4 Flashcards
(41 cards)
1
Q
contemporaries (n)
A
đồng nghiệp
2
Q
controversy (n)
A
cuộc tranh luận
3
Q
dispute (n)
A
cuộc tranh chấp
4
Q
associate (n)
A
cộng sự, đồng minh
5
Q
territorial (adj)
A
(liên quan) đất đai, lãnh thổ
6
Q
set off (phr.v)
A
khởi hành
7
Q
set up (phr.v)
A
- thành lập
- tạo dựng
8
Q
establish, found, institute (v)
A
thành lập
9
Q
organize (v)
A
sắp xếp, tổ chức
10
Q
demonstrate (v)
A
chứng minh
11
Q
exhibit, display (v)
A
- trưng bày
- triển lãm
12
Q
evidence (n)
A
chứng cứ, bằng chứng
13
Q
institute (n)
A
tổ chức
14
Q
proceedings (n)
A
- cách tiến hành
- tiến trình
- vụ kiện
- nghi thức
- sự kiện sẽ diễn ra
15
Q
lawsuit (n)
A
vụ kiện
16
Q
take over (phr.v)
A
tiếp quản. nối nghiệp
17
Q
turn out (phr.v)
A
- mời ra, đuổi đi
- hóa ra
- trở nên, thành ra
18
Q
turn down (phr.v)
A
từ chối
19
Q
affordable (adj)
A
(giá cả) hợp lý, phải chăng
20
Q
asset (n)
A
tài sản
21
Q
appoint (v)
A
- bổ nhiệm, đề cử
- lựa chọn
- chỉ định, quy định
22
Q
portable (adj)
A
di động
23
Q
poverty (adj)
A
nghèo
24
Q
property (adj)
A
- tài sản
- đặc tính, tính chất
25
catastrophic (adj)
thảm khốc
26
catastrophe, disaster (n)
thảm họa
27
crash out (phr.v)
1. ngủ gục, ngủ lăn quay
2. hđ thái quá, quá khích
28
consequences (n)
hậu quả
29
city-state (n)
thành phố tự tr
30
conduct (n)
lối cư xử
31
conduct (v)
1. thực hiện, tiến hành
2. chỉ đạo
3. quản lý
32
carry out
thực hiện, tiến hành
33
conflict (n)
xung đột
34
cosmopolitan (adj)
1. quốc tế, toàn cầu
2. người hay đi đây đi đó
35
definition (n)
định nghĩa, khái niệm
36
determine (v)
1. quyết định
2. xác định
3. quyết tâm
37
downtown (adj)
(thuộc) trung tâm thành phố
38
drawback (n)
mặt hạn chế
39
dwellers, occupants, resident, inhabitants, citizen, inhabiters, residers, tenants, natives (n)
cư dân, dân bản địa
40
foreign (adj)
nước ngoài
41
native (adj)
bản địa