Pharm 29/2 Small cards 1/2 VIET Flashcards

(91 cards)

1
Q

Tác nhân alkyl hóa (Alkylating agents)

A

Cơ chế chung:
Các thuốc này gắn nhóm alkyl vào DNA → ức chế sự tăng sinh khối u bằng cách tạo liên kết chéo hoặc phá hủy sợi DNA, khiến tế bào không thể phân chia → gây chết tế bào.

Không đặc hiệu theo chu kỳ tế bào (not cell cycle specific).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Kể tên các tác nhân alkyl hóa (Alkylating agents)

A

Nhóm nitrogen mustard – Cyclophosphamide

Nhóm nitrosoureas – Carmustine, Lomustine

Nhóm alkyl sulfonate – Busulfan

Nhóm hydrazine – Procarbazine

Nhóm thuốc chứa platin – Cisplatin, Carboplatin, Oxaliplatin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nhóm nitrogen mustard

A

Cyclophosphamide

Cơ chế: Gây liên kết chéo giữa các sợi DNA tại vị trí guanine bằng cách gắn nhóm alkyl → ức chế phân chia tế bào (không đặc hiệu theo chu kỳ).

Chuyển hóa: Là tiền thuốc (prodrug), được hoạt hóa ở gan (CYP450).

Chỉ định: Ung thư (bạch cầu, lymphoma, u vú), lupus ban đỏ hệ thống (SLE), viêm đa cơ, viêm mạch.

Tác dụng phụ:

Ức chế tủy xương

Viêm bàng quang xuất huyết (do chất chuyển hóa độc acrolein)

Hạ natri máu do tiết ADH không phù hợp (SIADH)

Phòng ngừa: Dùng MESNA để ngừa viêm bàng quang xuất huyết.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nhóm nitrosoureas

A

Carmustine, Lomustine
Cơ chế: Gây liên kết chéo DNA.

Đặc điểm đặc biệt: Tan trong lipid → dễ qua hàng rào máu–não.

Chỉ định: U não.

Tác dụng phụ: Độc thần kinh (mất điều hòa, chóng mặt, co giật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nhóm alkyl sulfonate

A

Busulfan

Cơ chế: Gây liên kết chéo DNA.

Chỉ định:

Điều trị ung thư máu mạn dòng tủy (CML)

Dùng trước ghép tủy xương để ức chế miễn dịch

Tác dụng phụ:

Xơ hóa phổi (pulmonary fibrosis)

Tăng sắc tố da (hyperpigmentation)

Co giật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nhóm hydrazine

A

Procarbazine
Cơ chế: Không rõ ràng.

Chỉ định: Hodgkin lymphoma, u não.

Đặc điểm đặc biệt:

Là thuốc ức chế MAO yếu → nếu dùng chung thực phẩm chứa tyramine có thể gây tăng huyết áp nặng.

Tác dụng phụ:

Ức chế tủy xương

Buồn nôn

Tăng nguy cơ ung thư thứ phát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nhóm thuốc chứa platin

A

Cisplatin, Carboplatin, Oxaliplatin
Cơ chế: Gây liên kết chéo DNA.

Chỉ định: Nhiều loại ung thư rắn: tinh hoàn, buồng trứng, bàng quang, phổi.

Tác dụng phụ:

Cisplatin: độc thận, độc tai, độc thần kinh ngoại biên

Oxaliplatin: gây bệnh lý thần kinh ngoại biên nặng hơn trong môi trường lạnh

Buồn nôn – nặng, cần dùng thuốc chống nôn mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Antimetabolites (Chất chống chuyển hóa)

A

Cơ chế chung:
Các thuốc này cản trở quá trình tổng hợp DNA → ức chế phân bào, làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của khối u.

Chúng là các chất tương tự purine, pyrimidine hoặc acid folic, cạnh tranh với chất nội sinh → ngăn tế bào sử dụng chúng trong pha S của chu kỳ tế bào (phase S-specific).

Ức chế phát triển và phân bào của tế bào.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Kể tên các Antimetabolites (Chất chống chuyển hóa)

A

Thuốc ức chế folate – Methotrexate

Nhóm ức chế pyrimidine – 5-Fluorouracil (5-FU)

Nhóm chất tương tự purine – 6-Mercaptopurine, Azathioprine

Nhóm chất tương tự purine – Cladribine

Hydroxyurea (ức chế ribonucleotide reductase)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Thuốc ức chế folate

A

Methotrexate

Cơ chế: Chất tương tự acid folic, ức chế cạnh tranh enzym dihydrofolate reductase (DHFR) → giảm tổng hợp THF → ↓ dTMP → ↓ tổng hợp DNA.

