BÀI 14 Flashcards

1
Q

먼저

A

= đầu tiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

환갑

A

= sinh nhật tuổi 60

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

웃다

A

= cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

무겁다

A

= nặng nề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

번째

A

= thứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

축구

A

= bóng đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

배드민턴

A

= cầu lông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

탁구

A

=tennis

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

족구

A

= bóng chuyền chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

요가

A

= yoga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

볼링

A

= bowling

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

조깅

A

= jogging

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

스케이트

A

= trượt băng/trượt ván

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

마라톤

A

= marathon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

독서

A

= đọc sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

그림 그리기

A

= vẽ tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

감상하다

A

= cảm thụ/thưởng thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

우표 수집

A

= sưu tầm tem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

우표 모으기

A

= collect/thu thập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

빈도

A

= sự thường xuyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

언제나

A

= luôn luôn/lúc nào cũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

가끔

A

= thỉnh thoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

거의 안

A

= hầu như không

24
Q

전혀

A

= hoàn toàn không

25
Q

능력

A

= năng lực

26
Q

잘하다

A

= giỏi

27
Q

못하다

A

= không thể

28
Q

보통이다

A

= bình thường

29
Q

조금 하다

A

= chơi được một ít

30
Q

외국어하다

A

= nói tiếng nước ngoài

31
Q

경치

A

= cảnh quang/phong cảnh

32
Q

스키를 타다

A

= trượt tuyết

33
Q

가져가다

A

= mang đến

34
Q

해외여행

A

= du lịch nước ngoài

35
Q

즐겁다

A

= vui vẻ/thích thú

36
Q

가국

A

= quốc ca

37
Q

믿다

A

= tin tưởng

38
Q

채팅하다

A

= chatting

39
Q

취미

A

= sở thích/đam mê

40
Q

가요

A

= ca dao

41
Q

타다

A

= lên phương tiện đi lại/cưỡi thú

42
Q

앞으로

A

= sau này

43
Q

걷다

A

= đi bộ

44
Q

경기

A

= trận đấu

45
Q

얼마나

A

= bao nhiêu

46
Q

오토바이

A

= xe máy/xe ô tô

47
Q

고등학교

A

= trường trung học phổ thông

48
Q

기초

A

= nền tảng

49
Q

도시락

A

= hộp cơm trưa

50
Q

자막

A

= phụ đề

51
Q

주로

A

= chủ yếu

52
Q

묻다

A

= hỏi/chất vấn

53
Q

교통

A

= giao thông

54
Q

비행기

A

= máy bay/phi cơ

55
Q

자동차

A

= xe ô tô

56
Q

자전거

A

= xe đạp

57
Q

전차

A

= xe tăng