóm thuốc

A

Nitrates – Nitroglycerin (dưới lưỡi, IV), Isosorbide (uống)

Thuốc chẹn kênh canxi (Calcium channel blockers)

Beta-blocker – Carvedilol

Ranolazine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Nitrates

A

Nitroglycerin (dưới lưỡi, IV), Isosorbide (uống)
Cơ chế: tạo ra NO trong tế bào cơ trơn → tăng cGMP → hoạt hóa PKG → khử hoạt myosin light chain → giãn cơ trơn.

Tác dụng:
▸ Giãn mạch → giảm tiền tải và hậu tải
▸ Phản xạ nhịp nhanh, hạ huyết áp tư thế, đau đầu, đỏ mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Thuốc chẹn kênh canxi

A

Thuốc chẹn kênh canxi (Calcium channel blockers)
▸ Verapamil (đau thắt ngực ổn định)
▸ Nifedipine (đau thắt ngực do co thắt)

Cơ chế: ức chế kênh Ca²⁺ type L → giảm Ca²⁺ nội bào → giãn cơ trơn mạch và giảm co bóp tim.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Beta-blocker – Carvedilol

A

Dùng trong: đau thắt ngực ổn định (gắng sức)

❌ Chống chỉ định trong đau thắt ngực do co thắt mạch

Có tác dụng giảm tử vong ở bệnh nhân tim mạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Ranolazine

A

Là thuốc mới điều trị đau thắt ngực

Cơ chế: ức chế dòng Na⁺ muộn trong tế bào cơ tim → giảm Ca²⁺ nội bào → giãn mạch vành, giảm co thắt

Tác dụng phụ: táo bón, buồn nôn, kéo dài QT

Chống chỉ định: bệnh nhân có hội chứng QT dài bẩm sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Con đường eicosanoid từ acid arachidonic

A

Phospholipid màng → Arachidonic acid (nhờ Phospholipase A2)

Từ Arachidonic acid có thể tạo:
▸ Prostaglandins (PG)
▸ Thromboxane (TXA2)
▸ Leukotrienes (LT)

Các enzym chính:
COX-1: hoạt động liên tục (nhà bếp, dạ dày, thận, tiểu cầu)

COX-2: chỉ xuất hiện trong viêm → là đích điều trị chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Điều trị viêm bằng gì

A

NSAIDs – Nonsteroidal Anti-inflammatory Drugs

Aspirin – thuốc mẫu

NSAIDs khác (không chọn lọc COX)

Thuốc chọn lọc COX-2 – “Coxibs”

Glucocorticoids (corticosteroids)

DMARDs – Thuốc điều trị cơ bản bệnh khớp

Hydroxychloroquine

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

NSAIDs – Nonsteroidal Anti-inflammatory Drugs

A

Cơ chế: Ức chế enzym COX → giảm tổng hợp prostaglandins

Tác dụng:
▸ Giảm viêm
▸ Giảm đau
▸ Hạ sốt

Phân loại:
▸ NSAIDs không chọn lọc COX: ức chế cả COX-1 và COX-2
▸ NSAIDs chọn lọc COX-2 (xem phần sau)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Aspirin – thuốc mẫu

A

Cơ chế:
Ức chế không hồi phục COX-1 và COX-2 → giảm sản xuất PG và TXA2

Ức chế tiểu cầu: do tiểu cầu không thể tạo lại COX

Tác dụng:
Liều thấp: ức chế kết tập tiểu cầu (anti-platelet)

Liều trung bình: giảm đau, hạ sốt

Liều cao: chống viêm mạnh

Tác dụng phụ:
Loét dạ dày, xuất huyết

Hội chứng Reye ở trẻ em (nếu dùng khi nhiễm virus)

Chống chỉ định ở bệnh nhân hen suyễn → do có thể gây co thắt phế quản (bronchospasm).

Tác dụng phụ (khi dùng liều cao):
▸ Dị ứng, viêm dạ dày – loét
▸ Tăng chảy máu (vì ức chế kết tập tiểu cầu)
▸ Hội chứng Reye ở trẻ em
▸ Ngộ độc salicylate (điều trị bằng NaHCO₃)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

NSAIDs khác (không chọn lọc COX)

A

▸ Ibuprofen, Naproxen, Ketorolac, Indomethacin, Sulindac

Cơ chế: ức chế COX 1 và 2 → giảm tổng hợp prostaglandin

Chỉ định: viêm khớp, đau, sốt, gout, viêm cột sống dính khớp…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Thuốc chọn lọc COX-2 – “Coxibs”

