Words June Flashcards
(18 cards)
1
Q
Tòa nhà
A
Building
2
Q
Bối rối
A
Confused
3
Q
tự hào về
A
Proud of
4
Q
Nghiêm ngặt
A
Strict
5
Q
Thực thi
A
Enforce
6
Q
Thăm quan
A
Visit a tourist site
7
Q
đọc một bài viết
A
Read ăn article
8
Q
Chương trình nghị sự
A
Agenda
9
Q
Kẻ thù
A
Enemy
10
Q
Quá thực là
A
Actually
11
Q
Là cô
A
Flag
12
Q
Hình phạt
A
Penalty
13
Q
Vì…nên
A
Because…then
14
Q
Tiếng nói
A
Voice
15
Q
bố sung
A
Additional
16
Q
lấy ý kiến
A
Consult (opinion)
17
Q
Công nghệ số
A
Digital technology
18
Q
số hóa
A
Digitalization