Chỉ định:

Ung thư: bạch cầu cấp dòng lympho (ALL), lymphoma, u nhau (choriocarcinoma)

Bệnh không ác tính: thai ngoài tử cung, bệnh thấp khớp (RA), vẩy nến (psoriasis), viêm ruột (IBD)

Tác dụng phụ:

Ức chế tủy xương (myelosuppression)

Độc gan

Loét miệng, viêm ruột

Độc tính có thể hồi phục với Leucovorin (acid folinic)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Nhóm ức chế pyrimidine

A

5-Fluorouracil (5-FU)

5-Fluorouracil (5-FU)
Cơ chế: Là chất tương tự pyrimidine, được chuyển hóa thành 5-FdUMP → gắn kết và ức chế enzym thymidylate synthase → ↓ dTMP → ↓ tổng hợp DNA.

Chỉ định:

Ung thư đại trực tràng, vú, tuyến tụy, dạ dày

Ung thư tế bào vảy da, ung thư cổ tử cung

Tác dụng phụ:

Loét miệng, tiêu chảy, viêm da tay–chân

Quá mẫn (hypersensitivity)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Nhóm chất tương tự purine

A

6-Mercaptopurine, Azathioprine
Cơ chế: Chất tương tự purine → giảm tổng hợp purine → ức chế tổng hợp DNA & RNA.

6-MP được bất hoạt bởi enzym xanthine oxidase → nếu dùng chung Allopurinol (ức chế XO) → làm tăng độc tính của 6-MP.

Chỉ định:

Bệnh Crohn, viêm ruột

Bệnh tự miễn, viêm gan

Bạch cầu cấp dòng lympho (ALL)

Tác dụng phụ:

Ức chế tủy xương

Rối loạn tiêu hóa

Độc gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Nhóm chất tương tự Adenosine

A

Cladribine
Cơ chế: Tương tự adenosine → tích lũy trong tế bào → ức chế DNA polymerase và phá hủy DNA.

Chỉ định: Bạch cầu tế bào lông (hairy cell leukemia)

Tác dụng phụ: Ức chế tủy xương, độc thận, độc thần kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Hydroxyurea (ức chế ribonucleotide reductase)

A

Cơ chế: Ức chế enzym ribonucleotide reductase → ngăn chuyển hóa ribonucleotide thành deoxyribonucleotide → cản trở tổng hợp DNA.

Chỉ định:

Các bệnh tăng sinh tủy xương (myeloproliferative disorders):

Bạch cầu mạn dòng tủy (CML)

Tăng hồng cầu tiên phát (Polycythemia vera)

Tác dụng phụ:

Ức chế tủy xương (myelosuppression)

Thiếu máu hồng cầu khổng lồ (megaloblastic anemia)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

GnRH analogs

A

Goserelin, Leuprolide
Cơ chế:

Dùng từng đợt (pulsatile): hoạt động như chất chủ vận GnRH → kích thích tuyến yên tiết LH/FSH.

Dùng liên tục (continuous): ban đầu kích thích như GnRH nhưng sau đó làm giảm điều hòa thụ thể GnRH ở tuyến yên → giảm LH/FSH → ức chế tiết hormone sinh dục.

Chỉ định:

U xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, ung thư tuyến tiền liệt, vô sinh.

Tác dụng phụ:

Bốc hỏa, giảm ham muốn (libido), rối loạn cương dương.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

GnRH antagonists

A

Degarelix
Cơ chế: Ức chế trực tiếp thụ thể GnRH ở tuyến yên → giảm tiết LH/FSH → giảm testosterone.

Chỉ định: Ung thư tuyến tiền liệt (prostate cancer).

Tác dụng phụ: Bốc hỏa, độc gan (liver toxicity).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Estrogen agonists

A

Ethinyl estradiol, Mestranol (steroidal), Diethylstilbestrol – DES (non-steroidal)
Cơ chế: Gắn vào thụ thể estrogen → thay đổi biểu hiện gene và hoạt hóa các quá trình sinh lý nữ.

Công dụng:

Liệu pháp thay thế hormone (HRT) sau mãn kinh.

Ung thư tiền liệt tuyến (ức chế hạ đồi - tuyến yên).

Ngừa thai (thường phối hợp với progestin).

Tác dụng phụ:

Buồn nôn, đau đầu, tăng nguy cơ huyết khối (DVT, đột quỵ, đặc biệt nếu hút thuốc >35 tuổi).