A

Celecoxib

Cơ chế: ức chế có hồi phục enzym COX-2 → giảm PG

Ưu điểm: không ảnh hưởng đến TXA₂ → không ức chế kết tập tiểu cầu

Chỉ định: viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, ít gây viêm loét dạ dày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Glucocorticoids (corticosteroids)
▸ Prednisone, Dexamethasone, Hydrocortisone Cơ chế: ▸ Ức chế phospholipase A2 → giảm acid arachidonic ▸ Ức chế biểu hiện COX-2 ▸ Giảm cytokine viêm Tác dụng: kháng viêm mạnh, ức chế miễn dịch Tác dụng phụ: ▸ Tăng huyết áp ▸ Tăng đường huyết ▸ Loãng xương ▸ Hội chứng Cushing ▸ Loét dạ dày ▸ Suy tuyến thượng thận khi ngừng đột ngột
26
DMARDs – Thuốc điều trị cơ bản bệnh khớp
Là các thuốc chậm tác dụng, dùng cho bệnh lý viêm mạn tính tự miễn (RA, lupus...) Có thể dùng kết hợp NSAIDs (giảm triệu chứng nhanh) trong giai đoạn đầu 1. Methotrexate (MTX) Cơ chế: chất tương tự acid folic → ức chế dihydrofolate reductase (DHFR) → giảm dTMP → giảm tổng hợp DNA Chỉ định: RA, lupus, viêm mạch máu, bệnh Crohn, thai ngoài tử cung, ung thư Tác dụng phụ: ức chế tủy xương, viêm miệng, viêm gan, phổi Chống độc: Leucovorin (acid folinic) – dùng để "cứu" mô lành sau hóa trị
27
Hydroxychloroquine
Cơ chế: ổn định lysosome và ức chế hóa ứng động (chemotaxis) Tác dụng phụ: ▸ Rối loạn tiêu hóa ▸ Rối loạn thị giác (nguy cơ mù võng mạc) ▸ Tan máu ở người thiếu G6PD ✅ Cũng là thuốc điều trị sốt rét (antimalarial drug)
28
Kể tên các DMARDS
Hydroxychloroquine Sulfasalazine Leflunomide Etanercept (liệu pháp sinh học – biological therapy) Infliximab & Adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng TNF-α)
29
Hydroxychloroquine
Cơ chế: ổn định lysosome và ức chế hóa ứng động (chemotaxis) Tác dụng phụ: ▸ Rối loạn tiêu hóa ▸ Rối loạn thị giác (nguy cơ mù võng mạc) ▸ Tan máu ở người thiếu G6PD ✅ Cũng là thuốc điều trị sốt rét (antimalarial drug)
30
Sulfasalazine
Cơ chế: được vi khuẩn ruột già chuyển hóa thành sulfapyridine + 5-ASA → giảm chức năng tế bào miễn dịch Tác dụng phụ: tan máu ở người thiếu G6PD ✅ Dùng trong viêm ruột (IBD) (nhờ thành phần 5-ASA)
31
Leflunomide
Cơ chế: ức chế dihydro-orotate dehydrogenase → ức chế tổng hợp pyrimidine (UMP) → ngăn lympho bào dừng ở G1 Tác dụng phụ: rụng tóc, tiêu chảy, tăng men gan (độc gan)
32
Etanercept (liệu pháp sinh học – biological therapy)
Cơ chế: là protein hòa tan tái tổ hợp gắn TNF-α → ức chế TNF-α bằng cách "bẫy" nó → giảm viêm Tác dụng phụ: nhiễm trùng (phổi, lao), lupus do thuốc
33
Infliximab & Adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng TNF-α)
Cơ chế: kháng thể gắn TNF-α → trung hòa → giảm viêm Tác dụng phụ: ▸ Nhiễm trùng tiềm ẩn (đặc biệt lao) ▸ Lupus do thuốc
34
Thuốc chống loạn nhịp tim
I. Tổng quan: Nhóm thuốc này được dùng để ức chế các rối loạn nhịp tim như: ▸ Rung nhĩ và cuồng nhĩ (atrial fibrillation & flutter) ▸ Tái nhập nút nhĩ thất (AV nodal reentry) ▸ Ngoại tâm thu thất ▸ Nhịp nhanh thất ▸ Rung thất (ventricular fibrillation) II. Đặc điểm điện sinh lý của tim: 1. Sợi dẫn truyền nhanh (Fast response fibers): ➡ Bao gồm: cơ tim (myocardium) và bó His Các pha của điện thế hoạt động: ▸ Pha 0: khử cực nhanh do Na⁺ đi vào ▸ Pha 1: tái phân cực sớm ▸ Pha 2: plateau – Ca²⁺ đi vào ▸ Pha 3: tái phân cực – K⁺ ra ▸ Pha 4: trở về đường cơ sở Thời kỳ trơ hiệu quả (ERP): giai đoạn tim không đáp ứng kích thích mới → quan trọng trong cơ chế tác dụng thuốc Bị ảnh hưởng bởi: 📌 Thuốc chống loạn nhịp nhóm I và III 2. Sợi dẫn truyền chậm (Slow response fibers): ➡ Bao gồm: nút xoang (SA) và nút nhĩ thất (AV) Các pha điện thế: ▸ Pha 0: khử cực do Ca²⁺ đi vào (không phải Na⁺) ▸ Pha 3: tái phân cực – K⁺ ra ▸ Pha 4: khử cực chậm tự phát (automaticity – đặc trưng của SA node) Bị ảnh hưởng bởi: 📌 Thuốc chống loạn nhịp nhóm II và IV
35
Thuốc chống loạn nhịp – Phân loại theo Vaughan-Williams
Nhóm I: Chẹn kênh Na⁺ (Na⁺ channel blockers) Nhóm II – Beta-blockers Nhóm III – Chẹn kênh K⁺ (K⁺ channel blockers) Nhóm IV – Chẹn kênh Ca²⁺ (Ca²⁺ channel blockers)
36
Nhóm IA
Nhóm IA – Quinidine, Procainamide Cơ chế: chẹn kênh Na⁺ (trạng thái hoạt hóa) và cả kênh K⁺ Tác dụng: tăng QRS, kéo dài QT → tăng thời gian điện thế hoạt động (APD) Chỉ định: loạn nhịp thất, rung nhĩ Tác dụng phụ: ▸ Quinidine: xoắn đỉnh (Torsades), tiêu chảy ▸ Procainamide: hội chứng lupus giống SLE
