TOEIC 23 Flashcards
Cố lên tôi oiiiii (55 cards)
1
Q
resulting
A
dẫn đến, kết quả từ
2
Q
attaching
A
gắn kết, đính kèm
3
Q
competing
A
cạnh tranh
4
Q
undergoing
A
trải qua, chịu đựng
5
Q
retain
A
giữ lại
6
Q
even
A
thậm chí
7
Q
mastered latest styles
A
học hỏi theo kiểu mới nhất
8
Q
old fashioned charm
A
vẻ đẹp cũ
9
Q
barbershop
A
tiệm cắt tóc
10
Q
tank
A
bồn/ bình xăng
11
Q
below
A
dưới
12
Q
finally
A
cuối cùng
13
Q
hourly
A
mỗi giờ
14
Q
model
A
mẫu
15
Q
version
A
phiên bản
16
Q
heater
A
máy sưởi
17
Q
replacement
A
sự thay thế
18
Q
either (+ or)
A
hoặc
19
Q
both (+ and)
A
cả 2
20
Q
rather (+ than)
A
hơn là
21
Q
either (+ N số ít + V số ít)
A
Mỗi
22
Q
enhanced
A
nâng cao
23
Q
feature
A
tính năng
24
Q
Moreover
A
hơn nửa
25
payment
thanh toán
26
due
trễ hạn
27
retail
bán lẻ
28
related
liên quan
29
accessories
phụ kiện
30
enlarged
được mở rộng
31
single ride tickets
vé 1 chiều
32
discontinued
ngưng
33
accessible
tiếp cận được
34
refreshed
làm tươi mới
35
except
trừ khi
36
inexpensive
rẻ
37
durable cards
thẻ bền
38
multiple = many
nhiều
39
in store
tại cửa hàng
40
according record
theo hồ sơ
41
maintenance
bảo trì
42
extended warranty
gia hạn bảo hành
43
memoirs
hồi ức
44
uplifting
thông điệp
45
volume
âm lượng
46
article
bài báo
47
conductor
nhạc trưởng
48
composer
nhà soạn nhạc
49
emphaize= stress
nhấn mạnh
50
root
rễ
51
broad range author
nhiều loại tác giả
52
fiction
viễn tưởng
53
poetry
thơ
54
perspective = point of view = opinion
quan điểm
55
broad = wide
rộng lớn