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Selective Estrogen Receptor Modulators (SERMs)

A

Clomiphene:

Cơ chế: Đối kháng estrogen tại vùng hạ đồi → ngăn feedback âm của estrogen → tăng FSH, LH → kích thích rụng trứng.

Chỉ định: Vô sinh do không rụng trứng (ví dụ: PCOS).

Tamoxifen:

Đối kháng estrogen ở vú, chủ vận tại xương và nội mạc tử cung.

Chỉ định: Ung thư vú phụ thuộc estrogen.

Tác dụng phụ: Tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung, huyết khối.

Raloxifene:

Đối kháng ở vú và tử cung, chủ vận ở xương.

Chỉ định: Loãng xương ở phụ nữ mãn kinh.

Không làm tăng nguy cơ ung thư nội mạc tử cung.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Aromatase Inhibitors

A

Anastrozole, Letrozole, Exemestane
Cơ chế: Ức chế enzym aromatase → giảm chuyển androgen thành estrogen.

Chỉ định: Ung thư vú phụ thuộc estrogen ở phụ nữ mãn kinh.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Các nhóm liên quan tới Estrogen là gì

A

Aromatase Inhibitors, Estrogen agonist, SERMS

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Progestins

A

Levonorgestrel, Medroxyprogesterone, Norethindrone, Megestrol

Cơ chế: Gắn vào thụ thể progesterone → giảm tăng sinh nội mạc tử cung, tăng tiết chất nhầy cổ tử cung.

Chỉ định:

Ngừa thai

Điều trị chảy máu tử cung bất thường

Lạc nội mạc tử cung

Ung thư nội mạc tử cung

Tác dụng phụ: Tăng LDL, giảm HDL, tăng cân, trầm cảm.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Antiprogestins

A

Mifepristone, Ulipristal
Cơ chế: Đối kháng thụ thể progesterone.

Chỉ định:

Phá thai (Mifepristone dùng chung với misoprostol)

Ngừa thai khẩn cấp (Ulipristal)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Androgen agonists

A

Testosterone, Methyltestosterone
Cơ chế: Gắn vào thụ thể androgen → phát triển đặc tính sinh dục nam.

Chỉ định: Thiếu androgen, chậm dậy thì ở nam.

Tác dụng phụ:

Nữ hóa đặc tính nam ở nữ

Gây đóng sớm sụn tăng trưởng

Tăng LDL, giảm HDL

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Chất kháng androgen (Antiandrogens)