37
Nhóm IB
Nhóm IB – Lidocaine, Mexiletine Cơ chế: chẹn kênh Na⁺ (trạng thái bất hoạt) Tác dụng: yếu nhất trong nhóm I → rút ngắn AP Ưu tiên dùng: vùng thiếu máu cơ tim (huyết khối, nhồi máu...) Tác dụng phụ: độc thần kinh trung ương (CNS) – lú lẫn, co giật
38
Nhóm IC
Nhóm IC – Flecainide Cơ chế: chẹn kênh Na⁺ mạnh nhất, đặc biệt ở bó His và cơ tim Tác dụng: ức chế mạnh hệ thống dẫn truyền Chỉ định: kiểm soát nhịp ở bệnh nhân rung nhĩ ❗ Không dùng sau nhồi máu cơ tim (MI) → tăng nguy cơ loạn nhịp gây tử vong
39
Nhóm II – Beta-blockers
Nhóm II – Beta-blockers ▸ Atenolol, Propranolol, Esmolol, Acebutolol Cơ chế: ức chế beta-1 tại tim → ↓ cAMP → ↓ Ca²⁺ nội bào → giảm dẫn truyền tại nút SA và AV → giảm tốc độ nhịp tim Tác dụng: ▸ Kéo dài PR ▸ Giảm tần số ▸ Ức chế dẫn truyền Chỉ định: loạn nhịp trên thất (SVT), phòng ngừa sau nhồi máu Tác dụng phụ: ▸ Nhịp chậm ▸ Co thắt phế quản → tránh dùng ở bệnh nhân hen và COPD
40
Nhóm III – Chẹn kênh K⁺ (K⁺ channel blockers)
Nhóm III – Chẹn kênh K⁺ (K⁺ channel blockers) ▸ Amiodarone, Sotalol Amiodarone Bắt chước hoạt tính của thuốc nhóm I, II, III và IV → rất hiệu quả, dùng cho mọi loại loạn nhịp Tác dụng: ▸ Kéo dài QT ▸ Tăng thời gian điện thế hoạt động (APD) Chỉ định: loạn nhịp thất và trên thất Tác dụng phụ: ▸ Phổi (xơ phổi) ▸ Giáp (cường hoặc suy) ▸ Gan (tăng men gan) ▸ Da xám ▸ Cần theo dõi chức năng: phổi – gan – tuyến giáp Sotalol Vừa là chẹn beta (class II), vừa là chẹn K⁺ Tác dụng phụ: Torsades de Pointes, chậm nhịp tim ❗ Chống chỉ định ở người có hội chứng QT dài bẩm sinh
41
Nhóm IV – Chẹn kênh Ca²⁺ (Ca²⁺ channel blockers)
▸ Verapamil, Diltiazem Cơ chế: chẹn kênh Ca²⁺ chậm → giảm dẫn truyền tại nút SA và AV Tác dụng: ▸ Kéo dài PR ▸ Giảm nhịp tim ▸ Chậm dẫn truyền Chỉ định: loạn nhịp trên thất (SVT) Tác dụng phụ: chậm nhịp, block nhĩ thất (AV block) ▸ Verapamil gây táo bón
42
Thuốc chống loạn nhịp không phân loại (Unclassified)
1. Adenosine Cơ chế: hoạt hóa thụ thể adenosine (liên kết Gi) → ↓ cAMP → ↓ Ca²⁺ nội bào → giảm dẫn truyền tại nút SA và AV Chỉ định: SVT Tác dụng phụ: co thắt phế quản, đỏ bừng mặt, hạ huyết áp → tránh dùng ở người hen 2. Magnesium Cơ chế: ức chế dòng Ca²⁺ vào tế bào Chỉ định: Torsades de Pointes, ngộ độc digoxin
43
NSAIDs – Non-Steroidal Anti-Inflammatory Drugs
I. Tổng quan: NSAIDs = ức chế không chọn lọc enzym COX (cả COX-1 và COX-2) Tác dụng chính: ▸ Chống viêm ▸ Giảm đau ▸ Hạ sốt ▸ Một số còn có tác dụng chống kết tập tiểu cầu (Aspirin) Lưu ý: NSAIDs (trừ Aspirin) có thể gây đóng sớm ống động mạch ở thai nhi nếu dùng khi mang thai (3 tháng cuối)
44
Aspirin (Acetylsalicylic acid)
Cơ chế: ức chế không hồi phục COX-1 và COX-2 → ức chế tổng hợp prostaglandins + thromboxane A2 Chỉ định: ▸ Liều thấp: chống kết tập tiểu cầu (phòng ngừa nhồi máu cơ tim, đột quỵ) ▸ Liều trung bình: giảm đau, hạ sốt ▸ Liều cao: chống viêm Tác dụng phụ: ▸ Loét dạ dày, chảy máu ▸ Hội chứng Reye ở trẻ em ▸ Co thắt phế quản (CCĐ trong hen) ▸ Ngộ độc salicylate (gây toan hô hấp và toan chuyển hóa) → Điều trị bằng NaHCO₃ để kiềm hóa máu → đào thải aspirin nhanh hơn
45
Các NSAIDs khác (không chọn lọc COX)
Ibuprofen, Naproxen, Indomethacin, Ketorolac, Sulindac Cơ chế: ức chế COX-1 và COX-2 → ↓ tổng hợp prostaglandin Chỉ định: đau cấp, viêm khớp, gout cấp, đau sau phẫu thuật, viêm cột sống Lưu ý đặc biệt: Indomethacin: dùng đóng ống động mạch ở trẻ sơ sinh
46
NSAID chọn lọc COX-2 – "Coxibs"
▸ Celecoxib Cơ chế: ức chế có hồi phục và chọn lọc COX-2 Ưu điểm: ▸ Không ức chế TXA₂ (vì chỉ do COX-1 tạo ra) → không ảnh hưởng tiểu cầu ▸ Ít gây loét dạ dày Chỉ định: viêm khớp, viêm cột sống, dị ứng NSAIDs có gốc sulfa Nhược điểm: ↑ nguy cơ tim mạch do mất cân bằng giữa PGI₂ (giãn mạch) và TXA₂ (co mạch, kết tập tiểu cầu)
47
Điều trị dược lý suy tim sung huyết (Congestive Heart Failure – CHF) Định nghĩa suy tim
