9 Flashcards

(39 cards)

1
Q

belongings (n)

A

vật tùy thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

luggage (n)

A

hành lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

outgoing (v)

A
  1. đi chơi
  2. rời khỏi cuộc chơi
  3. bị dập tắt (ngọn lửa)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

remote, distant (adj)

A

xa xôi, hẻo lánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

remote (n)

A

điều khiển cầm tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

snack (n)

A

đồ ăn vặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chips, crisps (n)

A

khoai tây chiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

street vendor (n)

A

người bán hàng rong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

strict (adj)

A
  1. nghiêm khắc
  2. nghiêm ngặt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

time-consuming (adj)

A

tốn thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

treat (v)

A
  1. đối xử, đỗi đãi
  2. thết đãi, khao
  3. xem xét
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

treat (n)

A

sự thết đãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

retreat (v)

A

rút lui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

retreat (n)

A
  1. nơi ẩn dật
  2. nhà dưỡng lão
  3. nơi ẩn nấp, trốn chạy
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

act out (phr.v)

A

đóng vai, diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

enact (v)

A
  1. đóng vai, diễn
  2. ban lệnh
17
Q

encore

A

màn trình diễn bổ sung

18
Q

core (n)

A

cốt lõi, phần nòng cốt

19
Q

reenact (v)

20
Q

reenactment (n)

A

sự tái hiện

21
Q

enactment (n)

A
  1. điều luật, sắc lệnh
  2. quá trình diễn
22
Q

fantasies (n)

23
Q

goal, target (n)

24
Q

broken-down (phr.adj)

A
  1. ngừng hđ
  2. òa khóc
  3. bất đồng (mqh/quan điểm)
  4. hỏng
25
off-puting (phr.adj)
1. trì hoãn 2. khó ưa
26
downcast (adj)
buồn bã
27
go on (phr.v) continue
tiếp tục
28
on-going (phr.adj)
đang diễn ra
29
worn out (phr.adj)
1. cực kỳ mệt mỏi 2. đồ mặc cũ, sờn
30
outspoken (phr.adj) speak out (phr.v)
lên tiếng, bày tỏ ý kiến
31
die out (phr.v) extinct (v)
tuyệt chủng
32
wipe out (phr.v) erase
1. xóa sổ, xóa bỏ 2. lau chùi
33
pass on (phr.v)
1. vượt qua 2. qua đời 3. từ chối 4. gửi tin nhắn 5. kể lại 6. chuyển giao
34
decline (n)
sự suy vong
35
obviously (adv)
rõ ràng
36
decline (v)
1. suy giảm, suy yếu 2. từ chối, khước từ
37
vary (adj)
biến đổi, khác
38
contrast (n)
độ tương phản
39
achievement (n)
thành tựu