BÀI 14 Flashcards

(57 cards)

1
Q

먼저

A

= đầu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

환갑

A

= sinh nhật tuổi 60

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

웃다

A

= cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

무겁다

A

= nặng nề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

번째

A

= thứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

축구

A

= bóng đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

배드민턴

A

= cầu lông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

탁구

A

=tennis

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

족구

A

= bóng chuyền chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

요가

A

= yoga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

볼링

A

= bowling

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

조깅

A

= jogging

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

스케이트

A

= trượt băng/trượt ván

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

마라톤

A

= marathon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

독서

A

= đọc sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

그림 그리기

A

= vẽ tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

감상하다

A

= cảm thụ/thưởng thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

우표 수집

A

= sưu tầm tem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

우표 모으기

A

= collect/thu thập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

빈도

A

= sự thường xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

언제나

A

= luôn luôn/lúc nào cũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

가끔

A

= thỉnh thoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

거의 안

A

= hầu như không

24
Q

전혀

A

= hoàn toàn không

25
능력
= năng lực
26
잘하다
= giỏi
27
못하다
= không thể
28
보통이다
= bình thường
29
조금 하다
= chơi được một ít
30
외국어하다
= nói tiếng nước ngoài
31
경치
= cảnh quang/phong cảnh
32
스키를 타다
= trượt tuyết
33
가져가다
= mang đến
34
해외여행
= du lịch nước ngoài
35
즐겁다
= vui vẻ/thích thú
36
가국
= quốc ca
37
믿다
= tin tưởng
38
채팅하다
= chatting
39
취미
= sở thích/đam mê
40
가요
= ca dao
41
타다
= lên phương tiện đi lại/cưỡi thú
42
앞으로
= sau này
43
걷다
= đi bộ
44
경기
= trận đấu
45
얼마나
= bao nhiêu
46
오토바이
= xe máy/xe ô tô
47
고등학교
= trường trung học phổ thông
48
기초
= nền tảng
49
도시락
= hộp cơm trưa
50
자막
= phụ đề
51
주로
= chủ yếu
52
묻다
= hỏi/chất vấn
53
교통
= giao thông
54
비행기
= máy bay/phi cơ
55
자동차
= xe ô tô
56
자전거
= xe đạp
57
전차
= xe tăng