Pharm Small Cards 29/5 2/2 VIET Flashcards
(100 cards)
Alkaloid nấm cựa gà (Ergot alkaloids) và điều trị đau nửa đầu
Ergot alkaloids
Là các chất có nguồn gốc từ ergotamine (chiết xuất từ nấm Claviceps purpurea).
Tác động như chất chủ vận hoặc đối kháng tại các thụ thể adreno, dopamine và serotonin.
Tác động trên não, mạch máu và tử cung.
Ergot alkaloids
Kể tên các loại
Ergotamine
Ergometrine (Ergonovine)
Bromocriptine, Cabergoline
LSD (lysergic acid diethylamide)
Methysergide
Ergotamine
Chủ vận một phần trên thụ thể 5-HT2 và alpha ở thành mạch
Cơ chế: co mạch não → giảm mạch đập → dùng trong cơn migraine cấp
Ergometrine (Ergonovine)
Chủ vận alpha → co cơ trơn tử cung → dùng trong xuất huyết sau sinh
Bromocriptine, Cabergoline
Chủ vận dopaminergic D2 → ức chế tiết prolactin → dùng trị prolactinoma
Cũng dùng trong Parkinson và cường tiết sữa (galactorrhea)
LSD (lysergic acid diethylamide)
Chất hướng thần – gây ảo giác.
Là chất chủ vận trên 5-HT2A → không dùng điều trị migraine.
Methysergide
Đối kháng 5-HT2A → dùng dự phòng migraine
Migraine là gì?
Migraine là gì?
Là cơn đau đầu nguyên phát, tái phát, đau từng bên, thường kèm buồn nôn, nôn, sợ ánh sáng, sợ âm thanh.
Nguyên nhân chưa rõ, liên quan serotonin, giãn mạch, rối loạn thần kinh mạch.
Phân loại:
Migraine có aura: có triệu chứng thần kinh báo trước (như nhìn mờ, ánh sáng, cảm giác lạ).
Migraine không aura: phổ biến hơn.
Yếu tố khởi phát cơn đau:
Stress, thiếu ngủ, rượu, kinh nguyệt, thuốc tránh thai, thức ăn (phô mai, chocolate, caffeine)
Chiến lược điều trị Migrane
- Điều trị cơn đau (Acute attack):
Đau nhẹ đến trung bình:
▸ Paracetamol (acetaminophen), NSAIDs
▸ Có thể thêm caffeine (hỗ trợ hấp thu)
Đau nặng:
▸ Thuốc đặc hiệu migraine (migraine-specific drugs):
Triptans (Sumatriptan, Rizatriptan): chủ vận 5-HT1B/1D → co mạch não
Ergot alkaloids (Ergotamine, Dihydroergotamine): chủ vận 5-HT1B → co mạch
Điều trị migraine
Triptans – ví dụ: Sumatriptan
Cơ chế: chủ vận thụ thể 5-HT1B/1D
→ gây co mạch não + ức chế phóng thích peptide giãn mạch
→ giảm đau nhanh trong migraine cấp
Chống chỉ định: bệnh mạch vành (CAD), đau thắt ngực (angina), tăng huyết áp nặng
Tác dụng phụ: cảm giác siết chặt ngực, chóng mặt, buồn nôn
Được xem là thuốc đặc hiệu tốt nhất cho cơn migraine cấp có hoặc không có aura.
Dự phòng migraine (prophylaxis)
Mục tiêu: giảm tần suất, mức độ và thời gian cơn đau
- Nhóm lựa chọn đầu tay (First choice):
Chẹn beta: Metoprolol, Propranolol
Chẹn kênh Ca²⁺: Flunarizine
Thuốc chống động kinh: Valproic acid, Topiramate
Chống trầm cảm ba vòng: Amitriptyline
- Nhóm lựa chọn thứ hai (Second choice):
Amitriptyline (nếu không dùng sớm)
Các thuốc chống trầm cảm khác
- Nhóm lựa chọn thứ ba (Third choice):
NSAIDs liều thấp hàng ngày: Aspirin
Thuốc hỗ trợ khác:
▸ Gabapentin
▸ Magnesium
▸ Riboflavin (vitamin B₂)
Các giai đoạn của cơn migraine (Phases of migraine)
Prodrome (báo trước):
Vài giờ đến 1–2 ngày trước cơn
Triệu chứng: mệt, khó tập trung, thay đổi khí sắc
Aura (có thể có hoặc không):
Rối loạn thị giác, cảm giác, lời nói, kéo dài <1 giờ
Không phải ai cũng có
Headache:
Đau nửa đầu, nhói, kèm buồn nôn, nôn, sợ ánh sáng, âm thanh
Postdrome:
Mệt, khó tập trung, nhạy cảm đầu
Thuốc điều trị đau thắt ngực (Antianginal drugs)
Định nghĩa:
Đau thắt ngực (angina pectoris) là hội chứng chính của bệnh tim thiếu máu cục bộ.
Xảy ra khi cung cấp oxy cho tim không đủ để đáp ứng nhu cầu.
Phân loại chính:
Stable angina (đau thắt ngực ổn định):
– Do xơ vữa động mạch vành → thiếu máu khi gắng sức.
