TOEIC 1 Flashcards

cố lên (10 cards)

1
Q

exclusively (adv)

[iks’klu:sivli]

sell exclusively to overseas clients

A

độc quyền

bán độc quyền cho khách hàng ở nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

promptly (adv)

[‘prɔmptli]

respond to all inquiries promptly

A

nhanh chóng, ngay lập tức

trả lời tất cả các câu hỏi nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

**relatively (adv)

[‘relətivli]

attend a relatively crowded workshop

A

tương đối

tham dự một hội thảo tương đối đông đúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

periodically (adv)

[,piəri’ɔdikli]

scan computers for viruses periodically

A

định kỳ

quét vi rút máy tính định kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

elsewhere (adv)

[‘els’weə]

search for assistance elsewhere

A

ở nơi khác

tìm kiếm sự hỗ trợ ở nơi khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

barely (adv)

[‘beəli]

introduce people who barely know each other

A

vừa đủ, hầu như không

giới thiệu những người hầu như không biết nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

justly (adv)

[ˈdʒʌst.li]

justly claim credit for the invention

A

một cách chính đáng

yêu cầu công nhận cho phát minh một cách chính đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

**

inseparably (adv)

[in’sepərəbli]

inseparably connected with the consumer’s perception

A

không thể tách rời

liên kết không thể tách rời với nhận thức của người tiêu dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

largely (adv)

[‘lɑ:dʒli]

largely consists of sugar and flour

A

lớn

phần lớn bao gồm đường và bột mì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

slightly (adv)

[‘slaitli]

perform slightly better than last quarter

A

một chút, nhỏ

hoạt động tốt hơn một chút so với quý trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly