TOEIC 19 Flashcards
Cố lên tôi oiiii (43 cards)
1
Q
reminders
A
sự nhắc nhở
2
Q
overdue
A
quá hạn
3
Q
benefits (n)
A
lợi ích
4
Q
souvenirs (n)
A
đồ lưu niệm
5
Q
favors (n)
A
sự ủng hộ
6
Q
certain
A
nhất định/ chắc chắn
7
Q
statements (n)
A
tuyên bố
8
Q
quarters (n)
A
quý
9
Q
analyses (v)
A
phân tích
10
Q
property
A
bất động sản
11
Q
valuable
A
quý/ có giá trị
12
Q
procedure
A
thủ tục
13
Q
loyalty
A
sự trung thành
14
Q
recruitment
A
tuyển dụng
15
Q
relationship
A
mối quan hệ
16
Q
conflicts
A
xung đột
17
Q
donations
A
sự đóng góp
18
Q
creations
A
sự sáng tạo
19
Q
estimates
A
sự ước tính
20
Q
To gain insight into
A
Để có được cái nhìn sâu sắc về
21
Q
operation
A
sự vận hành
22
Q
accomplishment
A
thành tựu
23
Q
effect
A
sự tác động
24
Q
worthwhile
A
đáng giá
25
calculation
sự tính toán
26
appearance
vẻ bề ngoài
27
enhancement
sự nâng cao
28
professional
chuyên nghiệp
29
description
sự miêu tả
30
permission
sự cho phép
31
communication
sự trao đổi
32
recognition
sự công nhận
33
expansion
mở rộng
34
indication
sự biểu thị
35
elevation
sự nâng lên
36
objection
sự phản đối
37
aspiration
khát vọng
38
hire
thuê
39
human resources
nguồn nhân lực/ nhân sự
40
observation
sự quan sát
41
resistance
sự chịu được
42
dependence
sự phụ thuộc
43
discretion
sự thận trọng