A

Finasteride
Flutamide
Ketoconazole

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Finasteride
ức chế enzym 5-alpha-reductase → giảm chuyển testosterone thành DHT (dihydrotestosterone). → Chỉ định: tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH), hói đầu kiểu nam (male-pattern baldness). → Lưu ý: Có thể gây quái thai (teratogenicity)! Nếu nam giới dùng thuốc bôi lên đầu và nằm cạnh phụ nữ đang mang thai → thuốc có thể truyền qua tiếp xúc → gây dị tật do tác dụng kháng androgen.
26
Flutamide
thuốc kháng androgen không steroid, ức chế cạnh tranh tại thụ thể androgen. → Chỉ định: ung thư tuyến tiền liệt.
27
Ketoconazole
thuốc kháng nấm, ức chế tổng hợp steroid tại tuyến thượng thận. → Chỉ định: hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), có thể dùng làm thuốc kháng androgen (ví dụ như điều trị vú to ở nam – gynecomastia – trong một số trường hợp như “nấm bàn chân của vận động viên”).
28
Các thuốc điều trị đái tháo đường type 2 đường uống
Thuốc tăng nhạy cảm insulin Thuốc kích thích tiết insulin Nhóm tác động trên incretin (GLP-1) Nhóm thuốc: Giảm hấp thu glucose
29
Thuốc tăng nhạy cảm insulin
Metformin Thiazolidinediones – Pioglitazone, Rosiglitazone
30
Metformin
Cơ chế: Ức chế enzym mitochondrial Glycerol-3-phosphate dehydrogenase (mGPD) → giảm tân tạo đường ở gan và giảm tiết glucagon. Ưu điểm: Không gây hạ đường huyết (thuốc “euglycemic”). Giảm cân. Tác dụng phụ: Rối loạn tiêu hóa. Nhiễm acid lactic (lactic acidosis), đặc biệt ở bệnh nhân suy tim (CHF), suy thận. Chống chỉ định: Suy thận, suy tim nặng.
31
Thiazolidinediones
Pioglitazone, Rosiglitazone Cơ chế: Kích hoạt thụ thể PPAR-γ (một nhân receptor điều hòa phiên mã các gen liên quan đến nhạy cảm insulin) → tăng nhạy cảm insulin ở mô mỡ và mô cơ. Tác dụng phụ: Tăng cân, phù (edema) → không dùng ở bệnh nhân suy tim.
32
Thuốc kích thích tiết insulin
Sulfonylureas Meglitinides – Repaglinide, Nateglinide
33
Sulfonylureas
Cơ chế: Ức chế kênh K⁺ phụ thuộc ATP tại tế bào beta tuyến tụy → khử cực màng → mở kênh Ca²⁺ → tăng tiết insulin. Thế hệ 1: Tolbutamide, Chlorpropamide Thế hệ 2: Glipizide, Glyburide Tác dụng phụ: Hạ đường huyết, tăng cân.
34
Meglitinides
Repaglinide, Nateglinide Cơ chế: Tương tự sulfonylureas nhưng khác vị trí gắn. Đặc điểm: Khởi phát nhanh, thời gian tác dụng ngắn → dùng ngay trước bữa ăn. Tác dụng phụ: Hạ đường huyết.
35
Nhóm tác động trên incretin (GLP-1)
GLP-1 analogs – Exenatide DPP-4 inhibitors – Sitagliptin, Linagliptin
36
GLP-1 analogs
Exenatide Cơ chế: Tương tự GLP-1 → tăng tiết insulin phụ thuộc glucose và giảm tiết glucagon. Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn, viêm tụy.
37
DPP-4 inhibitors
Sitagliptin, Linagliptin Cơ chế: Ức chế enzym DPP-4 (phân hủy GLP-1) → tăng nồng độ GLP-1 nội sinh → tăng tiết insulin phụ thuộc glucose, giảm tiết glucagon. Tác dụng phụ: Nhiễm trùng hô hấp và tiết niệu.
38
Nhóm thuốc: Giảm hấp thu glucose
Gliflozins – Canagliflozin, Dapagliflozin, Empagliflozin Acarbose (Miglitol)
39
Gliflozins
Canagliflozin, Dapagliflozin, Empagliflozin Cơ chế: Ức chế SGLT-2 (sodium-glucose co-transporter-2) ở ống lượn gần → giảm tái hấp thu glucose → tăng thải glucose qua nước tiểu. Tác dụng phụ: Glucosuria, giảm cân, tăng kali máu.
40
Acarbose
(Miglitol) Cơ chế: Ức chế alpha-glucosidase tại viền bàn chải ruột non → giảm phân giải carbohydrate phức tạp thành glucose → giảm hấp thu glucose sau ăn → hạ đường huyết sau ăn. Tác dụng phụ: Rối loạn tiêu hóa: đầy bụng, trướng hơi, tiêu chảy.