I. Định nghĩa suy tim: Suy tim là hội chứng lâm sàng do tim không đủ khả năng bơm máu đáp ứng nhu cầu của cơ thể → giảm cung lượng tim (CO) → ứ dịch, giảm tưới máu mô. Phân loại: Suy tim tâm thu: tim không thể co bóp tốt → EF < 50% Suy tim tâm trương: tim không thể giãn đủ để nhận máu → EF ≥ 50% II. Mục tiêu điều trị: Giảm tiền tải (preload): dùng lợi tiểu, ACEIs, ARBs, giãn mạch Giảm hậu tải (afterload): dùng ACEIs, ARBs, hydralazine Tăng co bóp cơ tim: thuốc chủ vận beta, PDE3 inhibitor Giảm hoạt hóa thần kinh – nội tiết: ▸ ACEIs, ARBs, beta blockers, spironolactone → ức chế hệ RAA → kéo dài sống
48
Điều trị chính trong CHF
1. ACEI (ức chế men chuyển): ▸ Enalapril, Lisinopril Giảm tiền tải, hậu tải và remodeling Là thuốc hàng đầu trong CHF có EF giảm 2. ARBs (ức chế thụ thể angiotensin II): ▸ Losartan, Valsartan Dùng khi bệnh nhân không dung nạp ACEI (do ho khan…) 3. Beta blockers (ức chế beta giao cảm): ▸ Bisoprolol, Carvedilol, Metoprolol Giảm kích thích giao cảm, giảm nhịp tim, cải thiện tái cấu trúc tim 4. Thuốc lợi tiểu (diuretics): ▸ Furosemide, Bumetanide Giảm ứ dịch, giảm tiền tải Không kéo dài sống, chỉ cải thiện triệu chứng 5. Thuốc đối kháng aldosterone: ▸ Spironolactone, Eplerenone Ức chế tái cấu trúc cơ tim, kéo dài sống Tác dụng phụ: tăng kali máu, phì đại vú (spironolactone) 6. Hydralazine + Nitrate (Isosorbide dinitrate or mononitrate): Cơ chế: giãn mạch → giảm hậu tải (hydralazine) và tiền tải (nitrate) Chỉ định: thay thế ACEI/ARB nếu bệnh nhân không dung nạp (suy thận nặng) Tác dụng phụ: lupus giống SLE (hydralazine), đau đầu, chóng mặt
49
Inotropes – Các thuốc tăng co bóp cơ tim
Digoxin Cơ chế tác dụng: Tác dụng trực tiếp: ▸ Ức chế bơm Na⁺/K⁺ ATPase ở tế bào cơ tim → Tăng Na⁺ nội bào → giảm trao đổi Na⁺/Ca²⁺ → tăng Ca²⁺ nội bào → Nhiều Ca²⁺ hơn được giữ trong lưới nội sinh chất (SR) → Tăng co bóp (↑ contractility) Tác dụng gián tiếp: ▸ Ức chế Na⁺/K⁺ ATPase tại neuron phó giao cảm → tăng trương lực phế vị (vagal tone) → Làm chậm nhịp tim (↓ HR) → có ích trong điều trị loạn nhịp Dược động học – lưu ý: Thải qua thận → cần giảm liều ở bệnh nhân suy thận Có thể bị đẩy ra khỏi protein huyết tương bởi thuốc khác (VD: Verapamil, Quinidine) Chỉ định: Suy tim (CHF) – cải thiện triệu chứng Rung nhĩ, cuồng nhĩ – kiểm soát nhịp ❗ Không dùng nếu có hội chứng WPW (Wolff–Parkinson–White) Tác dụng phụ: Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, chán ăn Thần kinh: lú lẫn, mờ mắt, rối loạn màu sắc Tim: loạn nhịp (block, ngoại tâm thu, xoắn đỉnh...) Ngộ độc digoxin: chẩn đoán bằng đo nồng độ thuốc và ECG Xử trí ngộ độc: Ngừng thuốc Cân bằng điện giải (đặc biệt Mg²⁺, K⁺) Thuốc giải độc đặc hiệu: Fab kháng thể kháng digoxin Ức chế loạn nhịp bằng lidocaine hoặc nhóm IB Tương tác thuốc: Thuốc lợi tiểu làm mất K⁺ → ↑ nguy cơ ngộ độc digoxin K⁺ cạnh tranh tại vị trí gắn của digoxin trên ATPase → khi thiếu K⁺ thì digoxin dễ gắn hơn → tăng độc tính
50
Thuốc kích thích beta (β1 agonists)
Thuốc kích thích beta (β1 agonists): Dobutamine và Dopamine Cơ chế: Kích thích thụ thể β1 (G-protein liên kết Gs) → ↑ cAMP → hoạt hóa PKA → PKA phosphoryl hóa kênh Ca²⁺ → Ca²⁺ đi vào tế bào → nhiều Ca²⁺ được giữ trong SR → Lần co sau mạnh hơn do tăng Ca²⁺ sẵn có Tác dụng: tăng sức co bóp tim (positive inotropy)
51
Thuốc tăng co bóp (Inotropes)
Dobutamine, Dopamine Chỉ dùng trong suy tim cấp (acute CHF) Không dùng kéo dài, vì gây hiện tượng tachyphylaxis (nhờn thuốc nhanh trong vài giờ)
52
Chất ức chế phosphodiesterase (PDE3 inhibitors)
▸ Milrinone, Inamrinone Cơ chế: ức chế PDE → ↑ cAMP nội bào ▸ Tại cơ tim → ↑ Ca²⁺ → tăng co bóp (inotropy) ▸ Tại cơ trơn mạch máu → giãn mạch → ↓ hậu tải (TPR) Chỉ định: suy tim cấp (acute CHF)
53
Sơ đồ quản lý suy tim (CHF Management)
Trong suy tim mạn (chronic CHF): Dùng: ▸ ACEI / ARBs: giảm hậu tải, cải thiện sống còn ▸ Beta blockers: ức chế hoạt hóa thần kinh ▸ Lợi tiểu: giảm triệu chứng ứ dịch ▸ Spironolactone: giảm tái cấu trúc cơ tim, kéo dài sống ▸ Digoxin: cải thiện triệu chứng (không kéo dài sống) Nếu không dung nạp ACEI/ARB (ví dụ suy thận): Thay bằng Hydralazine + Nitrate (Isosorbide) ❗ Không dùng chẹn kênh canxi (CCB) trong CHF → ngoại trừ amlodipine có thể cân nhắc (vì ít ảnh hưởng co bóp tim)
54
Gout là gì?
Gout là một dạng viêm khớp do tăng acid uric máu (hyperuricemia) → kết tinh urat trong khớp → đau cấp, đỏ, sưng (thường ở ngón cái bàn chân) Tăng uric máu không triệu chứng → KHÔNG cần điều trị II. Điều trị Gout gồm 2 giai đoạn: Gout cấp: giảm đau – chống viêm
