1 Flashcards

(46 cards)

1
Q

discipline (n)

A
  1. sự kỷ luật
  2. khuôn phép
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

discipline (v)

A

kỷ luật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

integrity (n)

A
  1. tính chính trực
  2. tính nguyên vẹn, toàn vẹn
  3. sự liêm chính
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

integration (n)

A
  1. sự hội nhập, hòa nhập
  2. cách lấy tích phân (toán)
  3. sự kết hợp
  4. sự liên hợp
  5. sự hoàn toàn, nguyên vẹn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

combination (n)

A

sự kết hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

unite, unionize (v)

A
  1. đoàn kết
  2. hợp thể
  3. kết hợp
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

perfect v)

A

hoàn thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

integration, perfecting, plenitude, preeminence, prime
association, integration, fusion, joinder

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

combine (v)

A
  1. kết hợp
  2. trộn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

alliance (n)

A

liên minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

united (adj)

A
  1. thống nhất
  2. liên kết
  3. hiệp hội
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

conjunct, conjoint (adj)

A

liên kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

plenitude (n)

A
  1. sự đầy đủ
  2. sự giàu có, phong phú
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

a plenitude of = a plenty of

A

rất nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

moral (n)

A

luân lý, đạo đức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

moral (adj)

A

hợp với luân lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

prudent (adj)

A

khôn ngoan, biết nhìn xa trông rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

moral standards (collocation)

A

tiêu chuẩn đạo đức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

judicious (adj)

A
  1. khôn ngoan
  2. chí lý
20
Q

efficient (adj)

21
Q

productivity

22
Q

politic (adj)

A
  1. khôn ngoan, khôn khéo
  2. sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị)
  3. xảo quyệt, mưu mô
23
Q

political (adj)

A
  1. có tính chính trị
  2. có quan điểm rất chính trị
24
Q

efficiency (n)

A

hiệu suất

25
obedient (adj)
vâng lời, nghe lời
26
conformable (adj)
1. phù hợp, thích hợp với, đúng với 2. dễ bảo
27
deposit
28
ambient (adj)
xung quanh
29
surround (v)
bao quanh
30
surroundings, vicinity (n)
vùng lân cận, phụ cận
31
surpass (v) go beyond (phr.v)
1. vượt qua (khó khăn) 2. vượt mức 3. vượt qua (thực lực)
32
leave behind (phr.v) outdistance, outdo, excel, outclass (v)
bỏ xa, vượt xa (về mặt thực lực)
33
outstanding (adj)
nổi bật
34
outpace, transcend, outstrip (v)
1. vượt mức 2. vượt xa (về mặt thực lực)
35
morality (n)
đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách
36
37
situation (n)
tình huống
38
condition (n)
điều kiện
39
exceed (v)
1. (ăn uống) quá độ 2. vượt quá
40
circumstance (n)
tình thế
41
exceed one's authority
vượt quá thẩm quyền
42
exceed the limits
vượt quá giới hạn
43
exceed a target
vượt kì vọng
44
affairs
1. việc (cá nhân) 2. sự vụ, công việc
45
get over
vượt qua (khó khăn)
46
a large amount of a great deal of
rất nhiều