41
Sơ đồ điều trị đái tháo đường
Type 1 → Điều trị bắt buộc bằng insulin Gồm: Insulin nền (basal) + insulin nhanh trước bữa ăn VD: Insulin glargine, degludec (basal); insulin lispro, aspart (meal-time) Type 2 Thay đổi lối sống + Metformin Nếu không kiểm soát → thêm thuốc: SGLT2i (gliflozins), GLP-1 agonist, sulfonylurea, DPP-4i, insulin basal v.v.
42
Điều trị biến chứng của đái tháo đường
Bệnh thận (nephropathy): Dùng ức chế men chuyển (ACEi) hoặc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) để bảo vệ thận Bệnh võng mạc (retinopathy): Dùng Ranibizumab, Pegaptanib, Trastuzumab Bệnh thần kinh (neuropathy): Dùng Gabapentin, Pregabalin, TCA Bệnh dạ dày – ruột (gastroparesis): Dùng thuốc kích thích nhu động như Metoclopramide hoặc Erythromycin
43
Tuyến tụy nội tiết (Endocrine pancreas)
Tuyến tụy chứa các cụm tế bào nhỏ gọi là đảo tụy (Islets of Langerhans) gồm: Tế bào alpha (α): tiết glucagon → ↑ đường huyết (glycogenolysis, gluconeogenesis). Tế bào beta (β): tiết insulin → ↓ đường huyết (tăng sử dụng glucose, tổng hợp glycogen, protein, lipid). Tế bào delta (δ): tiết somatostatin → ức chế tiết insulin, glucagon. Tế bào epsilon (ε): tiết ghrelin → kích thích ăn uống. Tế bào PP (F): tiết pancreatic polypeptide → điều hòa tiêu hóa.
44
Các loại insulin – Điều trị Đái tháo đường type 1
Cơ chế của insulin: Gắn vào thụ thể insulin (tyrosine kinase) → hoạt hóa → tăng vận chuyển glucose vào tế bào (qua GLUT-4). Tác dụng chuyển hóa: Gan: tăng tổng hợp glycogen, protein. Cơ: tăng tổng hợp glycogen, protein. Mỡ: tăng tạo mỡ, giảm ly giải mỡ. Tác dụng phụ: Hạ đường huyết, loạn dưỡng mỡ tại chỗ tiêm, phản ứng dị ứng (hiếm), tăng cân.
45
Insulin tác dụng nhanh (Fast-acting)
▸ Ví dụ: Lispro, Aspart, Glulisine ▸ Bắt đầu tác dụng sau: 15–30 phút ▸ Kéo dài: khoảng 5 giờ ▸ Dùng: ngay trước bữa ăn
46
Insulin tác dụng ngắn (Short-acting)
▸ Ví dụ: Regular insulin ▸ Bắt đầu tác dụng sau: ~30 phút ▸ Kéo dài: 6–8 giờ ▸ Dùng: trước bữa ăn (ít dùng hơn nhóm nhanh)
47
Insulin tác dụng trung bình (Intermediate-acting)
▸ Ví dụ: NPH (Neutral Protamine Hagedorn) ▸ Bắt đầu tác dụng sau: 1–2 giờ ▸ Kéo dài: 10–16 giờ ▸ Dùng: kiểm soát đường huyết giữa các bữa ăn
48
Insulin tác dụng kéo dài (Long-acting)
▸ Ví dụ: Glargine, Detemir ▸ Bắt đầu tác dụng sau: 2–4 giờ ▸ Kéo dài: ~24 giờ ▸ Dùng: nền suốt ngày, thường 1 lần/ngày
49
Tóm tắt các nhóm thuốc điều trị đái tháo đường type 2 (đường uống)
Thuốc tăng nhạy cảm với insulin Thuốc kích thích tiết insulin Thuốc tác động lên hệ incretin (GLP-1) Thuốc làm giảm hấp thu glucose ở thận Thuốc làm giảm hấp thu glucose ở ruột
50
Thuốc tăng nhạy cảm với insulin
Metformin Cơ chế: Ức chế enzym mitochondrial Glycerol-3-phosphate dehydrogenase (mGPD) → giảm tân tạo glucose ở gan và giảm tác dụng của glucagon. Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, nhiễm toan lactic (lactic acidosis, nhất là ở bệnh nhân suy tim/suy thận). Không gây hạ đường huyết. Chống chỉ định: Suy thận, suy tim mất bù. Thiazolidinediones (TZDs) – Pioglitazone, Rosiglitazone Cơ chế: Kích hoạt PPAR-γ → tăng phiên mã các gen liên quan đến nhạy cảm insulin và dự trữ mỡ → tăng thu nhận glucose vào mô cơ và mô mỡ. Tác dụng phụ: Tăng cân, phù → không dùng trong suy tim.
51
Thuốc kích thích tiết insulin
