9 Flashcards
(39 cards)
1
Q
belongings (n)
A
vật tùy thân
2
Q
luggage (n)
A
hành lý
3
Q
outgoing (v)
A
- đi chơi
- rời khỏi cuộc chơi
- bị dập tắt (ngọn lửa)
4
Q
remote, distant (adj)
A
xa xôi, hẻo lánh
5
Q
remote (n)
A
điều khiển cầm tay
6
Q
snack (n)
A
đồ ăn vặt
7
Q
chips, crisps (n)
A
khoai tây chiên
8
Q
street vendor (n)
A
người bán hàng rong
9
Q
strict (adj)
A
- nghiêm khắc
- nghiêm ngặt
10
Q
time-consuming (adj)
A
tốn thời gian
11
Q
treat (v)
A
- đối xử, đỗi đãi
- thết đãi, khao
- xem xét
12
Q
treat (n)
A
sự thết đãi
13
Q
retreat (v)
A
rút lui
14
Q
retreat (n)
A
- nơi ẩn dật
- nhà dưỡng lão
- nơi ẩn nấp, trốn chạy
15
Q
act out (phr.v)
A
đóng vai, diễn
16
Q
enact (v)
A
- đóng vai, diễn
- ban lệnh
17
Q
encore
A
màn trình diễn bổ sung
18
Q
core (n)
A
cốt lõi, phần nòng cốt
19
Q
reenact (v)
A
diễn lại
20
Q
reenactment (n)
A
sự tái hiện
21
Q
enactment (n)
A
- điều luật, sắc lệnh
- quá trình diễn
22
Q
fantasies (n)
A
ước mơ
23
Q
goal, target (n)
A
mục tiêu
24
Q
broken-down (phr.adj)
A
- ngừng hđ
- òa khóc
- bất đồng (mqh/quan điểm)
- hỏng
25
off-puting (phr.adj)
1. trì hoãn
2. khó ưa
26
downcast (adj)
buồn bã
27
go on (phr.v)
continue
tiếp tục
28
on-going (phr.adj)
đang diễn ra
29
worn out (phr.adj)
1. cực kỳ mệt mỏi
2. đồ mặc cũ, sờn
30
outspoken (phr.adj)
speak out (phr.v)
lên tiếng, bày tỏ ý kiến
31
die out (phr.v)
extinct (v)
tuyệt chủng
32
wipe out (phr.v)
erase
1. xóa sổ, xóa bỏ
2. lau chùi
33
pass on (phr.v)
1. vượt qua
2. qua đời
3. từ chối
4. gửi tin nhắn
5. kể lại
6. chuyển giao
34
decline (n)
sự suy vong
35
obviously (adv)
rõ ràng
36
decline (v)
1. suy giảm, suy yếu
2. từ chối, khước từ
37
vary (adj)
biến đổi, khác
38
contrast (n)
độ tương phản
39
achievement (n)
thành tựu