BÀI 14 Flashcards
(57 cards)
1
Q
먼저
A
= đầu tiên
2
Q
환갑
A
= sinh nhật tuổi 60
3
Q
웃다
A
= cười
4
Q
무겁다
A
= nặng nề
5
Q
번째
A
= thứ
6
Q
축구
A
= bóng đá
7
Q
배드민턴
A
= cầu lông
8
Q
탁구
A
=tennis
9
Q
족구
A
= bóng chuyền chân
10
Q
요가
A
= yoga
11
Q
볼링
A
= bowling
12
Q
조깅
A
= jogging
13
Q
스케이트
A
= trượt băng/trượt ván
14
Q
마라톤
A
= marathon
15
Q
독서
A
= đọc sách
16
Q
그림 그리기
A
= vẽ tranh
17
Q
감상하다
A
= cảm thụ/thưởng thức
18
Q
우표 수집
A
= sưu tầm tem
19
Q
우표 모으기
A
= collect/thu thập
20
Q
빈도
A
= sự thường xuyên
21
Q
언제나
A
= luôn luôn/lúc nào cũng
22
Q
가끔
A
= thỉnh thoảng
23
Q
거의 안
A
= hầu như không
24
Q
전혀
A
= hoàn toàn không
25
능력
= năng lực
26
잘하다
= giỏi
27
못하다
= không thể
28
보통이다
= bình thường
29
조금 하다
= chơi được một ít
30
외국어하다
= nói tiếng nước ngoài
31
경치
= cảnh quang/phong cảnh
32
스키를 타다
= trượt tuyết
33
가져가다
= mang đến
34
해외여행
= du lịch nước ngoài
35
즐겁다
= vui vẻ/thích thú
36
가국
= quốc ca
37
믿다
= tin tưởng
38
채팅하다
= chatting
39
취미
= sở thích/đam mê
40
가요
= ca dao
41
타다
= lên phương tiện đi lại/cưỡi thú
42
앞으로
= sau này
43
걷다
= đi bộ
44
경기
= trận đấu
45
얼마나
= bao nhiêu
46
오토바이
= xe máy/xe ô tô
47
고등학교
= trường trung học phổ thông
48
기초
= nền tảng
49
도시락
= hộp cơm trưa
50
자막
= phụ đề
51
주로
= chủ yếu
52
묻다
= hỏi/chất vấn
53
교통
= giao thông
54
비행기
= máy bay/phi cơ
55
자동차
= xe ô tô
56
자전거
= xe đạp
57
전차
= xe tăng