BÀI 3: SINH HOẠT HẰNG NGÀY (일상생활) Flashcards

(72 cards)

1
Q

동사

A

Động từ/Chết cóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

가다

A

Đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

갈 데까지 가다

A

Đi đến cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

오다

A

Đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

자다

A

Ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

먹다

A

Ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

마시다

A

Uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

이야기하다

A

Nói chuyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

읽다

A

Đọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

듣다

A

Nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

보다

A

Nhìn/ngắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

일하다

A

làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

공부하다

A

Học bài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

운동하다

A

Tập thể dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

쉬다

A

Nghỉ ngơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

회사를 쉬다

A

Nghỉ việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

만나다

A

Gặp gỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

사다

A

Mua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

좋아하다

A

Thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

형용사

A

Tính từ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

크다

A

Lớn/Rộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

작다

A

Nhỏ/Chật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

많다

A

Nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

적다

A

Ít

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
말이 적다
Ít nói
26
좋다
Tốt/Đẹp
27
나쁘다
Xấu xa/Tồi tệ
28
재미있다
Thú vị/Buồn cười/Hay
29
재미없다
Tẻ nhạt
30
없는 것이 없다
Không gì là không có
31
관련
Sự liên quan/Mối quan hệ
32
Xe hơi/Trà
33
커피
Cà phê
34
Bánh mì
35
우유
Sữa
36
영화
Phim/Sự giàu sang/Quyền quý
37
공상과학영화
Phim khoa học viễn tưởng
38
공포영화
Phim kinh dị
39
드라마
Phim truyền hình
40
로맨스영화
Phim tình cảm
41
애니메이션
Phim hoạt hình
42
코미디영화
Phim hài
43
단편영화
Phim ngắn
44
감독
Đạo diễn
45
조감독
Trợ lý đạo diễn
46
조명
Ánh sáng
47
음악
Âm nhạc
48
신문
Báo
49
친구
Bạn bè
50
무엇
Cái gì
51
어디
Ở đâu
52
누구/누가
Ai
53
언제
Khi nào
54
문법
Ngữ pháp
55
공원
Công viên
56
시장
Chợ
57
Phía trên
58
노래
Bài hát/Thơ ca
59
식사하다
Dùng (bữa)
60
자주
Thường xuyên
61
Phòng
62
단칸방
Phòng đơn
63
공부방
Phòng học
64
헌책방
Phòng đọc sác
65
아이스크림
Kem
66
지금
Bây giờ
67
사과
Táo
68
아주
Rất
69
축구를 하다
Đá banh
70
산책하다
Đi bộ
71
시내
nội thành
72