Bài 11 Flashcards
(41 cards)
1
Q
초등학생
A
= học sinh tiểu học
2
Q
큰아버지
A
= A word used to refer to or address the oldest of one’s father’s elder brothers.
3
Q
계절
A
= mùa trong năm/thời gian cao điểm
4
Q
봄
A
= mùa xuân
5
Q
여름
A
= mùa hè
6
Q
가을
A
= mùa thu
7
Q
겨울
A
= mùa đông
8
Q
따뜻하다
A
= ấm áp
9
Q
덥다
A
= nóng
10
Q
춥다
A
= lạnh
11
Q
쌀쌀하다
A
= se se lạnh/lãnh đạm
12
Q
내리다
A
= rơi/buông xuống (mưa/tuyết/màn đêm/sương mù)
13
Q
비가 그치다
A
= tạnh mưa
14
Q
맑다
A
= trong/sạch
15
Q
흐리다
A
= mờ mịt/mù mịt
16
Q
바람이 불다
A
= gió thổi
17
Q
구름이 끼다
A
= nhiều mây
18
Q
해 (태양)
A
= mặt trời
19
Q
기온
A
= nhiệt độ
20
Q
영상
A
= độ dương
21
Q
영하
A
= độ âm
22
Q
도
A
= độ/cũng
23
Q
반팔 옷
A
= Quần áo tay ngắn
24
Q
긴팔 옷
A
= quần áo tay dài
25
장갑
= găng tay
26
목도리
= khăn quàng cổ
27
부츠
= giày bốt
28
필요하다
= cần thiết
29
깨끗했습니다
= sạch sẽ/gọn gàng
30
즐겁다
= vui vẻ/hài lòng
31
길다
= dài
32
제일
= đầu tiên/nhất
32
좁다
= chật hẹp
32
곱다
= đẹp/xinh/lạnh cóng (trạng thái của tay chân)
33
추억
= ký ức/kỷ niệm
33
비슷하다
= tương tự/giống nhau
34
노란색
= màu vàng
35
하얀눈
= tuyết trắng
36
호수
= hồ
37
답장
= thư hồi đáp
38