6 Flashcards
(41 cards)
1
Q
reliable (adj)
A
đáng tin cậy
2
Q
legit (adj)
A
uy tín
3
Q
decisive (adj)
A
quyết đoán
4
Q
sincere (adj)
A
chân thành
5
Q
predictable (adj)
A
có thể đoán được
6
Q
behavior (n)
A
hành vi
7
Q
behave (v)
A
cư xử
8
Q
skyscraper (n)
A
tòa nhà cao chọc trời
9
Q
stuck (adj)
A
mắc kẹt
10
Q
urban sprawl (phr.n)
urbanization (n)
A
sự đô thị hóa
11
Q
technologization (n)
A
sự công nghệ hóa
12
Q
modernization (n)
A
sự hiện đại hóa
13
Q
modernize (v)
A
hiện đại hóa
14
Q
technologize (v)
A
công nghệ hóa
15
Q
urbanize (v)
A
đô thị hóa
16
Q
industrialization (n)
A
sự công nghiệp hóa
17
Q
industrialize (v)
A
công nghiệp hóa
18
Q
variety (n)
A
sự đa dạng
19
Q
abundant, plentiful (adj)
A
phong phú
20
Q
abundance, plenty (n)
A
sự phong phú
21
Q
sufficient (adj)
A
- có thẩm quyền
- đủ đầy
22
Q
sufficient for
enough for
A
đủ cho
23
Q
wander (v)
A
đi lang thang
24
Q
cheer up (phr.v)
A
cổ vũ, động viên
25
grow up (phr.v)
1. sinh trưởng
2. lớn lên, trưởng thành
26
put on (phr.v)
mặc lên, khoác lên
27
take off (phr.v)
cởi ra
28
adolescence (n)
1. thanh xuân
2. giai đoạn thành niên
29
adulthood (n)
giai đoạn trưởng thành
30
astonished (adj)
ngạc nhiên
31
book (v)
đặt chỗ, đặt lịch, đặt vé
32
order (v)
1. đặt hàng
2. yêu cầu
33
breakdown (n)
sự sụp đổ
34
cognitive (n)
kỹ năng tư duy
35
concentrate on (phr.v)
focus on (phr.v)
pay attention to (phr.v)
để ý, chú ý, chú tâm
36
counselling (n)
dịch vụ tư vấn
37
delighted (adj)
vui sướng
38
depressed (adj)
tuyệt vọng, trâm cảm
39
disappoint (v)
làm thất vọng
40
doubt (v)
hồ nghi, nghi ngờ
41