Bài 15 Flashcards

1
Q

세옴

A

= xe ôm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

시클로

A

= xích lô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

모범택시

A

= taxi hạng sang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

개인택시

A

= An independent taxi owned and driven by an individual.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

요금

A

= phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

정거장

A

= ga tàu/trạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

고속버스

A

= xe buýt tốc hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

시내버스

A

= xe buýt nội thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

마을버스

A

= xe buýt tuyến ngắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

버스 터미널

A

= bến xe bus cao tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

매표소

A

= quầy vé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

지하철 노선도

A

= bản đồ tàu điện ngầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

기차역

A

= trạm xe lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

주차장

A

= parking lot

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

주유소

A

= trạm ga

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

신호등

A

= đèn giao thông

17
Q

지하도

A

= đường hầm

18
Q

육교

A

= cầu vượt

19
Q

횡단보도

A

= vạch băng qua đường

20
Q

고속도로

21
Q

도로

A

= con đường/đường xá

22
Q

내리다

A
  • xuống xe/xuống tàu
23
Q

교통사고가 나다

A

= xảy ra tai nạn giao thông

24
Q

시간이 걸리다

A

= mất thời gian

25
길이 막히다
= kẹt đường
26
갈아타다
= To get off from a vehicle and get on another.
27
편의점
= cửa hàng tiện lợi
28
전자상가
= cửa hàng đồ điện tử
29
모이다
= thu thập/tập hợp
30
지각하다
= nhận thức
31
가르치다
= dạy bảo
32
야경
= cảnh đêm
33
생각하다
= suy nghĩ
34
간식
= đồ ăn nhẹ/đồ ăn vặt
35
빨갛다
= đỏ tươi
36
파랗다
= xanh dương