55
Điều trị Gout cấp
a. NSAIDs – Indomethacin Là lựa chọn đầu tay ❗Không dùng Aspirin vì ảnh hưởng bài tiết uric b. Colchicine Cơ chế: ức chế polymer hóa tubulin → ức chế hóa ứng động bạch cầu → giảm viêm Tác dụng phụ: tiêu chảy, buồn nôn c. Glucocorticoids – Prednisone, Methylprednisolone Dùng khi NSAID và colchicine không hiệu quả hoặc chống chỉ định Dạng tiêm nội khớp có thể dùng nếu chỉ 1 khớp viêm
56
Điều trị Gout mạn
a. Ức chế tổng hợp acid uric (xanthine oxidase inhibitors): Allopurinol Cơ chế: ức chế xanthine oxidase → ↓ tổng hợp uric acid Tác dụng phụ: dị ứng, phát ban, hội chứng Stevens–Johnson Febuxostat Giống allopurinol nhưng không gây quá mẫn nhiều như allopurinol b. Tăng thải acid uric (uricosuric agents): Probenecid Cơ chế: ức chế tái hấp thu uric ở ống lượn gần Tác dụng phụ: sỏi thận, chống chỉ định nếu có G6PD deficiency 📌 Không dùng cùng aspirin vì cạnh tranh bài tiết c. Phân hủy acid uric: Pegloticase Cơ chế: enzyme tái tổ hợp chuyển uric acid → allantoin (tan tốt hơn) Dùng: Gout mạn kháng trị Tác dụng phụ: dị ứng nặng (anaphylaxis), tan máu nếu thiếu G6PD d. Rasburicase Tương tự pegloticase Dùng: dự phòng/treat tăng acid uric trong điều trị hóa chất (tumor lysis syndrome)
57
Ức chế tổng hợp acid uric (xanthine oxidase inhibitors)
Allopurinol Cơ chế: ức chế xanthine oxidase → ↓ tổng hợp uric acid Tác dụng phụ: dị ứng, phát ban, hội chứng Stevens–Johnson Febuxostat Giống allopurinol nhưng không gây quá mẫn nhiều như allopurinol
58
Tăng thải acid uric (uricosuric agents)
Probenecid Cơ chế: ức chế tái hấp thu uric ở ống lượn gần Tác dụng phụ: sỏi thận, chống chỉ định nếu có G6PD deficiency 📌 Không dùng cùng aspirin vì cạnh tranh bài tiết
59
Phân hủy acid uric
Pegloticase Cơ chế: enzyme tái tổ hợp chuyển uric acid → allantoin (tan tốt hơn) Dùng: Gout mạn kháng trị Tác dụng phụ: dị ứng nặng (anaphylaxis), tan máu nếu thiếu G6PD d. Rasburicase Tương tự pegloticase Dùng: dự phòng/treat tăng acid uric trong điều trị hóa chất (tumor lysis syndrome)
60
Thuốc chẹn beta (Beta-blockers / Beta-sympatholytics)
I. Vị trí thụ thể beta: Beta-1: tim và thận Beta-2: mạch máu, phế quản, gan → Tất cả beta-receptor đều là thụ thể kết hợp Gs II. Cơ chế tác dụng: Thuốc chẹn beta gắn vào thụ thể beta-adrenergic và chặn tác dụng của catecholamines → giảm hoạt tính thần kinh giao cảm Tác dụng sinh lý của từng nhóm: Beta-1 blockers: ▸ Giảm nhịp tim ▸ Giảm co bóp tim ▸ Giảm dẫn truyền qua nút AV ▸ Giảm tiết renin → giảm HA Beta-2 blockers: ▸ Co mạch, co phế quản ▸ Tăng đường huyết ▸ Giảm tiết insulin ▸ Co tử cung (rất ít gặp) Chỉ định thuốc chẹn beta: Tăng huyết áp Đau thắt ngực Loạn nhịp nhanh Nhồi máu cơ tim (hậu MI) Cường giáp Suy tim mạn Glaucoma Tác dụng phụ: Chậm nhịp tim (bradycardia), block AV Co thắt phế quản (cẩn thận ở hen, COPD) Mệt mỏi, trầm cảm (do ảnh hưởng CNS) Hạ đường huyết, che dấu triệu chứng hạ đường Chống chỉ định: hen phế quản, block tim độ cao, sốc, nghiện cocaine
61
Chọn lọc Beta-1 (tim)
▸ Atenolol, Esmolol, Metoprolol, Bisoprolol, Acebutolol Nhớ mnemonics: A–M = “cardioselective” Không ảnh hưởng phế quản Qua hàng rào máu não: có (trừ atenolol)
62
Không chọn lọc (Beta-1 + Beta-2)
▸ Propranolol, Nadolol, Timolol, Pindolol, Sotalol Mnemonics: N–Z = “non-selective” Ảnh hưởng phế quản → ❗ tránh ở bệnh nhân COPD, hen Sotalol: thêm tác dụng chẹn kênh K⁺ → chống loạn nhịp
63
Kết hợp alpha + beta blockers
▸ Labetalol, Carvedilol Labetalol: dùng trong tăng huyết áp cấp cứu Carvedilol: dùng trong suy tim mạn (CHF)
64
Thuốc đối kháng alpha giao cảm (Alpha-sympatholytics)
I. Tổng quan Các thuốc này gắn vào thụ thể alpha-adrenergic, ngăn norepinephrine gắn vào → giảm hoạt tính giao cảm Được chia theo tính chọn lọc trên thụ thể alpha-1 hay alpha-2 Nhóm 1: Thuốc chẹn chọn lọc alpha-1 (α1 blockers) Nhóm 2: Thuốc chẹn không chọn lọc alpha (α1 + α2 blockers) Nhóm 3: Chủ vận alpha-2 trung ương (α2 agonists)
65
Nhóm 1: Thuốc chẹn chọn lọc alpha-1 (α1 blockers)
