10 Flashcards
(51 cards)
1
Q
restrain (v)
A
- kiềm chế
- ngăn trở, cản trở, ngăn cản
2
Q
loads of things (collocation)
A
nhiều điều
3
Q
depict, depicture, portray (v)
A
- mô tả
- miêu tả, khắc họa
- thể hiện con người, tính cách
4
Q
persona, personality (n)
A
tính cách
5
Q
personally (adv)
A
- cá nhân
- tự mình, đích thân
6
Q
direct a letter to sb
A
gửi thư cho
7
Q
administrative (adj)
A
thuộc quản lý; hành chính
8
Q
backdrop (n)
A
phông nền
9
Q
breathtaking (adj)
A
ngoạn mục
10
Q
cavern (n)
A
hang động
11
Q
citadel (n)
A
thành lũy, thành trì
12
Q
complex (n)
A
khu liên hợp, quần thể
13
Q
conserve, preserve (v)
A
bảo tồn
14
Q
observe (v)
A
- quan sát, theo dõi
- tôn trọng, tuân theo
- tiến hành, cử hành
15
Q
contestant (n)
A
thí sinh
16
Q
fortress (n)
A
pháo đài
17
Q
geological (adj)
A
(thuộc) địa chất
18
Q
heritage (n)
A
di sản
19
Q
honorable (adj)
A
đáng kính
20
Q
honour (n)
A
- danh dự
- diễm phúc
21
Q
limestone (n)
A
đá vôi
22
Q
measure (n)
A
biện pháp, giải pháp
23
Q
measurement (n)
A
sự đo đạc, đo lường
24
Q
monuments (n)
A
tượng đài
25
palace (n)
cung điện
26
paradise (n)
thiên đường
27
pilgrims (n)
những người hành hương
28
recognition (n)
sự công nhận, thừa nhận
29
reign (n)
triều đại, thời kỳ, nhiệm kỳ
30
religious (adj)
thuộc tôn giáo
31
restore (v)
khôi phục, phục hồi
32
rickshaw (n)
xe xích lô, xe kéo
33
setting (n)
khung cảnh, môi trường
34
picturesque (adj)
(cảnh) đẹp, hữu tình, nên thơ
35
severe (adj)
khắc nghiệt
36
spectacular (adj)
hùng vĩ
37
structure (n)
công trình kiến trúc
38
theme (n)
chủ đề
39
tomb (n)
ngôi mộ
40
flyover (n)
cầu vượt
41
nuclear family
gia đình hạt nhân
42
pedestrian (n)
người đi bộ
43
vehicle (n)
xe cộ
44
photo exhibitions
triển lãm ảnh
45
boom (v)
bùng nổ
46
ignite (v)
bùng cháy, rực cháy
47
clanging (adj)
tiếng leng keng
48
compartment (n)
toa xe
49
cooperative (adj)
hợp tác
50
cooperatives (n)
hợp tác xã
51
dramatically (adv)
(một cách) đáng kể