BÀI 5: CÔNG VIỆC TRONG NGÀY (하루 일과) Flashcards

(71 cards)

1
Q

시간

A

Thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

오전

A

Buổi sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

오후

A

Buổi chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

Ban ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

Ban đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

낮과 밤을 잊다

A

Quên cả ngày đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

아침

A

Buổi sáng/Bữa sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

점심

A

Bữa trưa/buổi chiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

저녁

A

Buổi tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

새벽

A

Sáng sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

Phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

Giây/Nến/Đèn cầy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

일상

A

Cuộc sống hằng ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

표현

A

Sự diễn đạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

일어나다

A

Thức dậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

이를 닦다

A

Đánh răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

세수하다

A

Rửa mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

다니다

A

Thường xuyên lui tới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

배우다

A

Học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

숙제하다

A

Làm bài tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

청소하다

A

Giặt giũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

목욕하다

A

Tắm rửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

출근하다

A

Đi làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

퇴근하다

A

Tan làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
시작하다
Bắt đầu
26
끝나다
Kết thúc/Hết hạn/Hoàn thành
27
자다
Ngủ
28
고유어
Từ gốc/từ thuần không mượn từ tiếng nào khác
29
하나
1
30
2
31
3
32
4
33
다섯
5
34
여섯
6
35
일곱
7
36
여덟
8
37
아합
9
38
Nhiệt/Sốt/Nóng giận=10
39
열에 뜨다
Nổi giận
40
미열
Sốt nhẹ
41
명 (사람)
Người
42
Một nửa/phút thứ 30
43
잠을 자다
Đi ngủ
44
Khoảng, chừng
45
입이 짧다
Kén ăn
46
짧다
Ngắn
47
발(이) 짧다
Chậm chân (chân ngắn)
48
겨울
Mùa đông
49
수업
Buổi học/bài học/giờ học/tiết học
50
Nhà
51
고향
Quê hương
52
수영
Bơi lội
53
출근
Sự đi làm
54
공항
Sân bay
55
시험을 보다
Thi
56
출발하다
Xuất phát/Cất cánh/Khởi hành
57
Ngày/Buổi sáng
58
여자
Phụ nữ/Con gái
59
Sau
60
남자
Đàn ông/con trai
61
영문과
Khoa ngữ văn anh
62
회사
Công ty
63
노래방
Phòng karaoke
64
영어
Tiếng anh
65
회의
Cuộc họp/Sự bàn bạc
66
받다
Nhận
67
운전하다
Lái xe
68
Cơm/Bữa ăn
69
인터넷
Mạng internet
70
부모님
Bố mẹ
71
일기
Nhật ký