▸ Prazosin, Doxazosin, Terazosin (Nhóm “-zosin”) Cơ chế: chẹn thụ thể α1 → ngăn norepinephrine → giãn mạch Chỉ định: tăng huyết áp, phì đại tiền liệt tuyến (BPH) Tác dụng phụ: ▸ Hạ huyết áp tư thế (orthostatic hypotension) ▸ Tăng nhịp tim phản xạ (reflex tachycardia) ▸ Chóng mặt, tiểu lắt nhắt, nhức đầu Labetalol là thuốc chẹn beta có cả tác dụng chẹn alpha-1
66
Nhóm 2: Thuốc chẹn không chọn lọc alpha (α1 + α2 blockers)
Phentolamine, Phenoxybenzamine Cơ chế: ▸ Phentolamine: chẹn cạnh tranh, ngắn hạn ▸ Phenoxybenzamine: chẹn không cạnh tranh (không hồi phục), kéo dài hơn Chỉ định: ▸ U tủy thượng thận (pheochromocytoma) ▸ Tăng huyết áp do khối u tiết catecholamine Tác dụng: ▸ Giãn mạch (↓ TPR) ▸ Tăng nhịp tim phản xạ ▸ Tụt huyết áp, nghẹt mũi, chóng mặt
67
Nhóm 3: Chủ vận alpha-2 trung ương (α2 agonists)
▸ Clonidine, Methyldopa Cơ chế: kích thích α2 ở vùng trước synapse trong CNS → ức chế giải phóng norepinephrine → giảm hoạt giao cảm trung ương Chỉ định: tăng huyết áp (đặc biệt Methyldopa dùng an toàn cho phụ nữ mang thai) Tác dụng phụ: ▸ Clonidine: tăng huyết áp bật lại (rebound) nếu ngừng đột ngột ▸ Methyldopa: gây lupus giống SLE
68
DMARDs (Disease-Modifying Anti-Rheumatic Drugs)
Methotrexate (Cytotoxic DMARD) Hydroxychloroquine (Miscellaneous DMARD) Sulfasalazine (Miscellaneous DMARD) Glucocorticoids – Prednisone, Methylprednisolone Leflunomide (Cytotoxic DMARD)
69
Methotrexate (Cytotoxic DMARD)
Cơ chế: chất tương tự acid folic → ức chế dihydrofolate reductase → ↓ dTMP → ↓ tổng hợp DNA → ức chế tăng sinh tế bào miễn dịch Chỉ định: ▸ Ung thư (leukemia, lymphoma, choriocarcinoma, sarcoma) ▸ Thai ngoài tử cung ▸ Viêm khớp dạng thấp (RA), viêm ruột (IBD), lupus, vảy nến Tác dụng phụ: ▸ Ức chế tủy xương, viêm gan, loét miệng ▸ Dùng Leucovorin (acid folinic) để “giải độc” tế bào lành
70
Hydroxychloroquine (Miscellaneous DMARD)
Cơ chế: ổn định lysosome và ức chế hóa ứng động bạch cầu Tác dụng phụ: ▸ Rối loạn tiêu hóa ▸ Rối loạn thị giác (nặng có thể mù võng mạc) ▸ Tan máu ở người thiếu G6PD ✅ Cũng dùng điều trị sốt rét
71
Sulfasalazine (Miscellaneous DMARD)
Cơ chế: được vi khuẩn đại tràng chuyển thành: ▸ Sulfapyridine (ức chế miễn dịch) ▸ 5-ASA (chống viêm tại ruột) Chỉ định: viêm ruột (IBD), viêm khớp tự miễn Tác dụng phụ: tan máu (thiếu G6PD), đau bụng, nổi ban
72
Glucocorticoids – Prednisone, Methylprednisolone
Cơ chế: ức chế tổng hợp cytokine (IL-1, IL-6), yếu tố hoạt hóa tiểu cầu, NF-κB → giảm viêm mạnh Tác dụng phụ: loãng xương, tăng huyết áp, tăng đường huyết, hội chứng Cushing
73
Leflunomide (Cytotoxic DMARD)
Cơ chế: ức chế dihydroorotate dehydrogenase → ↓ UMP → ↓ tổng hợp pyrimidine → ngưng lympho bào ở pha G1 Tác dụng phụ: rụng tóc, tiêu chảy, độc gan (↑ men gan)
74
DMARDs sinh học (Biological therapy)
Etanercept Infliximab & Adalimumab Anakinra Tocilizumab
75
Etanercept
Cơ chế: gắn vào TNF-α, là một protein hòa tan tái tổ hợp → “bẫy” TNF → ngăn nó gắn vào thụ thể → ức chế viêm Tác dụng phụ: ▸ Tái hoạt lao tiềm ẩn (do ức chế hình thành u hạt) ▸ Lupus do thuốc
76
Infliximab & Adalimumab
Cơ chế: kháng thể đơn dòng kháng TNF-α → trung hòa TNF-α, giảm viêm, giảm tổn thương khớp Tác dụng phụ: như trên (tái hoạt TB, nhiễm trùng nặng, lupus do thuốc)
77
Anakinra
Cơ chế: đối kháng thụ thể IL-1 Tác dụng phụ: nhiễm trùng
78
Tocilizumab
Cơ chế: đối kháng thụ thể IL-6 Tác dụng phụ: nhiễm trùng
79
Tương tác dược lực học (Pharmacodynamic drug interaction)
I. Tương tác thuốc – thụ thể (Drug–receptor interactions) Một thuốc có thể là: 1. Agonist (chất chủ vận): Kích hoạt thụ thể → tạo đáp ứng tương tự chất nội sinh (VD: adrenaline, acetylcholine) 2. Partial agonist (chủ vận một phần): Kích hoạt thụ thể, nhưng tạo đáp ứng yếu hơn agonist “toàn phần” 3. Antagonist (chất đối kháng): Gắn vào thụ thể nhưng không gây đáp ứng → ngăn agonist gắn vào → ức chế tác dụng của agonist Antagonist chia làm 2 loại: Competitive antagonist (đối kháng cạnh tranh): ▸ Gắn tại cùng vị trí với agonist ▸ Có thể vượt qua được nếu tăng nồng độ agonist ▸ → Làm tăng EC₅₀, không giảm Emax Non-competitive antagonist (đối kháng không cạnh tranh): ▸ Gắn không hồi phục hoặc tại vị trí khác (allosteric) ▸ Tăng nồng độ agonist cũng không thắng được ▸ → Giảm Emax, không đổi EC₅₀
80
Đáp ứng theo liều – Dose–response relationship
