BÀI 1: GIỚI THIỆU (소개) Flashcards
1
Q
기본 어휘
A
Từ vựng cơ bản
2
Q
한국
A
Hàn Quốc
3
Q
나라
A
Quốc gia
4
Q
한국인
A
Người Hàn Quốc
5
Q
베트남
A
Việt Nam
6
Q
말레이시아
A
Malaysia
7
Q
일본
A
Nhật Bản
8
Q
국기
A
Quốc kỳ
9
Q
달러
A
Dollar
10
Q
대륙
A
Lục địa
11
Q
대사관
A
Đại sứ quán
12
Q
미국령
A
Lãnh thổ Mỹ
13
Q
정부
A
Chính phủ
14
Q
미국
A
Mỹ
15
Q
중국
A
Trung quốc
16
Q
태국
A
Thái Lan
17
Q
호주
A
Úc
18
Q
몽골
A
Mông Cổ
19
Q
인도네시아
A
Indonesia
20
Q
필리핀
A
Philippines
21
Q
인도
A
Ấn Độ
22
Q
왕실
A
Hoàng gia
23
Q
영국
A
Anh
24
Q
독일
A
Đức
25
Q
프랑스
A
Pháp
26
Q
러시아
A
Nga