Vasospastic (variant/Prinzmetal angina):
– Do co thắt thoáng qua của động mạch vành → giảm lưu lượng máu.
Mục tiêu điều trị:
Giảm nhu cầu oxy của tim: bằng cách giảm TPR, CO hoặc nhịp tim (dùng nitrate, chẹn kênh canxi, beta-blockers).
Tăng cung cấp oxy: bằng cách giảm co mạch vành (nitrate, chẹn kênh canxi).
Antiaginal các nhóm thuốc
Nitrates – Nitroglycerin (dưới lưỡi, IV), Isosorbide (uống)
Thuốc chẹn kênh canxi (Calcium channel blockers)
Beta-blocker – Carvedilol
Ranolazine
Nitrates
Nitroglycerin (dưới lưỡi, IV), Isosorbide (uống)
Cơ chế: tạo ra NO trong tế bào cơ trơn → tăng cGMP → hoạt hóa PKG → khử hoạt myosin light chain → giãn cơ trơn.
Tác dụng:
▸ Giãn mạch → giảm tiền tải và hậu tải
▸ Phản xạ nhịp nhanh, hạ huyết áp tư thế, đau đầu, đỏ mặt
Thuốc chẹn kênh canxi
Thuốc chẹn kênh canxi (Calcium channel blockers)
▸ Verapamil (đau thắt ngực ổn định)
▸ Nifedipine (đau thắt ngực do co thắt)
Cơ chế: ức chế kênh Ca²⁺ type L → giảm Ca²⁺ nội bào → giãn cơ trơn mạch và giảm co bóp tim.
Beta-blocker – Carvedilol
Dùng trong: đau thắt ngực ổn định (gắng sức)
❌ Chống chỉ định trong đau thắt ngực do co thắt mạch
Có tác dụng giảm tử vong ở bệnh nhân tim mạch
Ranolazine
Là thuốc mới điều trị đau thắt ngực
Cơ chế: ức chế dòng Na⁺ muộn trong tế bào cơ tim → giảm Ca²⁺ nội bào → giãn mạch vành, giảm co thắt
Tác dụng phụ: táo bón, buồn nôn, kéo dài QT
Chống chỉ định: bệnh nhân có hội chứng QT dài bẩm sinh
Con đường eicosanoid từ acid arachidonic
Phospholipid màng → Arachidonic acid (nhờ Phospholipase A2)
Từ Arachidonic acid có thể tạo:
▸ Prostaglandins (PG)
▸ Thromboxane (TXA2)
▸ Leukotrienes (LT)
Các enzym chính:
COX-1: hoạt động liên tục (nhà bếp, dạ dày, thận, tiểu cầu)
COX-2: chỉ xuất hiện trong viêm → là đích điều trị chính
Điều trị viêm bằng gì
NSAIDs – Nonsteroidal Anti-inflammatory Drugs
Aspirin – thuốc mẫu
NSAIDs khác (không chọn lọc COX)
Thuốc chọn lọc COX-2 – “Coxibs”
Glucocorticoids (corticosteroids)
DMARDs – Thuốc điều trị cơ bản bệnh khớp
Hydroxychloroquine
NSAIDs – Nonsteroidal Anti-inflammatory Drugs
Cơ chế: Ức chế enzym COX → giảm tổng hợp prostaglandins
Tác dụng:
▸ Giảm viêm
▸ Giảm đau
▸ Hạ sốt
Phân loại:
▸ NSAIDs không chọn lọc COX: ức chế cả COX-1 và COX-2
▸ NSAIDs chọn lọc COX-2 (xem phần sau)
Aspirin – thuốc mẫu
Cơ chế:
Ức chế không hồi phục COX-1 và COX-2 → giảm sản xuất PG và TXA2
Ức chế tiểu cầu: do tiểu cầu không thể tạo lại COX
Tác dụng:
Liều thấp: ức chế kết tập tiểu cầu (anti-platelet)
Liều trung bình: giảm đau, hạ sốt
Liều cao: chống viêm mạnh
Tác dụng phụ:
Loét dạ dày, xuất huyết
Hội chứng Reye ở trẻ em (nếu dùng khi nhiễm virus)
Chống chỉ định ở bệnh nhân hen suyễn → do có thể gây co thắt phế quản (bronchospasm).
Tác dụng phụ (khi dùng liều cao):
▸ Dị ứng, viêm dạ dày – loét
▸ Tăng chảy máu (vì ức chế kết tập tiểu cầu)
▸ Hội chứng Reye ở trẻ em
▸ Ngộ độc salicylate (điều trị bằng NaHCO₃)
NSAIDs khác (không chọn lọc COX)
▸ Ibuprofen, Naproxen, Ketorolac, Indomethacin, Sulindac
Cơ chế: ức chế COX 1 và 2 → giảm tổng hợp prostaglandin
Chỉ định: viêm khớp, đau, sốt, gout, viêm cột sống dính khớp…
Thuốc chọn lọc COX-2 – “Coxibs”
Celecoxib
Cơ chế: ức chế có hồi phục enzym COX-2 → giảm PG
Ưu điểm: không ảnh hưởng đến TXA₂ → không ức chế kết tập tiểu cầu
Chỉ định: viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, ít gây viêm loét dạ dày