Sulfonylureas Cơ chế: Ức chế kênh K⁺ phụ thuộc ATP ở tế bào beta tuyến tụy → khử cực màng → mở kênh Ca²⁺ → tăng tiết insulin. Thế hệ 1: Tolbutamide, Chlorpropamide Thế hệ 2: Glipizide, Glyburide Tác dụng phụ: Hạ đường huyết, tăng cân. Meglitinides – Repaglinide, Nateglinide Cơ chế: Tương tự sulfonylureas nhưng tác dụng ngắn hơn, gắn tại vị trí khác. Đặc điểm: Tác dụng nhanh, ngắn → dùng ngay trước bữa ăn. Tác dụng phụ: Hạ đường huyết.
52
Thuốc tác động lên hệ incretin (GLP-1)
GLP-1 analogs – Exenatide Cơ chế: Tương tự GLP-1 → tăng tiết insulin phụ thuộc glucose, giảm tiết glucagon. Tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn, viêm tụy. DPP-4 inhibitors – Sitagliptin, Linagliptin Cơ chế: Ức chế enzym DPP-4 (phân giải GLP-1) → kéo dài tác dụng GLP-1 nội sinh → tăng insulin, giảm glucagon. Tác dụng phụ: Nhiễm trùng hô hấp và tiết niệu.
53
Thuốc làm giảm hấp thu glucose ở thận
SGLT-2 inhibitors ("gliflozins") – Canagliflozin, Dapagliflozin, Empagliflozin Cơ chế: Ức chế kênh đồng vận chuyển glucose–natri SGLT-2 ở ống lượn gần thận → tăng bài tiết glucose qua nước tiểu. Tác dụng phụ: Nhiễm trùng niệu (UTI) Mất nước, hạ huyết áp tư thế Giảm cân Tăng kali máu
54
Thuốc làm giảm hấp thu glucose ở ruột
Acarbose (thuộc nhóm ức chế alpha-glucosidase) Cơ chế: Ức chế enzym alpha-glucosidase tại vi nhung mao ruột non → giảm phân giải carbohydrate thành glucose → giảm hấp thu glucose → giảm tăng đường huyết sau ăn. Tác dụng phụ: Khó chịu tiêu hóa, đầy hơi, sinh hơi, tiêu chảy. Lưu ý: Không gây hạ đường huyết nếu dùng đơn độc.
55
Tác dụng sinh lý của Insulin (tóm tắt nhanh)
Tăng thu nhận glucose vào cơ và mô mỡ (qua GLUT-4). Kích hoạt glycogen synthase → tăng dự trữ glycogen. Ức chế phân giải glycogen, giảm tạo glucose mới ở gan. Tăng tổng hợp chất béo và protein. Giảm ly giải mỡ và thoái hóa protein. Ức chế hoạt hóa enzyme tân tạo glucose (PEPCK, F-1,6-bisphosphatase...).
56
Tóm tắt điều trị đái tháo đường (Diabetes Summary)
Type 1 diabetes: Do mất hoàn toàn insulin → phải dùng insulin. Không dùng được thuốc uống. Type 2 diabetes: Bắt đầu: thay đổi lối sống + Metformin (lựa chọn hàng đầu). Nếu không đủ: thêm thuốc khác (GLP-1 analogs, SGLT-2 inhibitors, DPP-4 inhibitors...). Khi không kiểm soát được → dùng insulin. Lưu ý theo dõi: Type 1: kiểm tra men gan (LFTs). Type 2: kiểm tra chức năng thận trước khi dùng metformin. Không dùng metformin nếu có suy thận → nguy cơ nhiễm acid lactic.
57
Các vùng của vỏ tuyến thượng thận (adrenal cortex)
Zona glomerulosa (ngoài cùng): sản xuất mineralocorticoids – chủ yếu là aldosterone, điều hòa tái hấp thu Na⁺ và bài tiết K⁺. Zona fasciculata (giữa): sản xuất glucocorticoids – chủ yếu là cortisol, ảnh hưởng đến chuyển hóa glucose, mỡ, protein, ức chế miễn dịch, chống viêm. Zona reticularis (trong cùng): sản xuất androgen nội sinh (DHEA). ACTH từ tuyến yên điều hòa tiết glucocorticoid và androgen. Aldosterone chủ yếu do angiotensin II kiểm soát.
58
Mineralocorticoid
Fludrocortisone Cơ chế: tác dụng giống aldosterone → tăng giữ Na⁺, tăng huyết áp. Chỉ định: Suy thượng thận nguyên phát (Addison), suy thượng thận cấp.
59
Glucocorticoids
Prednisolone, Dexamethasone, Hydrocortisone Chỉ định: Suy thượng thận nguyên phát (Addison) hoặc thứ phát. Bệnh viêm: hen, viêm khớp, lupus, viêm ruột... Dị ứng nặng Tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh Ung thư (kết hợp hóa trị)
60
Androgens (giả dược đồng hóa)
Danazol, Nandrolone Tác dụng: tăng khối cơ, tăng hồng cầu Tác dụng phụ: rối loạn lipid, nữ hóa ở nam, nam hóa ở nữ, vàng da, nghiện.
61
Các thuốc đối kháng corticosteroid (Antagonists)
