BÀI 6: CUỐI TUẦN (주말) Flashcards

(49 cards)

1
Q

의문

A

Sự nghi vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

무슨

A

Cái nào (Dùng để hỏi về thứ mà mình không biết rõ, chắc chắn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

무슨 뾰족한 수 있나

A

Có ý kiến nào hay không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

무슨 놈의

A

What the hell

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

어떤

A

Thế nào?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

어느

A

Cái nào? (Chỉ cái mà mình đã xác định, biết khá rõ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

활동

A

hoạt động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

여행하다

A

du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

쇼핑하다

A

mua sắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

외식하다

A

đi ăn ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

산책하다

A

tản bộ/đi dạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

소풍가다

A

đi dã ngoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

농구

A

bóng rổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

같이

A

cùng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

일찍

A

Sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

다음

A

= Thời gian sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

가수

A

= Ca sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

딸기

A

= Dâu tây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

싫어하다

A

= Ghét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

갈비

A

= Sườn nướng

21
Q

라면

22
Q

액션 영화

A

= Phim hành động

23
Q

24
Q

모자

25
야구
= Bóng chày
26
고양이
= Mèo
27
바다
= Biển
28
요리하다
= Nấu ăn/Chế biến/Xử lý hay làm một việc một đối tượng nào đó một cách chuyên nghiệp.
29
골프
= Golf
30
바지
= Quần
31
= Bụng/Lược/Vị trí ở giữa
32
배를 두드리다
= Vỗ bụng
33
과일
= Trái cây
34
배구
= Bóng chuyền
35
춤을 추다
= Nhún nhảy
36
김밥
= Kimbab
37
보내다
= Gửi/Cử đi/Gả đi/Giao cho/Trải qua
38
치다
= Đánh/Chơi
39
나무
= Cây
40
치마
= Váy
41
낚시
= Câu cá
42
테니스
= Tennis
43
빨래하다
= Giặt giũ
44
포도
= Nho
45
= Chim sẻ
46
피곤하다
= Mệt nhọc
47
선물
= Món quà
48
선물가격
= Giá tương lai
49