Đáp ứng theo liều – Dose–response relationship Biểu diễn bằng đường cong liều – đáp ứng (dose-response curve), trục X là liều, trục Y là hiệu quả sinh học. Đặc điểm quan trọng: Emax: đáp ứng tối đa mà thuốc có thể tạo ra → thể hiện hiệu lực (efficacy) EC₅₀: nồng độ thuốc tạo được 50% đáp ứng tối đa → thể hiện độ mạnh (potency) Ý nghĩa so sánh: Thuốc có EC₅₀ thấp hơn → mạnh hơn (cần liều thấp hơn để có tác dụng) Thuốc có Emax cao hơn → hiệu quả hơn (dù cùng liều) Partial agonist luôn có Emax thấp hơn agonist toàn phần
81
Đáp ứng liều lượng theo quần thể và chỉ số điều trị (Therapeutic Index)
I. Quantal dose–response curve (đường cong liều–đáp ứng theo quần thể): Mô tả tỷ lệ dân số có đáp ứng với một liều nhất định của thuốc. Các giá trị định lượng quan trọng: ED₅₀ (Median Effective Dose): liều tạo hiệu quả ở 50% dân số TD₅₀ (Median Toxic Dose): liều gây độc ở 50% dân số LD₅₀ (Median Lethal Dose): liều gây chết 50% quần thể (trên động vật) 📌 Lưu ý: ED₅₀ và TD₅₀ thường được dùng trong người. LD₅₀ chủ yếu dùng trong thử nghiệm động vật. Ý nghĩa của đường cong: Đường cong càng dốc → độ biến thiên giữa cá thể càng thấp → nghĩa là đáp ứng giữa người này với người khác không chênh nhiều II. Therapeutic Index (TI) – chỉ số điều trị Công thức: TI = TD₅₀ / ED₅₀ → Cho biết biên độ an toàn của thuốc TI cao: thuốc an toàn TI thấp (hẹp): cần theo dõi sát (dễ ngộ độc) Ví dụ thuốc có TI hẹp: Lithium Warfarin Digoxin Theophylline Thuốc chống động kinh (anticonvulsants) III. Therapeutic Window (cửa sổ điều trị) Là khoảng nồng độ từ ED₁ (bắt đầu có hiệu quả) đến TD₁ (bắt đầu có độc tính) → Cửa sổ điều trị càng rộng, thuốc càng an toàn
82
Thuốc điều trị bệnh loét dạ dày tá tràng (Peptic ulcer disease – PUD)
I. Tổng quan bệnh loét dạ dày tá tràng Loét dạ dày = tổn thương lớp niêm mạc → do acid dịch vị quá cao hoặc cơ chế bảo vệ niêm mạc giảm Liên quan đến: acid, pepsin, H. pylori, NSAIDs... II. Nhóm thuốc: H₂ antagonists (kháng thụ thể histamine H₂) Thuốc: Cimetidine (thuốc mẫu) Ranitidine, Famotidine Mnemonics: “-tidine” → Me and Rani met to dine (dinner) Cơ chế tác dụng: Ức chế histamine H₂ receptor trên tế bào viền (parietal cell) → Giảm tiết HCl do: ▸ Phản xạ bữa ăn (food-stimulated acid secretion) ▸ Acid tiết ban đêm (nocturnal secretion) Ngoài ra còn ức chế phần nào tiết acid do dây X (vagal) hoặc gastrin kích thích Không ảnh hưởng tới enzyme pepsin Chỉ định: Loét dạ dày tá tràng (PUD) – tác dụng yếu hơn PPI Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD) H₂ receptor blockers – bổ sung Chỉ định đặc biệt: ▸ Hội chứng Zollinger–Ellison (u gastrin → ↑ tiết acid mạnh) Tác dụng phụ: ▸ Cimetidine ức chế cytochrome P450 → tăng tác dụng thuốc khác ▸ Ức chế androgen → gây vú to ở nam (gynecomastia), ↓ libido
83
Proton Pump Inhibitors (PPIs)
Thuốc: Omeprazole, nhóm "-prazole" Cơ chế: ▸ Ức chế bơm H⁺/K⁺ ATPase trên tế bào viền → ↓ tiết H⁺ ▸ Là tiền thuốc, hoạt hóa ở môi trường acid Tác dụng: ▸ Mạnh hơn H₂ blockers ▸ Dùng cho: loét dạ dày, GERD, Zollinger–Ellison ▸ Kết hợp với kháng sinh để diệt H. pylori
84
Misoprostol
Cơ chế: chất tương tự PGE₁ → tăng tiết nhầy, bicarbonate → bảo vệ niêm mạc Chỉ định: phòng ngừa loét do NSAIDs Tác dụng phụ: tiêu chảy, co thắt tử cung (❌ CCĐ khi mang thai)
85
Sucralfate
Cơ chế: polymer hóa thành gel → bám vào ổ loét, tạo lớp bảo vệ Lưu ý: cần môi trường acid → không dùng cùng antacid/PPI Tác dụng: tăng tốc lành loét, ↓ tái phát
86
Bismuth Subsalicylate
Cơ chế: giống sucralfate, bám vào loét, có tính kháng khuẩn Dùng: kết hợp kháng sinh để diệt H. pylori
87
Antacid (trung hòa acid)
Thuốc: Al(OH)₃, Mg(OH)₂, CaCO₃ Cơ chế: trung hòa acid dạ dày → giảm triệu chứng nhanh Tác dụng phụ: ▸ Al(OH)₃ → táo bón ▸ Mg(OH)₂ → tiêu chảy ▸ CaCO₃ → tăng acid hồi ứng (rebound hyperacidity)
88
Dược động học: cơ thể xử lý thuốc như thế nào
Absorption – Hấp thu Distribution – Phân bố Metabolism – Chuyển hóa Thải trừ (Elimination)
89
Absorption – Hấp thu
Định nghĩa: thuốc từ nơi dùng (uống, tiêm...) vào vòng tuần hoàn chung Độ sinh khả dụng (Bioavailability – F): ▸ Là phần thuốc hấp thu mà không bị chuyển hóa ▸ Với tiêm tĩnh mạch: F = 100% ▸ Được tính theo diện tích dưới đường cong AUC (F = AUCpo/AUCiv) Hiện tượng "first-pass effect": ▸ Thuốc uống → hấp thu ở ruột → qua gan trước khi vào máu toàn thân ▸ Nếu chuyển hóa mạnh tại gan → ↓ sinh khả dụng Độ hấp thu còn tùy vào pKa và pH: ▸ Thuốc acid hấp thu tốt trong môi trường acid (dạ dày) ▸ Thuốc base hấp thu tốt ở ruột non (môi trường kiềm nhẹ)