Spironolactone Eplerenone Metyrapone Ketoconazole Flutamide Leuprolide Finasteride
62
Spironolactone
Cơ chế: đối kháng aldosterone và androgen. Chỉ định: tăng aldosterone tiên phát (Conn), suy tim, giảm kali máu, rụng tóc ở nữ. Tác dụng phụ: nữ hóa tuyến vú (gynecomastia).
63
Eplerenone
Tương tự spironolactone nhưng ít tác dụng phụ về nội tiết hơn (ít gây gynecomastia).
64
Metyrapone
Cơ chế: ức chế tổng hợp cortisol → dùng test trục HPA. Cũng dùng để điều trị hội chứng Cushing.
65
Ketoconazole
Thuốc kháng nấm, liều cao ức chế tổng hợp steroid (ức chế CYP450) → điều trị Cushing.
66
Flutamide
Đối kháng thụ thể androgen → điều trị ung thư tiền liệt tuyến phụ thuộc androgen.
67
Leuprolide
Chất đồng vận GnRH, liều liên tục → ức chế tiết LH/FSH → giảm testosterone. Dùng: ung thư tiền liệt tuyến, dậy thì sớm.
68
Finasteride
Ức chế 5α-reductase → ngăn chuyển testosterone thành DHT. Dùng: phì đại tiền liệt tuyến (BPH), hói đầu kiểu nam.
69
Hormone tuyến giáp
Tuyến giáp tiết ra 2 hormone chính: ▸ T3 (Triiodothyronine) ▸ T4 (Thyroxine) Vai trò: Phát triển và trưởng thành hệ thần kinh Tăng chuyển hóa cơ bản (↑ tiêu thụ oxy, sinh nhiệt) Tăng nhạy cảm với catecholamines (gián tiếp ↑ nhịp tim) Ức chế tiết TRH/TSH (feedback âm) Thiếu → suy giáp (hypothyroidism); Thừa → cường giáp (hyperthyroidism
70
Quá trình tổng hợp T3/T4:
Hấp thu iodide vào tế bào tuyến giáp (qua Na⁺/I⁻ symporter) Oxy hóa iodide → iod Gắn iod vào tyrosine (organification) Kết hợp các phân tử MIT/DIT → tạo T3 và T4 Dự trữ trong thyroglobulin Giải phóng T3, T4 vào máu Các bước bị ức chế bởi thuốc: Thioamides (PTU, methimazole): ức chế bước 2, 3, 4 Iodide liều cao: ức chế phóng thích T3/T4 (hiệu ứng Wolff-Chaikoff) Propranolol: ức chế chuyển T4 → T3 ngoại biên
71
Nhóm thuốc hormone tuyến giáp (Thyroid drugs)
Dùng cho suy giáp (hypothyroidism), phù niêm (myxedema) Levothyroxine – thay thế T₄ (dạng phổ biến nhất) Liothyronine – thay thế T₃ (hiệu lực nhanh, ít dùng thường quy) Liotrix – phối hợp T₃ + T₄ Thyroid (dạng chiết xuất) – ít dùng
72
Nhóm thuốc kháng giáp (Antithyroid drugs)
Thioamides Iodide liều cao (Lugol’s solution – potassium iodide + iodine) Iod phóng xạ (Radioactive iodine – I¹³¹) Amiodarone (thuốc chống loạn nhịp) Lithium Glucocorticoids (dạng sketchy) – dexamethasone Beta blockers (Propranolol)
73
Thioamides
Propylthiouracil (PTU), Methimazole Cơ chế: ▸ Ức chế thyroid peroxidase → giảm oxy hóa iod, giảm gắn iod vào thyroglobulin → giảm tổng hợp hormone. ▸ PTU còn ức chế chuyển T₄ → T₃ ở ngoại biên. Tác dụng phụ: ▸ Phản ứng quá mẫn ▸ Viêm gan ▸ Giảm bạch cầu hạt (agranulocytosis) – nguy hiểm Lưu ý: ▸ PTU dùng cho phụ nữ mang thai 3 tháng đầu (Methimazole gây dị tật). ▸ Methimazole ưu tiên sau đó do ít độc gan hơn.
74
Iodide liều cao (Lugol’s solution – potassium iodide + iodine)
Cơ chế: Ức chế gắn iod vào thyroglobulin và giảm tưới máu tuyến giáp → giảm tiết hormone T3, T4. Chỉ định: Trước phẫu thuật tuyến giáp, cơn bão giáp (thyroid storm) Không dùng lâu dài → hiệu ứng Wolff-Chaikoff sẽ mất sau 2 tuần.
75
Iod phóng xạ (Radioactive iodine – I¹³¹)
Cơ chế: Được hấp thu vào tuyến giáp → phát ra bức xạ beta → phá hủy tuyến giáp. Chỉ định: Cường giáp Graves, bướu giáp độc (toxic multinodular goiter) Chống chỉ định: Phụ nữ có thai, cho con bú.
76
Amiodarone (thuốc chống loạn nhịp)
Có thể gây cả suy giáp và cường giáp do chứa iod lượng lớn. Tác dụng phức tạp trên tuyến giáp → cần theo dõi TSH.
77
Lithium
Cơ chế: Giảm giải phóng hormone tuyến giáp. Có thể gây suy giáp.
78
Glucocorticoids (dạng sketchy) – dexamethasone
Ức chế 5’-deiodinase → giảm chuyển T4 thành T3. Dùng trong: Graves + viêm mắt (ophthalmopathy)
79
Hormon vùng hạ đồi và tuyến yên
I. Tổng quan: Vùng hạ đồi (hypothalamus) tiết hormon điều hòa tuyến yên → ảnh hưởng đến các tuyến nội tiết khác. Tuyến yên trước tiết: GH, TSH, ACTH, FSH, LH, prolactin Tuyến yên sau tiết: ADH (vasopressin), oxytocin
80
Prolactin
Không dùng như thuốc → do chỉ được cơ thể sản xuất tự nhiên.
81
GnRH (gonadotropin-releasing hormone) Agonist
Leuprolide, Nafarelin, Goserelin Dùng theo cách ngắt quãng (pulsatile): kích thích FSH, LH → tăng sinh tinh trùng, điều trị vô sinh. Dùng liên tục: gây giảm điều hòa thụ thể → ức chế trục sinh dục → điều trị lạc nội mạc tử cung, dậy thì sớm, ung thư tuyến tiền liệt.
82
GnRH (gonadotropin-releasing hormone) Antagonists
▸ Abarelix, Ganirelix Dùng để kiểm soát rụng trứng (trong hỗ trợ sinh sản), ung thư tiền liệt tuyến.
83
FSH và LH Agonists
Chất đồng vận (agonist): ▸ Urofollitropin (FSH), hCG (LH), Menotropins (FSH + LH) Chỉ định: vô sinh (nam và nữ), không rụng trứng.
84
ACTH Agonist
Chất đồng vận: ▸ Cosyntropin Dùng để test tuyến thượng thận (ACTH stimulation test). Cũng dùng điều trị co giật ở trẻ em (infantile spasms).
85
Dopamine Agonists
Chất ức chế chính tiết prolactin Dùng để điều trị tăng prolactin máu (hyperprolactinemia), Parkinson. Chất đồng vận dopamine (D2 receptor agonists): ▸ Cabergoline, Bromocriptine Ức chế tiết prolactin → điều trị: Prolactinoma Vô kinh – tiết sữa (galactorrhea) Parkinson Ghi nhớ thêm: Acromegaly: ưu tiên test GH và IGF-1 ▸ Điều trị: Octreotide (chất tương tự somatostatin) hoặc chất đồng vận dopamine
86
GH – Hormone tăng trưởng (Growth Hormone) Agonist, antagonist
1. Chất đồng vận (agonist): ▸ Somatrem, Somatropin Chỉ định: Thiếu GH (trẻ em), hội chứng Turner, suy tuyến yên 2. Chất đối kháng (antagonist): ▸ Octreotide, Pegvisomant Octreotide (giống somatostatin): ức chế tiết GH Chỉ định: Acromegaly, hội chứng carcinoid, u tiết gastrin (gastrinoma) Pegvisomant: ức chế receptor GH Chỉ định: Acromegaly không đáp ứng với thuốc khác IGF-1 analog: ▸ Mecasermin – điều trị thiếu IGF-1 nặng (ví dụ do thiếu GH thứ phát)
87
GH Agonist
▸ Somatrem, Somatropin Chỉ định: Thiếu GH (trẻ em), hội chứng Turner, suy tuyến yên
88
GH Antagonist
Chất đối kháng (antagonist): ▸ Octreotide, Pegvisomant Octreotide (giống somatostatin): ức chế tiết GH Chỉ định: Acromegaly, hội chứng carcinoid, u tiết gastrin (gastrinoma) Pegvisomant: ức chế receptor GH Chỉ định: Acromegaly không đáp ứng với thuốc khác IGF-1 analog: ▸ Mecasermin – điều trị thiếu IGF-1 nặng (ví dụ do thiếu GH thứ phát)
89
ADH – Hormone chống bài niệu (vasopressin)
1. Chất đồng vận: ▸ Desmopressin (DDAVP) – chọn lọc receptor V₂ (ống góp thận) Chỉ định: Đái tháo nhạt trung ương (central DI), ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn (ITP), hemophilia A, bệnh Von Willebrand 2. Chất đối kháng: ▸ Conivaptan (V1A & V2 blocker), Tolvaptan (V2 blocker) Chỉ định: Hội chứng tiết ADH không phù hợp (SIADH)
90
Oxytocin
1. Chất đồng vận: ▸ Oxytocin Chỉ định: Gây chuyển dạ, kiểm soát xuất huyết sau sinh 2. Chất đối kháng: ▸ Atosiban Chỉ định: Ức chế chuyển dạ sớm (chống co tử cung)
91
Tổng kết nhanh các thụ thể hormon Pituitary
GH → JAK-STAT ADH V₂ → Gs (↑ aquaporin ở thận) ADH V₁ → Gq (co mạch) Oxytocin → Gq (co tử cung)