5 Flashcards
(42 cards)
1
Q
easy-going (adj)
A
(tính cách) thoải mái, dễ dãi
2
Q
factor (n)
A
nhân tố, yếu tố
3
Q
visible (adj)
A
hiện hữu
4
Q
invisible (adj)
A
vô hình
5
Q
forbidden (adj)
A
cấm
6
Q
gallery (n)
A
phòng trưng bày nghệ thuật
7
Q
hometown (n)
A
quê nhà
8
Q
index, indicator (n)
A
chỉ số
9
Q
distribute (v)
A
- phân phát
- rải, reo rắc
10
Q
distribution (n)
A
- sự phân chia
- bảng xếp hạng
11
Q
contribute (v)
A
đóng góp, góp phần
12
Q
intricate, messy (adj)
A
- tinh vi, tinh xảo, chi tiết
- rắc rối, phức tạp
13
Q
indicate (v)
A
- chỉ ra, cho biết
- biểu thị, ngụ ý
14
Q
inspector (n)
A
thanh tra
15
Q
journalist (n)
A
nhà báo, ký giả
16
Q
đetector (n)
A
- người phát hiện
- máy dò
17
Q
discoverer (n)
A
người phát hiện, phát kiến
18
Q
jet lag (n)
A
hội chứng lệch múi giờ
19
Q
light rail (n)
A
đường sắt nội thành
20
Q
make progress (collocation)
A
tiến bộ, đạt đến tiến độ
21
Q
man-made (adj)
A
nhân tạo
22
Q
medium-sized (adj)
A
cỡ vừa, cỡ trung
23
Q
metro, underground (n)
A
tàu điện ngầm
24
Q
tram (n)
A
tàu điện
25
metropolitan (adj)
(thuộc về) đô thị
26
multicultural (adj)
đa văn hóa
27
agriculture (n)
nông nghiệp
28
cultivation (n)
sự trồng trọt
29
husbandman (n)
người nông phu
30
obsolete (adj)
1. lỗi thời, cổ lỗ sĩ
2. hết hạn
3. ít dùng
31
husbandry (n)
nghề nông
32
breed (v)
1. chăn nuôi
2. sinh sản
3. gây giống
33
offspring (n)
1. con cháu
2. chồi cây
34
breed (n)
1. giống loài
2. dòng dõi
35
packed (adj)
chật ních
36
pavement, sidewalk, footpath (n)
vỉa hè
37
asphalt (n)
nhựa đường
38
recreational. entertaining (adj)
1. giải trí, tiêu khiển
2. (thuộc về) tái tạo
39
recreate (v)
tái tạo, tái hiện lại
40
reproduce (v)
1. sinh sản
2. tái sản xuất
3. sao chép, mô phỏng
41
regenerate (v)
tái sinh
42
procreate (v)
sinh đẻ, sinh nở