90
Distribution – Phân bố
Phân bố = thuốc từ máu đi vào mô Ảnh hưởng bởi: ▸ Lưu lượng máu đến mô: ▸ Thận, gan, não → phân bố cao ▸ Mô mỡ → phân bố chậm hơn ▸ Gắn protein huyết tương (albumin): ▸ Thuốc gắn mạnh → không hoạt động (inactive) ▸ Thể tích phân bố (Vd): ▸ Vd ↑ → thuốc vào mô nhiều → t1/2 dài ▸ Vd ↓ → thuốc giữ lại trong huyết tương ▸ Hệ số lipid (lipid solubility): ▸ Thuốc tan trong lipid → qua màng dễ hơn → tăng phân bố ▸ Phân bố lại (Redistribution): ▸ Một số thuốc rời cơ quan đích về mô mỡ sau khi ngừng dùng → ảnh hưởng kéo dài
91
Metabolism – Chuyển hóa
Biến thuốc thành dạng hoạt động hoặc không hoạt động Giai đoạn I (Phase I): ▸ Gồm: oxy hóa, khử, thủy phân ▸ Enzyme chính: Cytochrome P450 ▸ Thuốc cảm ứng CYP450 (↑ hoạt tính men): ▸ Barbiturate ▸ Rifampin ▸ Phenytoin I. Chuyển hóa – Phase II (Giai đoạn 2) Giai đoạn II: liên hợp thuốc với các chất nội sinh (conjugation) ▸ Glucuronid hóa ▸ Acetyl hóa ▸ Methyl hóa Enzyme: các transferase → Mục đích: làm giảm độ tan trong lipid → tăng đào thải qua thận II. Ức chế enzyme cytochrome P450 Một số thuốc ức chế CYP450 → tăng độc tính của thuốc khác ▸ Erythromycin, Ritonavir
92
Thải trừ (Elimination)
III. Thải trừ (Elimination) Là quá trình loại thuốc ra khỏi cơ thể 1. Thời gian bán thải (t½): Là thời gian để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm 50% → Dùng để ước tính thời gian cần để loại bỏ gần hết thuốc khỏi cơ thể 2. Loại thải trừ theo bậc (order of elimination): a. Zero-order elimination (bậc 0): Một lượng thuốc cố định bị thải trừ mỗi đơn vị thời gian → Không phụ thuộc nồng độ trong máu → t½ thay đổi (không cố định) Ví dụ: Ethanol, Aspirin (liều cao), Phenytoin 📌 Mnemonics: Zero PEAs → P: Phenytoin, E: Ethanol, A: Aspirin b. First-order elimination (bậc 1): Một tỉ lệ cố định (tỉ lệ phần trăm) bị thải trừ mỗi đơn vị thời gian → t½ không đổi, đặc trưng bởi đồ thị giảm theo hàm mũ Ví dụ: thuốc có t½ = 4h ▸ 80 mg → 4h → 40 mg → 4h → 20 mg → 4h → 10 mg… 3. Thải trừ qua thận (Renal elimination): Thải thuốc qua thận → đường đào thải chính của nhiều thuốc 4. Độ thanh thải (Clearance – CL): Là thể tích máu được làm sạch thuốc mỗi đơn vị thời gian → Trong thải trừ bậc 1, CL là hằng số Công thức: ▸ CL = Vd × Ke = (Tốc độ thải thuốc) / (Nồng độ thuốc trong huyết tương) ▸ Trong đó: * Vd = thể tích phân bố * Ke = hằng số thải trừ
93
Thuốc thực vật/thảo dược (Botanical/Herbal remedies)
St. John’s Wort (Hypericum perforatum) Tỏi (Garlic) Ephedra (Ma hoàng) Aloe vera (Nha đam) Echinacea Ginkgo biloba
94
St. John’s Wort (Hypericum perforatum)
Tác dụng: ▸ Ức chế tái hấp thu serotonin ▸ Dùng trong trầm cảm nhẹ Tương tác nguy hiểm: ▸ Với thuốc chống trầm cảm khác → gây hội chứng serotonin (loạn thần kinh, tăng thân nhiệt, co giật...) ▸ Warfarin, thuốc tránh thai, digoxin → làm giảm tác dụng → dễ gây đột quỵ, huyết khối, nhồi máu cơ tim Cơ chế: cảm ứng CYP3A4 Không dùng cùng các thuốc chuyển hóa qua CYP450
95
Tỏi (Garlic)
Cơ chế: ▸ Ức chế HMG-CoA reductase → giảm cholesterol ▸ Ức chế kết tập tiểu cầu → phòng ngừa đột quỵ, tăng huyết áp Chỉ định: ▸ Tăng lipid máu ▸ Xơ vữa động mạch ▸ Tăng huyết áp Tác dụng phụ: dị ứng, nổi mề đay
96
Ephedra (Ma hoàng)
Cơ chế: kích thích giao cảm (sympathomimetic) ▸ Tăng huyết áp, giãn phế quản, co mạch ▸ Ức chế sự thèm ăn → dùng để giảm cân Tác dụng phụ nặng: ▸ Tăng huyết áp, đột quỵ, tử vong ▸ Loạn nhịp, kích thích TKTW, hồi hộp ▸ Gây độc tim nếu dùng nhiều ❌ Đã bị cấm ở nhiều nước do tỷ lệ tử vong cao
97
Aloe vera (Nha đam)
Dạng uống: ▸ Nhuận tràng → trị táo bón ▸ Gây co thắt cơ trơn ruột Dạng bôi: ▸ Giảm viêm, chữa lành vết thương, bỏng nhẹ, bệnh trĩ ▸ Làm dịu da
98
Echinacea
Tác dụng: kháng viêm, kích thích miễn dịch Dùng: ▸ Giảm thời gian cảm cúm ▸ Tăng đề kháng Tác dụng phụ: dị ứng, chóng mặt, tiêu chảy
99
Ginkgo biloba
Cơ chế: ▸ Ức chế kết tụ tiểu cầu và hồng cầu ▸ Giảm phù nề và tăng tuần hoàn não ▸ Chống oxy hóa Ứng dụng: cải thiện trí nhớ, tuần hoàn ngoại biên
100