BÀI 6: CUỐI TUẦN (주말) Flashcards
(49 cards)
1
Q
의문
A
Sự nghi vấn
2
Q
무슨
A
Cái nào (Dùng để hỏi về thứ mà mình không biết rõ, chắc chắn)
3
Q
무슨 뾰족한 수 있나
A
Có ý kiến nào hay không?
4
Q
무슨 놈의
A
What the hell
5
Q
어떤
A
Thế nào?
6
Q
어느
A
Cái nào? (Chỉ cái mà mình đã xác định, biết khá rõ)
7
Q
활동
A
hoạt động
8
Q
여행하다
A
du lịch
9
Q
쇼핑하다
A
mua sắm
10
Q
외식하다
A
đi ăn ngoài
11
Q
산책하다
A
tản bộ/đi dạo
12
Q
소풍가다
A
đi dã ngoại
13
Q
농구
A
bóng rổ
14
Q
같이
A
cùng nhau
15
Q
일찍
A
Sớm
16
Q
다음
A
= Thời gian sau
17
Q
가수
A
= Ca sĩ
18
Q
딸기
A
= Dâu tây
19
Q
싫어하다
A
= Ghét
20
Q
갈비
A
= Sườn nướng
21
Q
라면
A
Mì
22
Q
액션 영화
A
= Phim hành động
23
Q
개
A
= Chó
24
Q
모자
A
= Nón
25
야구
= Bóng chày
26
고양이
= Mèo
27
바다
= Biển
28
요리하다
= Nấu ăn/Chế biến/Xử lý hay làm một việc một đối tượng nào đó một cách chuyên nghiệp.
29
골프
= Golf
30
바지
= Quần
31
배
= Bụng/Lược/Vị trí ở giữa
32
배를 두드리다
= Vỗ bụng
33
과일
= Trái cây
34
배구
= Bóng chuyền
35
춤을 추다
= Nhún nhảy
36
김밥
= Kimbab
37
보내다
= Gửi/Cử đi/Gả đi/Giao cho/Trải qua
38
치다
= Đánh/Chơi
39
나무
= Cây
40
치마
= Váy
41
낚시
= Câu cá
42
테니스
= Tennis
43
빨래하다
= Giặt giũ
44
포도
= Nho
45
새
= Chim sẻ
46
피곤하다
= Mệt nhọc
47
선물
= Món quà
48
선물가격
= Giá tương lai
49