TOEIC 22 Flashcards
Cố lên tôiii oiiiiiii (74 cards)
1
Q
discuss
A
thảo luận
2
Q
supporting
A
hỗ trợ
3
Q
allow
A
cho phép
4
Q
Forestry Commission
A
Ủy ban Lâm nghiệp
5
Q
created
A
thành lập
6
Q
guidelines
A
hướng dẫn
7
Q
be able to
A
có thể
8
Q
qualified
A
có năng lực
9
Q
arranged
A
sắp xếp
10
Q
ready
A
sẵn sàng
11
Q
available
A
có sẵn
12
Q
mandatory
A
bắt buộc
13
Q
occasionally
A
thinh thoảng
14
Q
tightly
A
chặt
15
Q
vaguely
A
mơ hồ
16
Q
realistically
A
thực tế
17
Q
around
A
khoảng
18
Q
therefore
A
vì vậy
19
Q
scheduled
A
dự kiến
20
Q
furthermore
A
hơn nửa
21
Q
as if
A
như thể là
22
Q
such as
A
như là
23
Q
organization
A
tổ chức
24
Q
records
A
hồ sơ
25
issue
vấn đề
26
alert
cảnh báo
27
claim
tuyên bố
28
large pickup trucks.
xe bán tải lớn
29
coating
phủ, sơn
30
directly
trực tiếp
31
rarely
hiếm khi
32
doubtfully
nghi ngờ
33
honestly
chân thành
34
participate
tham gia
35
consider
xem xét, cân nhắc.
36
community-assistance
hỗ trợ cộng đồng
37
renew
gia hạn
38
consume
tiêu thụ
39
identify
xác định
40
resemble
giống
41
decided
quyết định
42
Wet suits
bộ đồ lặn
43
protect
bảo vệ
44
rubber
cao su
45
connector
người kết nối
46
merger
sáp nhập
47
bracket
dấu ngoặc
48
proposed
đề xuất
49
discuss
thảo luận
50
recent
gần đây
51
inspect
kiểm tra, thanh tra
52
health department
sở Y tế
53
loyal
trung thành
54
brief
ngắn gọn
55
strict
nghiêm ngặt
56
financial
tài chính
57
accessible
có thể vào được
58
formal
trang trọng
59
reasonable
hợp lý
60
likely
có khả năng
61
harbor
bến cảng
62
consequently
kết quả là
63
controlling
kiểm soát
64
beneath
bên dưới
65
expanded
mở rộng
66
advertising
quảng cáo
67
until
cho tới khi
68
despite
mặc dù
69
past
quá khứ
70
equip
trang bị
71
exercise machines.
máy tập thể dục
72
weights
tạ/ trọng lượng
73
Instead of
thay vì
74
Whenever
bất cứ khi nào