7 Flashcards
(43 cards)
mercy (n)
lòng khoan dung
merciful (adj)
khoan dung
emotional (adj)
- đầy cảm xúc
- đa cảm
- (liên quan về) cảm xúc, tinh thần
expectation (n)
expectations (n)
sự kì vọng, điều kì vọng
frustrated, irritated, annoyed (adj)
bực bội, khó chịu
displease (v)
chống đối, phản nghịch
displeasure (n)
sự bất mãn
grade (n)
- lớp học
- điểm số
guidance (n)
sự chỉ dẫn
helpline (n)
đường dây nóng hỗ trợ
house-keeping skill (n)
kỹ năng làm việc nhà
independence (n)
sự tự lập, độc lập
dependence (n)
sự phụ thuộc, lệ thuộc
depend on (phr.v)
rely on (phr.v)
phụ thuộc vào
dependent (adj)
phụ thuộc
dependency
- sự nương tựa
- chỗ dựa
independent (adj)
tự lập, độc lập
accomodation (n)
nơi ở
informed decision (n)
quyết định có cân nhắc
readership (n)
struggles, obstacles, difficulty (n)
khó khăn, trở ngại, chướng ngại
background knowledge (collocations)
kiến thức nền tảng
academic struggles (collocations)
khó khăn trong học tập
feel left out
cảm thấy lạc lõng, bị bỏ rơi