BÀI 3: SINH HOẠT HẰNG NGÀY (일상생활) Flashcards
(72 cards)
1
Q
동사
A
Động từ/Chết cóng
2
Q
가다
A
Đi
3
Q
갈 데까지 가다
A
Đi đến cùng
4
Q
오다
A
Đến
5
Q
자다
A
Ngủ
6
Q
먹다
A
Ăn
7
Q
마시다
A
Uống
8
Q
이야기하다
A
Nói chuyện
9
Q
읽다
A
Đọc
10
Q
듣다
A
Nghe
11
Q
보다
A
Nhìn/ngắm
12
Q
일하다
A
làm việc
13
Q
공부하다
A
Học bài
14
Q
운동하다
A
Tập thể dục
15
Q
쉬다
A
Nghỉ ngơi
16
Q
회사를 쉬다
A
Nghỉ việc
17
Q
만나다
A
Gặp gỡ
18
Q
사다
A
Mua
19
Q
좋아하다
A
Thích
20
Q
형용사
A
Tính từ
21
Q
크다
A
Lớn/Rộng
22
Q
작다
A
Nhỏ/Chật
23
Q
많다
A
Nhiều
24
Q
적다
A
Ít
25
말이 적다
Ít nói
26
좋다
Tốt/Đẹp
27
나쁘다
Xấu xa/Tồi tệ
28
재미있다
Thú vị/Buồn cười/Hay
29
재미없다
Tẻ nhạt
30
없는 것이 없다
Không gì là không có
31
관련
Sự liên quan/Mối quan hệ
32
차
Xe hơi/Trà
33
커피
Cà phê
34
빵
Bánh mì
35
우유
Sữa
36
영화
Phim/Sự giàu sang/Quyền quý
37
공상과학영화
Phim khoa học viễn tưởng
38
공포영화
Phim kinh dị
39
드라마
Phim truyền hình
40
로맨스영화
Phim tình cảm
41
애니메이션
Phim hoạt hình
42
코미디영화
Phim hài
43
단편영화
Phim ngắn
44
감독
Đạo diễn
45
조감독
Trợ lý đạo diễn
46
조명
Ánh sáng
47
음악
Âm nhạc
48
신문
Báo
49
친구
Bạn bè
50
무엇
Cái gì
51
어디
Ở đâu
52
누구/누가
Ai
53
언제
Khi nào
54
문법
Ngữ pháp
55
공원
Công viên
56
시장
Chợ
57
위
Phía trên
58
노래
Bài hát/Thơ ca
59
식사하다
Dùng (bữa)
60
자주
Thường xuyên
61
방
Phòng
62
단칸방
Phòng đơn
63
공부방
Phòng học
64
헌책방
Phòng đọc sác
65
아이스크림
Kem
66
지금
Bây giờ
67
사과
Táo
68
아주
Rất
69
축구를 하다
Đá banh
70
산책하다
Đi bộ
71
시내
nội thành
72