12 Flashcards
(54 cards)
1
Q
despondent (adj)
A
tuyệt vọng, nản lòng
2
Q
steep (adj)
A
dốc
3
Q
steep (v)
A
nhúng, ngâm nước
4
Q
ascent (n)
A
- sự bay lên
- sự leo lên (núi)
5
Q
peak (n)
A
- đỉnh núi
- đỉnh cao
6
Q
at peak (phr.adj)
A
đỉnh cao
7
Q
summit (n)
A
đỉnh (núi/chóp)
8
Q
summit (n)
summit meeting, summit conference
A
hội nghị thượng đỉnh
9
Q
summit (v)
A
đặt chân lên đỉnh núi
10
Q
conference (n)
A
hội nghị
11
Q
a lens of
A
(qua) một ống kính
12
Q
crave, desire, aspire, covet, seek, pursue
hunger over, thirst after, handker after, pine after, pant after
yearn for, hope for, long for, pine for
A
13
Q
greatly
A
14
Q
identify with
A
15
Q
narratives (n)
A
16
Q
serene (adj)
A
- thanh thản
- thanh bình
17
Q
essence (n)
A
- bản chất
- tinh dầu
17
Q
remain (v)
A
- duy trì
- còn sót lại, còn vương
- ở lại
18
Q
maintain (v)
A
duy trì
19
Q
exist (v)
A
tồn tại
20
Q
existence (n)
A
sự tồn tại
21
Q
evident (adj)
A
hiển nhiên, rành rành
22
Q
positive lens
A
thấu kính hội tụ
23
Q
negative lens
A
thấu kính phân kỳ
24
environmental factors
nhân tố sinh thái
25
natural disaster
thiên tai
26
world war
thế chiến
27
stimulate (v)
kích thích, khích động
28
moderately, gently, fairly, averagely, enough (adv)
1. nhẹ nhàng, từ tốn, dịu dàng
2. vừa đủ (lực)
29
hysterically (adv)
(một cách) cuồng loạn
30
cease (v)
chấm dứt
31
transmigrate (v)
1. nhập hồn
2. di cư
32
settlement (n)
1. sự giải quyết, sự dàn xép
2. sự hòa giải
33
descendants (n)
1. tàn dư
2. con cháu, thế hệ sau (st/sb)
34
progeny (n)
1. con cái, con cháu (well-born people)
2. thế hệ sau của các loài thực vật
35
in essence,...
về bản chất
36
be of the essence
là điều cốt yếu
37
honesty (n)
sự chân thành, thật thà
38
agree with + N
tán thành với (ý kiến/cách làm)
39
analysis of the situation
cách phân tích tình hình
40
agree to + N/V
1. đồng ý làm gì
2. chấp nhận, ưng thuận với (điều kiện)
(không dùng cho việc chấp nhận lời mời)
41
propose (v)
1. thổ lộ, cầu hôn
2. đề nghị
42
accept (v)
chấp nhận (lời mời) (lời cầu hôn)
43
agree on
(đôi bên) thỏa thuận về (quyết định/điều khoản)
44
reincarnate (v)
đầu thai
45
visit (n)
chuyến thăm
46
be accounted + N
được công nhận là/coi như là
47
consider on + N
consider Ving
cân nhắc
48
consider sb + Adj/N
1. coi ai đó như là
2. cảm thấy ai đó như nào
49
account (n)
1. tài khoản
2. ghi chép
50
expenditure (n)
1. khoản chi tiêu
2. sự chi tiêu
51
receipt (n)
1. biên lai
2. recipe
52
receipt (v)
đóng dấu trên hóa đơn
53
a receipt for
công thức làm