TOEIC 11 Flashcards
Cố lên tôi oiiiii (46 cards)
estimate (n)
[‘estimeit]
request a price estimate
sự ước tính
yêu cầu ước tính giá cả
price (n)
Giá cả
reminder (n)
[ri’maində]
receive a reminder about the event via e-mail
sự nhắc nhở
nhận lời nhắc về sự kiện qua e-mail
receive (v)
Nhận
procedure (n)
[prə’si:dʒə]
follow the accounting procedures closely
thủ tục
tuân thủ chặt chẽ các thủ tục kế toán
closely (adv)
Chặt chẽ
asset (n)
[‘æset]
have cash and other assets worth over $1 million
tài sản
có tiền mặt và các tài sản khác trị giá trên 1 triệu đô
cash (n)
Tiền mặt
transaction (n)
[træn’zæk∫n]
record all business transactions carefully
sự giao dịch
ghi lại tất cả các giao dịch kinh doanh cẩn thận
record (n)
/ˈrekɔːd/
ghi lại
carefully (adv)
cẩn thận
enhancement (n)
[in’hɑ:nsmənt]
focus on the enhancement of the customer experience
sự nâng cao
tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm của khách hàng
focus (n)
tập trung
experience (n)
kinh nghiệm/ trải nghiệm
challenge (n)
[‘t∫ælindʒ]
present a challenge for inexperienced designers
thử thách
đưa ra một thách thức cho các nhà thiết kế thiếu kinh nghiệm
inexperienced (adv)
thiếu kinh nghiệm
designers (n)
thiết kế
accomplishment (n)
[ə’kɔmpli∫mənt]
celebrate a major accomplishment
thành tích
ăn mừng một thành tựu lớn
objection (n)
[əb’dʒek∫n]
raise an objection to the policy
sự phản đối
phản đối chính sách
raise an objection
đưa ra phản đối
convenience (n)
[kən’vi:njəns]
have several locations for the convenience of customers
sự tiện lợi
có một số địa điểm để thuận tiện cho khách hàng
several
một số
location (n)
/ləʊˈkeɪʃn/
địa điểm
fee (n)
[fi:]
charge a fee for overweight baggage
phí
tính phí hành lý quá cân