4 Flashcards

(41 cards)

1
Q

contemporaries (n)

A

đồng nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

controversy (n)

A

cuộc tranh luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

dispute (n)

A

cuộc tranh chấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

associate (n)

A

cộng sự, đồng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

territorial (adj)

A

(liên quan) đất đai, lãnh thổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

set off (phr.v)

A

khởi hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

set up (phr.v)

A
  1. thành lập
  2. tạo dựng
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

establish, found, institute (v)

A

thành lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

organize (v)

A

sắp xếp, tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

demonstrate (v)

A

chứng minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

exhibit, display (v)

A
  1. trưng bày
  2. triển lãm
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

evidence (n)

A

chứng cứ, bằng chứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

institute (n)

A

tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

proceedings (n)

A
  1. cách tiến hành
  2. tiến trình
  3. vụ kiện
  4. nghi thức
  5. sự kiện sẽ diễn ra
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

lawsuit (n)

A

vụ kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

take over (phr.v)

A

tiếp quản. nối nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

turn out (phr.v)

A
  1. mời ra, đuổi đi
  2. hóa ra
  3. trở nên, thành ra
18
Q

turn down (phr.v)

19
Q

affordable (adj)

A

(giá cả) hợp lý, phải chăng

20
Q

asset (n)

21
Q

appoint (v)

A
  1. bổ nhiệm, đề cử
  2. lựa chọn
  3. chỉ định, quy định
22
Q

portable (adj)

23
Q

poverty (adj)

24
Q

property (adj)

A
  1. tài sản
  2. đặc tính, tính chất
25
catastrophic (adj)
thảm khốc
26
catastrophe, disaster (n)
thảm họa
27
crash out (phr.v)
1. ngủ gục, ngủ lăn quay 2. hđ thái quá, quá khích
28
consequences (n)
hậu quả
29
city-state (n)
thành phố tự tr
30
conduct (n)
lối cư xử
31
conduct (v)
1. thực hiện, tiến hành 2. chỉ đạo 3. quản lý
32
carry out
thực hiện, tiến hành
33
conflict (n)
xung đột
34
cosmopolitan (adj)
1. quốc tế, toàn cầu 2. người hay đi đây đi đó
35
definition (n)
định nghĩa, khái niệm
36
determine (v)
1. quyết định 2. xác định 3. quyết tâm
37
downtown (adj)
(thuộc) trung tâm thành phố
38
drawback (n)
mặt hạn chế
39
dwellers, occupants, resident, inhabitants, citizen, inhabiters, residers, tenants, natives (n)
cư dân, dân bản địa
40
foreign (adj)
nước ngoài
41
native (adj)
bản địa