1 Flashcards
(46 cards)
1
Q
discipline (n)
A
- sự kỷ luật
- khuôn phép
2
Q
discipline (v)
A
kỷ luật
3
Q
integrity (n)
A
- tính chính trực
- tính nguyên vẹn, toàn vẹn
- sự liêm chính
4
Q
integration (n)
A
- sự hội nhập, hòa nhập
- cách lấy tích phân (toán)
- sự kết hợp
- sự liên hợp
- sự hoàn toàn, nguyên vẹn
5
Q
combination (n)
A
sự kết hợp
6
Q
unite, unionize (v)
A
- đoàn kết
- hợp thể
- kết hợp
7
Q
perfect v)
A
hoàn thiện
8
Q
integration, perfecting, plenitude, preeminence, prime
association, integration, fusion, joinder
A
9
Q
combine (v)
A
- kết hợp
- trộn
10
Q
alliance (n)
A
liên minh
11
Q
united (adj)
A
- thống nhất
- liên kết
- hiệp hội
12
Q
conjunct, conjoint (adj)
A
liên kết
13
Q
plenitude (n)
A
- sự đầy đủ
- sự giàu có, phong phú
14
Q
a plenitude of = a plenty of
A
rất nhiều
15
Q
moral (n)
A
luân lý, đạo đức
16
Q
moral (adj)
A
hợp với luân lý
17
Q
prudent (adj)
A
khôn ngoan, biết nhìn xa trông rộng
18
Q
moral standards (collocation)
A
tiêu chuẩn đạo đức
19
Q
judicious (adj)
A
- khôn ngoan
- chí lý
20
Q
efficient (adj)
A
hiệu quả
21
Q
productivity
A
- năng suất
22
Q
politic (adj)
A
- khôn ngoan, khôn khéo
- sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị)
- xảo quyệt, mưu mô
23
Q
political (adj)
A
- có tính chính trị
- có quan điểm rất chính trị
24
Q
efficiency (n)
A
hiệu suất
25
obedient (adj)
vâng lời, nghe lời
26
conformable (adj)
1. phù hợp, thích hợp với, đúng với
2. dễ bảo
27
deposit
28
ambient (adj)
xung quanh
29
surround (v)
bao quanh
30
surroundings, vicinity (n)
vùng lân cận, phụ cận
31
surpass (v)
go beyond (phr.v)
1. vượt qua (khó khăn)
2. vượt mức
3. vượt qua (thực lực)
32
leave behind (phr.v)
outdistance, outdo, excel, outclass (v)
bỏ xa, vượt xa (về mặt thực lực)
33
outstanding (adj)
nổi bật
34
outpace, transcend, outstrip (v)
1. vượt mức
2. vượt xa (về mặt thực lực)
35
morality (n)
đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách
36
37
situation (n)
tình huống
38
condition (n)
điều kiện
39
exceed (v)
1. (ăn uống) quá độ
2. vượt quá
40
circumstance (n)
tình thế
41
exceed one's authority
vượt quá thẩm quyền
42
exceed the limits
vượt quá giới hạn
43
exceed a target
vượt kì vọng
44
affairs
1. việc (cá nhân)
2. sự vụ, công việc
45
get over
vượt qua (khó khăn)
46
a large amount of
a great deal of
rất nhiều