TOEIC 21 Flashcards
Cố lên tôi oiii (42 cards)
1
Q
management (n)
A
quản lí
2
Q
exhibition
A
triễn lãm
3
Q
objective (n)
A
mục tiêu
4
Q
rejected (v)
A
từ chối
5
Q
expansion
A
mở rộng
6
Q
plan (n)
A
kế hoạch
7
Q
protect (v)
A
bảo vệ
8
Q
proposition
A
dự luật
9
Q
foundation
A
nền tảng
10
Q
ecosystem (n)
A
hệ sinh thái
11
Q
priority
A
sự ưu tiên
12
Q
conference
A
Hội nghị
13
Q
organizers
A
Tổ chức
14
Q
revision
A
xem lại
15
Q
itinerary (n)
/aɪˈtɪnərəri/
A
lịch trình
16
Q
restraint (n)
A
sự hạn chế
17
Q
expression (n)
A
thể hiện
18
Q
magazine (n)
A
tạp chí
19
Q
installation (n)
A
sự lắp đặt
20
Q
application
A
đơn đăng kí
21
Q
exception
A
ngoại lệ
22
Q
immediately (adv)
A
ngay lập tức
23
Q
discrepancy (n)
A
sự khác biệt
24
Q
collaboration
A
sự cộng tác
25
translation
dịch
26
supplement
phần bổ sung
27
faculty (n)
khoa (khoa trường)
28
alumni
cựu sinh viên
29
adjustment
sự điều chỉnh
30
negotiation (n)
đàm phán
31
attachment (n)
tập tin đi kèm
32
feasibility (n)
sự khả thi
33
function (n)
chức năng
34
assembly (n)
lắp ráp
35
occupation (n)
nghề nghiệp
36
complete (verb)
hoàn thành
37
doubt (n)
nghi ngờ
38
already been missed
đã bị bỏ lỡ
39
branch (n)
chi nhánh
40
admission (n)
sự cho phép
41
demand (n)
nhu cầu
42
purpose (n)
mục đích