TOEIC 18 Flashcards
Cố lên toi oiii (31 cards)
1
Q
Anyone
A
bất cứ ai
2
Q
wishing
A
mong muốn
3
Q
operate
A
điều hành/ hoạt động
4
Q
undergo
A
trải qua
5
Q
inspection (n)
A
kiểm tra
6
Q
evaluations (n)
A
các đánh giá
7
Q
executive committee
A
ban điều hành
8
Q
reduce
A
giảm
9
Q
costs (n)
A
chi phí
10
Q
advised
A
nên
11
Q
specifications (n)
A
đặc điểm
12
Q
position (n)
A
chức vụ/ vị trí
13
Q
assortments (n)
A
những sự phân loại
14
Q
occasions (n)
A
các cơ hội
15
Q
regularly
A
thường xuyên/ đều đặn
16
Q
progress (n)
A
tiến độ
17
Q
condition
A
điều kiện
18
Q
news channel
A
kênh tin tức
19
Q
achieved
A
đạt được
20
Q
detailed (adj)
A
chi tiết
21
Q
record ratings
A
xếp hạng kỉ lục
22
Q
election.
A
bầu cử
23
Q
provincial (adj)
A
cấp tỉnh
24
Q
combination (n)
A
sự kết hợp
25
engagement (n)
ước hẹn
26
guarantees
đảm bảo
27
disclosure (n)
tiết lộ
28
execution (n)
sự thi hành
29
caution
cẩn thận
30
measure
đo lường
30
third parties
bên thứ